Thứ Sáu, 28/11/2025
Konstantinos Laifis
3
David Sandan Abagna
30
Grzegorz Krychowiak
32
Sergio Conceicao
38
Kostakis Artymatas
45+1'
Stefanos Charalambous
46
Konstantinos Stamoulis (Thay: Grzegorz Krychowiak)
46
Sergio Tejera (Thay: David Sandan Abagna)
46
Adam Gyurcso (Thay: Dimitris Theodorou)
60
Michalis Ioannou (Thay: Stefanos Charalambous)
60
Max Meyer (Thay: Pizzi)
66
Anastasios Donis (Thay: Marius Corbu)
66
Bevis Mugabi (Thay: Danil Paroutis)
70
Stefan Drazic
79
Atanas Iliev (Thay: Kostakis Artymatas)
81
Panagiotis Kattirzis (Thay: Marquinhos)
81
Mateo Susic
86
Giannis Satsias (Thay: Georgi Kostadinov)
89

Thống kê trận đấu APOEL Nicosia vs Anorthosis

số liệu thống kê
APOEL Nicosia
APOEL Nicosia
Anorthosis
Anorthosis
44 Kiểm soát bóng 56
16 Phạm lỗi 7
18 Ném biên 31
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến APOEL Nicosia vs Anorthosis

Tất cả (21)
89'

Georgi Kostadinov rời sân và được thay thế bởi Giannis Satsias.

86' Thẻ vàng cho Mateo Susic.

Thẻ vàng cho Mateo Susic.

81'

Kostakis Artymatas rời sân và được thay thế bởi Atanas Iliev.

81'

Marquinhos rời sân và được thay thế bởi Panagiotis Kattirzis.

79' V À A A O O O - Stefan Drazic ghi bàn!

V À A A O O O - Stefan Drazic ghi bàn!

70'

Danil Paroutis rời sân và được thay thế bởi Bevis Mugabi.

66'

Marius Corbu rời sân và được thay thế bởi Anastasios Donis.

66'

Pizzi rời sân và được thay thế bởi Max Meyer.

60'

Stefanos Charalambous rời sân và được thay thế bởi Michalis Ioannou.

60'

Dimitris Theodorou rời sân và được thay thế bởi Adam Gyurcso.

46' Thẻ vàng cho Stefanos Charalambous.

Thẻ vàng cho Stefanos Charalambous.

46'

David Sandan Abagna rời sân và được thay thế bởi Sergio Tejera.

46'

Grzegorz Krychowiak rời sân và được thay thế bởi Konstantinos Stamoulis.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+1' Thẻ vàng cho Kostakis Artymatas.

Thẻ vàng cho Kostakis Artymatas.

38' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Sergio Conceicao nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Sergio Conceicao nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

32' Thẻ vàng cho Grzegorz Krychowiak.

Thẻ vàng cho Grzegorz Krychowiak.

30' Thẻ vàng cho David Sandan Abagna.

Thẻ vàng cho David Sandan Abagna.

3' V À A A O O O - Konstantinos Laifis ghi bàn!

V À A A O O O - Konstantinos Laifis ghi bàn!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát APOEL Nicosia vs Anorthosis

Thay người
46’
David Sandan Abagna
Sergio Tejera
46’
Grzegorz Krychowiak
Konstantinos Stamoulis
66’
Marius Corbu
Anastasios Donis
60’
Dimitris Theodorou
Adam Gyurcso
66’
Pizzi
Max Meyer
60’
Stefanos Charalambous
Michalis Ioannou
81’
Marquinhos
Panagiotis Kattirtzis
70’
Danil Paroutis
Bevis Mugabi
89’
Georgi Kostadinov
Giannis Satsias
81’
Kostakis Artymatas
Atanas Iliev
Cầu thủ dự bị
Lautaro Cano
Atanas Iliev
Panagiotis Kattirtzis
Bojan Milosavljevic
Giannis Satsias
Giannis Kargas
Gabriel Maioli
Matija Spoljaric
Algassime Bah
Bevis Mugabi
Anastasios Donis
Konstantinos Stamoulis
Sergio Tejera
Adam Gyurcso
Max Meyer
Michalis Ioannou
Cipriano
Evagoras Charalambous
Radosav Petrovic
Gabriel Pereira
Andreas Christodoulou

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Cyprus
03/10 - 2021
17/02 - 2022
Cúp quốc gia Cyprus
10/03 - 2022
06/04 - 2022
VĐQG Cyprus
05/09 - 2022
18/12 - 2022
24/09 - 2023
06/01 - 2024
29/10 - 2024
04/02 - 2025

Thành tích gần đây APOEL Nicosia

VĐQG Cyprus
24/11 - 2025
10/11 - 2025
02/11 - 2025
28/10 - 2025
Cúp quốc gia Cyprus
22/10 - 2025
VĐQG Cyprus
19/10 - 2025
03/10 - 2025
28/09 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025

Thành tích gần đây Anorthosis

VĐQG Cyprus
23/11 - 2025
10/11 - 2025
02/11 - 2025
27/10 - 2025
18/10 - 2025
05/10 - 2025
28/09 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025
30/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Pafos FCPafos FC118121325T B T H T
2Omonia NicosiaOmonia Nicosia117221523T T T H B
3LarnacaLarnaca117221123T H T T T
4Aris LimassolAris Limassol117221523T H T T B
5APOEL NicosiaAPOEL Nicosia116321421H H T H B
6Apollon LimassolApollon Limassol11614219T H B T T
7AEL LimassolAEL Limassol11515-416B T B T T
8Ethnikos AchnasEthnikos Achnas11425-414B T B B B
9Akritas ChlorakasAkritas Chlorakas11335-612H B B H T
10Olympiakos NicosiaOlympiakos Nicosia11254-611H H T H B
11AnorthosisAnorthosis11254-911H H T H T
12Omonia AradippouOmonia Aradippou11317-910B T B B T
13YpsonasYpsonas11218-107B B B B B
14Enosis ParalimniEnosis Paralimni110110-221B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow