Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Mathias Tomas 23 | |
![]() Gaetan Weissbeck 37 | |
![]() Clinton Duodu 44 | |
![]() Thomas Lam 45+1' | |
![]() Gabriel Maioli (Thay: Marquinhos) 63 | |
![]() Sergio Castel (Thay: Lazar Markovic) 66 | |
![]() Morgan Brown 71 | |
![]() Mathias Tomas 73 | |
![]() Andreas Siikis (Thay: Bruno Gaspar) 76 | |
![]() Marcelino Carreazo (Thay: Morgan Brown) 76 | |
![]() Garry Rodrigues (Thay: Gaetan Weissbeck) 76 | |
![]() Giannis Satsias (Thay: Mathias Tomas) 76 | |
![]() Dalcio Gomes 78 | |
![]() Ali Youssef (Thay: Clinton Duodu) 83 | |
![]() Stefan Drazic (Thay: Marius Corbu) 88 | |
![]() Gabriel Maioli 90+4' |
Thống kê trận đấu APOEL Nicosia vs Apollon Limassol


Diễn biến APOEL Nicosia vs Apollon Limassol

Thẻ vàng cho Gabriel Maioli.
Marius Corbu rời sân và được thay thế bởi Stefan Drazic.
Clinton Duodu rời sân và được thay thế bởi Ali Youssef.

V À A A O O O - Dalcio Gomes đã ghi bàn!
Mathias Tomas rời sân và được thay thế bởi Giannis Satsias.
Gaetan Weissbeck rời sân và được thay thế bởi Garry Rodrigues.
Morgan Brown rời sân và được thay thế bởi Marcelino Carreazo.
Bruno Gaspar rời sân và được thay thế bởi Andreas Siikis.

V À A A O O O - Mathias Tomas đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Morgan Brown.
Lazar Markovic rời sân và được thay thế bởi Sergio Castel.
Marquinhos rời sân và được thay thế bởi Gabriel Maioli.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Thomas Lam.

Thẻ vàng cho Clinton Duodu.

Thẻ vàng cho Gaetan Weissbeck.

Thẻ vàng cho Mathias Tomas.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát APOEL Nicosia vs Apollon Limassol
APOEL Nicosia (4-1-4-1): Gabriel Pereira (1), Nanu (14), Franz Brorsson (31), Kostas Laifis (34), Kostas Stafylidis (3), Mathias Tomas (15), Marquinhos (10), Dalcio (20), Max Meyer (7), Marius Corbu (30), Pieros Sotiriou (79)
Apollon Limassol (4-2-3-1): Peter Leeuwenburgh (41), Bruno Gaspar (76), Thomas Lam (3), Josef Kvida (44), Giorgos Malekkidis (14), Morgan Brown (5), Ivan Ljubic (77), Lazar Markovic (50), Gaetan Weissbeck (27), Clinton Duodu (17), Brandon Thomas (23)


Thay người | |||
63’ | Marquinhos Gabriel Maioli | 66’ | Lazar Markovic Sergio Castel Martinez |
76’ | Mathias Tomas Giannis Satsias | 76’ | Morgan Brown Marcelino Carreazo |
88’ | Marius Corbu Stefan Drazic | 76’ | Bruno Gaspar Andreas Shikkis |
76’ | Gaetan Weissbeck Garry Rodrigues | ||
83’ | Clinton Duodu Ali Youssef |
Cầu thủ dự bị | |||
Vid Belec | Marcelino Carreazo | ||
Andreas Nikolas Christodoulou | Philipp Kühn | ||
Evagoras Antoniou | Konstantinos Stylianou | ||
Vitor Meer | Zacharias Adoni | ||
Giannis Satsias | Jaromir Zmrhal | ||
Stefan Drazic | Nearchos Zinonos | ||
Konstantinos Poursaitidis | Andreas Shikkis | ||
Charles Yaw Appiah | Agapios Vrikkis | ||
Geovane Santana Meurer | Sergio Castel Martinez | ||
Nikolas Koutsakos | Ali Youssef | ||
Konstantinos Giannakou | Garry Rodrigues | ||
Gabriel Maioli |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây APOEL Nicosia
Thành tích gần đây Apollon Limassol
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 8 | 15 | B T T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 12 | 15 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 13 | T T T T H |
4 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 13 | T T B T H |
5 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T H T B T |
6 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | H B T T B |
7 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | B T T B T |
8 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -6 | 7 | T B B T B |
9 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T T H B B |
10 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | B H B B T |
11 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B H B H |
12 | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B T B | |
13 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | B H B B B |
14 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -10 | 1 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại