Martin Slogar 15 | |
Giannis Chatzivasilis 25 | |
Lucas Villafanez 38 | |
Kyriakos Antoniou 44 | |
Kyriakos Antoniou 45 | |
Andreas Frangos 51 | |
Amtonis Eleftheriou (Thay: Fostave Mabani) 55 | |
Lucas Villafanez 59 | |
Delmiro 62 | |
Valentinos Pastellis (Thay: Valdy Matongo) 67 | |
Theodoros Iosifidis (Thay: Alex Opoku Sarfo) 67 | |
Marquinhos 67 | |
Kingsley Sarfo (Thay: Lucas Villafanez) 71 | |
Dieumerci Ndongala (Thay: Anastasios Donis) 71 | |
Alastair Reynolds (Thay: Kyriakos Antoniou) 76 | |
Exauce Sagesse Nzaou (Thay: Martin Slogar) 76 | |
Wilson Eduardo (Thay: Marquinhos) 80 | |
Tomane (Thay: Giorgi Kvilitaia) 80 | |
Paris Polykarpou (Thay: Jefte) 90 | |
Dalcio Gomes 90+3' |
Thống kê trận đấu APOEL Nicosia vs AEZ Zakakiou
số liệu thống kê

APOEL Nicosia

AEZ Zakakiou
57 Kiểm soát bóng 43
14 Phạm lỗi 20
16 Ném biên 29
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát APOEL Nicosia vs AEZ Zakakiou
| Thay người | |||
| 71’ | Lucas Villafanez Kingsley Sarfo | 55’ | Fostave Mabani Antonis Eleftheriou |
| 71’ | Anastasios Donis Dieumerci Ndongala | 67’ | Valdy Matongo Valentinos Pastellis |
| 80’ | Marquinhos Wilson Eduardo | 67’ | Alex Opoku Sarfo Theodoros Iosifidis |
| 80’ | Giorgi Kvilitaia Tomane | 76’ | Kyriakos Antoniou Alastair David Reynolds |
| 90’ | Jefte Paris Polykarpou | 76’ | Martin Slogar Exauce Sagesse Nzaou |
| Cầu thủ dự bị | |||
Andreas Christodoulou | Valentinos Pastellis | ||
Andreas Karamanolis | Neofytos Stylianou | ||
Georgios Efrem | Bojan Milosavljevic | ||
Fawaz Abdullahi | Antonis Eleftheriou | ||
Wilson Eduardo | John Ruiz | ||
Giannis Satsias | Alastair David Reynolds | ||
Tomane | Theodoros Iosifidis | ||
Stavros Gavriel | Charalampos Antoniou | ||
Giannis Fetfatzidis | Alkiviades Christofi | ||
Kingsley Sarfo | Konstantinos Michailidis | ||
Dieumerci Ndongala | Kenny Rocha Santos | ||
Paris Polykarpou | Mark Sifneos | ||
Exauce Sagesse Nzaou | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
Thành tích gần đây APOEL Nicosia
VĐQG Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây AEZ Zakakiou
Hạng 2 Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
Hạng 2 Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 11 | 8 | 1 | 2 | 13 | 25 | T B T H T | |
| 2 | 11 | 7 | 2 | 2 | 15 | 23 | T T T H B | |
| 3 | 11 | 7 | 2 | 2 | 11 | 23 | T H T T T | |
| 4 | 11 | 7 | 2 | 2 | 15 | 23 | T H T T B | |
| 5 | 11 | 6 | 3 | 2 | 14 | 21 | H H T H B | |
| 6 | 11 | 6 | 1 | 4 | 2 | 19 | T H B T T | |
| 7 | 11 | 5 | 1 | 5 | -4 | 16 | B T B T T | |
| 8 | 11 | 4 | 2 | 5 | -4 | 14 | B T B B B | |
| 9 | 11 | 3 | 3 | 5 | -6 | 12 | H B B H T | |
| 10 | 11 | 2 | 5 | 4 | -6 | 11 | H H T H B | |
| 11 | 11 | 2 | 5 | 4 | -9 | 11 | H H T H T | |
| 12 | 11 | 3 | 1 | 7 | -9 | 10 | B T B B T | |
| 13 | 11 | 2 | 1 | 8 | -10 | 7 | B B B B B | |
| 14 | 11 | 0 | 1 | 10 | -22 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch