Georgi Kostadinov rời sân và được thay thế bởi Giannis Satsias.
![]() Konstantinos Laifis 3 | |
![]() David Sandan Abagna 30 | |
![]() Grzegorz Krychowiak 32 | |
![]() Sergio Conceicao 38 | |
![]() Kostakis Artymatas 45+1' | |
![]() Stefanos Charalambous 46 | |
![]() Konstantinos Stamoulis (Thay: Grzegorz Krychowiak) 46 | |
![]() Sergio Tejera (Thay: David Sandan Abagna) 46 | |
![]() Adam Gyurcso (Thay: Dimitris Theodorou) 60 | |
![]() Michalis Ioannou (Thay: Stefanos Charalambous) 60 | |
![]() Max Meyer (Thay: Pizzi) 66 | |
![]() Anastasios Donis (Thay: Marius Corbu) 66 | |
![]() Bevis Mugabi (Thay: Danil Paroutis) 70 | |
![]() Stefan Drazic 79 | |
![]() Atanas Iliev (Thay: Kostakis Artymatas) 81 | |
![]() Panagiotis Kattirzis (Thay: Marquinhos) 81 | |
![]() Mateo Susic 86 | |
![]() Giannis Satsias (Thay: Georgi Kostadinov) 89 |
Thống kê trận đấu APOEL Nicosia vs Anorthosis


Diễn biến APOEL Nicosia vs Anorthosis

Thẻ vàng cho Mateo Susic.
Kostakis Artymatas rời sân và được thay thế bởi Atanas Iliev.
Marquinhos rời sân và được thay thế bởi Panagiotis Kattirzis.

V À A A O O O - Stefan Drazic ghi bàn!
Danil Paroutis rời sân và được thay thế bởi Bevis Mugabi.
Marius Corbu rời sân và được thay thế bởi Anastasios Donis.
Pizzi rời sân và được thay thế bởi Max Meyer.
Stefanos Charalambous rời sân và được thay thế bởi Michalis Ioannou.
Dimitris Theodorou rời sân và được thay thế bởi Adam Gyurcso.

Thẻ vàng cho Stefanos Charalambous.
David Sandan Abagna rời sân và được thay thế bởi Sergio Tejera.
Grzegorz Krychowiak rời sân và được thay thế bởi Konstantinos Stamoulis.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Kostakis Artymatas.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Sergio Conceicao nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Grzegorz Krychowiak.

Thẻ vàng cho David Sandan Abagna.

V À A A O O O - Konstantinos Laifis ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát APOEL Nicosia vs Anorthosis
Thay người | |||
46’ | David Sandan Abagna Sergio Tejera | 46’ | Grzegorz Krychowiak Konstantinos Stamoulis |
66’ | Marius Corbu Anastasios Donis | 60’ | Dimitris Theodorou Adam Gyurcso |
66’ | Pizzi Max Meyer | 60’ | Stefanos Charalambous Michalis Ioannou |
81’ | Marquinhos Panagiotis Kattirtzis | 70’ | Danil Paroutis Bevis Mugabi |
89’ | Georgi Kostadinov Giannis Satsias | 81’ | Kostakis Artymatas Atanas Iliev |
Cầu thủ dự bị | |||
Lautaro Cano | Atanas Iliev | ||
Panagiotis Kattirtzis | Bojan Milosavljevic | ||
Giannis Satsias | Giannis Kargas | ||
Gabriel Maioli | Matija Spoljaric | ||
Algassime Bah | Bevis Mugabi | ||
Anastasios Donis | Konstantinos Stamoulis | ||
Sergio Tejera | Adam Gyurcso | ||
Max Meyer | Michalis Ioannou | ||
Cipriano | Evagoras Charalambous | ||
Radosav Petrovic | |||
Gabriel Pereira | |||
Andreas Christodoulou |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây APOEL Nicosia
Thành tích gần đây Anorthosis
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 36 | 26 | 4 | 6 | 46 | 82 | T B T H T |
2 | ![]() | 36 | 22 | 9 | 5 | 35 | 75 | B T B H T |
3 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 29 | 68 | H T T H T |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 28 | 68 | H B T T B |
5 | ![]() | 36 | 14 | 11 | 11 | 23 | 53 | T H B H B |
6 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | -2 | 46 | B H B B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T |
3 | ![]() | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | ![]() | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T |
6 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B |
7 | ![]() | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B |
8 | ![]() | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại