Sito Riera 27 | |
(Pen) Giorgi Kvilitaia 38 | |
Giorgi Kvilitaia 39 | |
Tornike Okriashvili 45+2' | |
Bruno Santos 45+6' | |
Robert Mazan 51 | |
Lucas Souza 53 | |
Slobodan Medojevic 53 | |
Bruno Santos 55 | |
Lucas Souza (Kiến tạo: Giorgi Kvilitaia) 57 | |
Manuel Torres 67 | |
Giorgi Kvilitaia (Kiến tạo: Lucas Souza) 72 | |
Andres Chavez 84 | |
Bryan Pele 87 | |
Georgios Efrem (Kiến tạo: Dimitris Theodorou) 89 |
Thống kê trận đấu APOEL Nicosia vs AEL Limassol
số liệu thống kê

APOEL Nicosia

AEL Limassol
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 7
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát APOEL Nicosia vs AEL Limassol
| Thay người | |||
| 45’ | Dieumerci Ndongala Dimitris Theodorou | 60’ | Robert Mazan Andrija Majdevac |
| 74’ | Facundo Zabala Christos Wheeler | 73’ | Slobodan Medojevic Andres Chavez |
| 74’ | Tornike Okriashvili Georgios Efrem | 73’ | Sito Riera Franco Mazurek |
| 77’ | Lucas Souza Giannis Satsias | 73’ | Stefan Scepovic Tijn Daverveld |
| 77’ | Leo Natel Kandet Diawara | 79’ | Davor Zdravkovski Vasilios Papafotis |
| Cầu thủ dự bị | |||
Neophytos Michael | Andres Chavez | ||
Apostolos Tsilingiris | Andrija Majdevac | ||
Sergios Feneridis | Minas Antoniou | ||
Christos Wheeler | Franco Mazurek | ||
Issam Chebake | Panagiotis Kyriakou | ||
Giannis Satsias | Elber Evora | ||
Kandet Diawara | Tijn Daverveld | ||
Georgios Efrem | Konstantinos Soteriou | ||
Dimitris Theodorou | Evangelos Andreou | ||
Andreas Katsantonis | Alastair Reynolds | ||
Vasilios Papafotis | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây APOEL Nicosia
VĐQG Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây AEL Limassol
VĐQG Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 11 | 8 | 1 | 2 | 13 | 25 | T B T H T | |
| 2 | 10 | 7 | 2 | 1 | 17 | 23 | H T T T H | |
| 3 | 11 | 7 | 2 | 2 | 11 | 23 | T H T T T | |
| 4 | 11 | 7 | 2 | 2 | 15 | 23 | T H T T B | |
| 5 | 10 | 6 | 3 | 1 | 15 | 21 | T H H T H | |
| 6 | 10 | 5 | 1 | 4 | 0 | 16 | T T H B T | |
| 7 | 11 | 4 | 2 | 5 | -4 | 14 | B T B B B | |
| 8 | 10 | 4 | 1 | 5 | -5 | 13 | T B T B T | |
| 9 | 11 | 2 | 5 | 4 | -6 | 11 | H H T H B | |
| 10 | 11 | 3 | 1 | 7 | -9 | 10 | B T B B T | |
| 11 | 10 | 2 | 3 | 5 | -9 | 9 | B H B B H | |
| 12 | 10 | 1 | 5 | 4 | -10 | 8 | B H H T H | |
| 13 | 10 | 2 | 1 | 7 | -7 | 7 | B B B B B | |
| 14 | 10 | 0 | 1 | 9 | -21 | 1 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch