Thứ Ba, 27/05/2025

Trực tiếp kết quả APOEL Nicosia vs AEL Limassol hôm nay 11-11-2024

Giải VĐQG Cyprus - Th 2, 11/11

Kết thúc

APOEL Nicosia

APOEL Nicosia

4 : 0

AEL Limassol

AEL Limassol

Hiệp một: 2-0
T2, 00:00 11/11/2024
Vòng 10 - VĐQG Cyprus
Neo GSP Stadium
 
Marko Stolnik
7
Marquinhos
29
Marquinhos
30
(Pen) Youssef El Arabi
40
Xavi Quintilla
41
Aviv Avraham (Thay: Rafail Mamas)
45
Christoforos Frantzis (Thay: Andreas Panayiotou)
59
Emmanuel Toku (Thay: Panayiotis Zachariou)
59
Dieumerci Ndongala (Thay: Anastasios Donis)
68
Stefan Drazic (Thay: Youssef El Arabi)
68
(Pen) Pizzi
70
Giannis Satsias (Thay: David Sandan Abagna)
74
Stefan Drazic
77
Themistoklis Themistokleous (Thay: Nigel Robertha)
77
Giannis Gerolemou (Thay: Daniil Lesovoy)
77
Max Meyer (Thay: Pizzi)
81
Issam Chebake (Thay: Xavi Quintilla)
81
Marquinhos
90+3'

Thống kê trận đấu APOEL Nicosia vs AEL Limassol

số liệu thống kê
APOEL Nicosia
APOEL Nicosia
AEL Limassol
AEL Limassol
66 Kiểm soát bóng 34
15 Phạm lỗi 14
16 Ném biên 11
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
15 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 11
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến APOEL Nicosia vs AEL Limassol

Tất cả (22)
90+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3' V À A A O O O - Marquinhos đã ghi bàn!

V À A A O O O - Marquinhos đã ghi bàn!

81'

Pizzi rời sân và được thay thế bởi Max Meyer.

81'

Xavi Quintilla rời sân và được thay thế bởi Issam Chebake.

77'

Daniil Lesovoy rời sân và được thay thế bởi Giannis Gerolemou.

77' Thẻ vàng cho Stefan Drazic.

Thẻ vàng cho Stefan Drazic.

77'

Nigel Robertha rời sân và được thay thế bởi Themistoklis Themistokleous.

74'

David Sandan Abagna rời sân và được thay thế bởi Giannis Satsias.

70' V À A A O O O - Pizzi của APOEL Nicosia thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Pizzi của APOEL Nicosia thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

68'

Anastasios Donis rời sân và được thay thế bởi Dieumerci Ndongala.

68'

Youssef El Arabi rời sân và được thay thế bởi Stefan Drazic.

59'

Andreas Panayiotou rời sân và được thay thế bởi Christoforos Frantzis.

59'

Panayiotis Zachariou rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Toku.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45'

Rafail Mamas rời sân và được thay thế bởi Aviv Avraham.

41' Thẻ vàng cho Xavi Quintilla.

Thẻ vàng cho Xavi Quintilla.

40' V À A A O O O - Youssef El Arabi của APOEL Nicosia thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Youssef El Arabi của APOEL Nicosia thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

30' Thẻ vàng cho Marquinhos.

Thẻ vàng cho Marquinhos.

29' V À A A O O O - Marquinhos ghi bàn!

V À A A O O O - Marquinhos ghi bàn!

7' Thẻ vàng cho Marko Stolnik.

Thẻ vàng cho Marko Stolnik.

Đội hình xuất phát APOEL Nicosia vs AEL Limassol

Thay người
68’
Anastasios Donis
Dieumerci Ndongala
45’
Rafail Mamas
Aviv Avraham
68’
Youssef El Arabi
Stefan Drazic
59’
Panayiotis Zachariou
Emmanuel Toku
74’
David Sandan Abagna
Giannis Satsias
59’
Andreas Panayiotou
Christoforos Frantzis
81’
Pizzi
Max Meyer
77’
Nigel Robertha
Themistoklis Themistokleous
81’
Xavi Quintilla
Issam Chebake
77’
Daniil Lesovoy
Giannis Gerolemou
Cầu thủ dự bị
Andreas Nikolas Christodoulou
Panagiotis Kyriakou
Georgi Kostadinov
Kypros Neophytou
Dieumerci Ndongala
Emmanuel Toku
Paris Polykarpou
Themistoklis Themistokleous
Algassime Bah
Christoforos Frantzis
Cipriano
Akos Kecskes
Stefan Drazic
Aviv Avraham
Giannis Satsias
Miguel Mellado
Radosav Petrovic
Savvas Christodoulou
Max Meyer
Andreas Ioannou
Marius Corbu
Panagiotis Panagi
Issam Chebake
Giannis Gerolemou

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Cyprus
06/11 - 2021
07/02 - 2022
02/10 - 2022
09/01 - 2023
12/11 - 2023
12/02 - 2024
11/11 - 2024
17/02 - 2025

Thành tích gần đây APOEL Nicosia

VĐQG Cyprus
18/05 - 2025
12/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025

Thành tích gần đây AEL Limassol

VĐQG Cyprus
03/05 - 2025
25/04 - 2025
01/03 - 2025
24/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Pafos FCPafos FC2620243862B H T B T
2Aris LimassolAris Limassol2618713861B T B T B
3LarnacaLarnaca2616642454H H H B T
4Omonia NicosiaOmonia Nicosia2616462752T H H T T
5APOEL NicosiaAPOEL Nicosia2612772743T H T H B
6Apollon LimassolApollon Limassol261178540H B B H B
7AnorthosisAnorthosis261079137T T T B T
8Ethnikos AchnasEthnikos Achnas266119-929B T T B T
9Karmiotissa Pano PolemidionKarmiotissa Pano Polemidion267613-2527B H B B T
10Omonia AradippouOmonia Aradippou267514-2626B B B T T
11AEL LimassolAEL Limassol266614-2024T T T B B
12Enosis ParalimniEnosis Paralimni265417-2319T T B T H
13Nea SalamisNea Salamis264517-3017H H T B H
14Omonia 29 MaiouOmonia 29 Maiou263518-2714B B B B B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Pafos FCPafos FC3626464682T B T H T
2Aris LimassolAris Limassol3622953575B T B H T
3Omonia NicosiaOmonia Nicosia3620882968H T T H T
4LarnacaLarnaca36191162868H B T T B
5APOEL NicosiaAPOEL Nicosia361411112353T H B H B
6Apollon LimassolApollon Limassol36121014-246B H B B B
Xuống hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnorthosisAnorthosis3315711852T B T B T
2AEL LimassolAEL Limassol3311616-1539T T B B T
3Ethnikos AchnasEthnikos Achnas3391212-939T T B T B
4Omonia AradippouOmonia Aradippou3310518-2635B T T B T
5Enosis ParalimniEnosis Paralimni3310518-1735B T H T T
6Karmiotissa Pano PolemidionKarmiotissa Pano Polemidion339717-2734B B T T B
7Nea SalamisNea Salamis336819-3126T B H T B
8Omonia 29 MaiouOmonia 29 Maiou333525-4214B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow