Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Sessi D'Almeida 21 | |
![]() Pizzi (Thay: Konstantinos Galanopoulos) 46 | |
![]() Ali Youssef (Thay: Jaromir Zmrhal) 46 | |
![]() Ali Youssef (Thay: Vernon) 46 | |
![]() Ali Youssef (Thay: Vernon De Marco) 46 | |
![]() Bruno Santos 57 | |
![]() Chambos Kyriakou (Thay: Quentin Boisgard) 62 | |
![]() Clinton Duodu (Thay: Babacar Dione) 62 | |
![]() Charalampos Kyriakou (Thay: Quentin Boisgard) 62 | |
![]() Stefan Drazic (Thay: Gabriel Maioli da Silva) 69 | |
![]() Stefan Drazic (Thay: Gabriel Maioli) 69 | |
![]() Sessi D'Almeida 72 | |
![]() Sessi D'Almeida 72 | |
![]() Youssef El Arabi (Thay: Pieros Sotiriou) 74 | |
![]() Ivan Alejo (Thay: Marquinhos) 74 | |
![]() Thomas Lam (Thay: Josef Kvida) 76 | |
![]() Danilo Spoljaric (Thay: Gaetan Weissbeck) 76 |
Thống kê trận đấu APOEL Nicosia vs Apollon Limassol


Diễn biến APOEL Nicosia vs Apollon Limassol
Gaetan Weissbeck rời sân và được thay thế bởi Danilo Spoljaric.
Josef Kvida rời sân và được thay thế bởi Thomas Lam.
Marquinhos rời sân và được thay thế bởi Ivan Alejo.
Pieros Sotiriou rời sân và được thay thế bởi Youssef El Arabi.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Sessi D'Almeida nhận thẻ đỏ! Đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Gabriel Maioli rời sân và được thay thế bởi Stefan Drazic.
Babacar Dione rời sân và được thay thế bởi Clinton Duodu.
Quentin Boisgard rời sân và được thay thế bởi Charalampos Kyriakou.

Thẻ vàng cho Bruno Santos.
Vernon De Marco rời sân và được thay thế bởi Ali Youssef.
Konstantinos Galanopoulos rời sân và được thay thế bởi Pizzi.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Sessi D'Almeida.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát APOEL Nicosia vs Apollon Limassol
APOEL Nicosia (4-4-2): Vid Belec (27), Issam Chebake (29), Mateo Susic (16), Kostas Laifis (34), Evagoras Antoniou (33), Gabriel Maioli da Silva (14), Konstantinos Galanopoulos (28), Sergio Tejera (8), Marquinhos (10), Kingsley Sarfo (44), Pieros Sotiriou (79)
Apollon Limassol (4-4-2): Philipp Kühn (22), Bruno Santos (13), Praxitelis Vouros (2), Vernon De Marco (81), Josef Kvida (44), Babacar Dione (11), Sessi D'Almeida (6), Gaetan Weissbeck (27), Jaromir Zmrhal (8), Quentin Boisgard (10), Angelo Sagal (18)


Thay người | |||
46’ | Konstantinos Galanopoulos Pizzi | 46’ | Vernon De Marco Ali Youssef |
69’ | Gabriel Maioli Stefan Drazic | 62’ | Babacar Dione Clinton Duodu |
74’ | Pieros Sotiriou Youssef El Arabi | 62’ | Quentin Boisgard Chambos Kyriakou |
74’ | Marquinhos Iván Alejo | 76’ | Josef Kvida Thomas Lam |
76’ | Gaetan Weissbeck Danilo Spoljaric |
Cầu thủ dự bị | |||
Gabriel Pereira | Dimitris Dimitriou | ||
Lasha Dvali | Thomas Lam | ||
Max Meyer | Carlos Barahona | ||
Youssef El Arabi | Danilo Spoljaric | ||
David Abagna | Charles Boli | ||
Giannis Satsias | Ali Youssef | ||
Xavi Quintilla | Tayrell Wouter | ||
Stefan Drazic | Diego Fernando Dorregaray | ||
Pizzi | Clinton Duodu | ||
Panagiotis Kattirtzis | Chambos Kyriakou | ||
Marius Corbu | |||
Iván Alejo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây APOEL Nicosia
Thành tích gần đây Apollon Limassol
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 36 | 26 | 4 | 6 | 46 | 82 | T B T H T |
2 | ![]() | 36 | 22 | 9 | 5 | 35 | 75 | B T B H T |
3 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 29 | 68 | H T T H T |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 28 | 68 | H B T T B |
5 | ![]() | 36 | 14 | 11 | 11 | 23 | 53 | T H B H B |
6 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | -2 | 46 | B H B B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T |
3 | ![]() | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | ![]() | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T |
6 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B |
7 | ![]() | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B |
8 | ![]() | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại