Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
- Pizzi
54 - Dieumerci Ndongala (Thay: Anastasios Donis)
66 - Panagiotis Kattirzis (Thay: Marquinhos)
66 - Dieumerci Ndongala (Thay: Anastasios Donis)
68 - Panagiotis Kattirzis (Thay: Marquinhos)
68 - Algassime Bah (Thay: Stefan Drazic)
78 - Algassime Bah (Thay: Stefan Drazic)
81 - Marius Corbu (Thay: Pizzi)
84 - Mateo Susic (Thay: Xavi Quintilla)
84 - Marius Corbu (Thay: Pizzi)
86 - Mateo Susic (Thay: Xavi Quintilla)
86
- Alex Opoku Sarfo
36 - Yannick Arthur Gomis
42 - Jaden Montnor
56 - Jaden Montnor
58 - Milosz Matysik (Thay: Alex Opoku Sarfo)
61 - Leo Bengtsson (Thay: Jaden Montnor)
61 - Milosz Matysik (Thay: Alex Opoku Sarfo)
64 - Leo Bengtsson (Thay: Jaden Montnor)
64 - Karol Struski
65 - Karol Struski
67 - Veljko Nikolic
68 - Veljko Nikolic (Thay: Karol Struski)
68 - Zakaria Sawo (Thay: Yannick Arthur Gomis)
68 - Veljko Nikolic (Thay: Karol Struski)
70 - Zakaria Sawo (Thay: Yannick Arthur Gomis)
70 - Leo Bengtsson
75 - Leo Bengtsson
78 - Edi Semedo (Thay: Mihlali Mayambela)
80 - Edi Semedo (Thay: Mihlali Mayambela)
82 - Veljko Nikolic
90
Thống kê trận đấu APOEL Nicosia vs Aris Limassol
Diễn biến APOEL Nicosia vs Aris Limassol
Tất cả (21)
Mới nhất
|
Cũ nhất
V À A A O O O - Veljko Nikolic đã ghi bàn!
Xavi Quintilla rời sân và được thay thế bởi Mateo Susic.
Pizzi rời sân và được thay thế bởi Marius Corbu.
Mihlali Mayambela rời sân và được thay thế bởi Edi Semedo.
Stefan Drazic rời sân và được thay thế bởi Algassime Bah.
Thẻ vàng cho Leo Bengtsson.
Yannick Arthur Gomis rời sân và được thay thế bởi Zakaria Sawo.
Karol Struski rời sân và được thay thế bởi Veljko Nikolic.
Marquinhos rời sân và được thay thế bởi Panagiotis Kattirzis.
Anastasios Donis rời sân và được thay thế bởi Dieumerci Ndongala.
Thẻ vàng cho Karol Struski.
Alex Opoku Sarfo rời sân và được thay thế bởi Milosz Matysik.
Jaden Montnor rời sân và được thay thế bởi Leo Bengtsson.
Thẻ vàng cho Jaden Montnor.
V À A A O O O - Pizzi đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Yannick Arthur Gomis đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Alex Opoku Sarfo.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát APOEL Nicosia vs Aris Limassol
Thay người | |||
68’ | Marquinhos Panagiotis Kattirtzis | 64’ | Alex Opoku Sarfo Milosz Matysik |
68’ | Anastasios Donis Dieumerci Ndongala | 64’ | Jaden Montnor Leo Bengtsson |
81’ | Stefan Drazic Algassime Bah | 70’ | Yannick Arthur Gomis Zakaria Sawo |
86’ | Xavi Quintilla Mateo Susic | 70’ | Karol Struski Veljko Nikolic |
86’ | Pizzi Marius Corbu | 82’ | Mihlali Mayambela Edi Semedo |
Cầu thủ dự bị | |||
Gabriel Maioli | Slobodan Urosevic | ||
Mateo Susic | Mislav Zadro | ||
Giannis Satsias | Edi Semedo | ||
Panagiotis Kattirtzis | Marios Theocharous | ||
Marius Corbu | Dennis Bakke Gaustad | ||
Lautaro Cano | Zakaria Sawo | ||
Georgi Kostadinov | Veljko Nikolic | ||
Dieumerci Ndongala | Mamadou Sane | ||
Algassime Bah | Milosz Matysik | ||
Vitor Meer | Leo Bengtsson | ||
Max Meyer | Alex Moucketou-Moussounda | ||
Andreas Nikolas Christodoulou | Ellinas Sofroniou |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây APOEL Nicosia
Thành tích gần đây Aris Limassol
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T | |
2 | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B | |
3 | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T | |
4 | | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B | |
6 | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B | |
7 | | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T | |
9 | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T | |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B | |
12 | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H | |
13 | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H | |
14 | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B | |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 36 | 26 | 4 | 6 | 46 | 82 | T B T H T | |
2 | 36 | 22 | 9 | 5 | 35 | 75 | B T B H T | |
3 | | 36 | 20 | 8 | 8 | 29 | 68 | H T T H T |
4 | 36 | 19 | 11 | 6 | 28 | 68 | H B T T B | |
5 | 36 | 14 | 11 | 11 | 23 | 53 | T H B H B | |
6 | 36 | 12 | 10 | 14 | -2 | 46 | B H B B B | |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T | |
3 | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B | |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T | |
6 | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B | |
7 | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B | |
8 | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại