Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Marko Stolnik 7 | |
![]() Marquinhos 29 | |
![]() Marquinhos 30 | |
![]() (Pen) Youssef El Arabi 40 | |
![]() Xavi Quintilla 41 | |
![]() Aviv Avraham (Thay: Rafail Mamas) 45 | |
![]() Christoforos Frantzis (Thay: Andreas Panayiotou) 59 | |
![]() Emmanuel Toku (Thay: Panayiotis Zachariou) 59 | |
![]() Dieumerci Ndongala (Thay: Anastasios Donis) 68 | |
![]() Stefan Drazic (Thay: Youssef El Arabi) 68 | |
![]() (Pen) Pizzi 70 | |
![]() Giannis Satsias (Thay: David Sandan Abagna) 74 | |
![]() Stefan Drazic 77 | |
![]() Themistoklis Themistokleous (Thay: Nigel Robertha) 77 | |
![]() Giannis Gerolemou (Thay: Daniil Lesovoy) 77 | |
![]() Max Meyer (Thay: Pizzi) 81 | |
![]() Issam Chebake (Thay: Xavi Quintilla) 81 | |
![]() Marquinhos 90+3' |
Thống kê trận đấu APOEL Nicosia vs AEL Limassol


Diễn biến APOEL Nicosia vs AEL Limassol

V À A A O O O - Marquinhos đã ghi bàn!
Pizzi rời sân và được thay thế bởi Max Meyer.
Xavi Quintilla rời sân và được thay thế bởi Issam Chebake.
Daniil Lesovoy rời sân và được thay thế bởi Giannis Gerolemou.

Thẻ vàng cho Stefan Drazic.
Nigel Robertha rời sân và được thay thế bởi Themistoklis Themistokleous.
David Sandan Abagna rời sân và được thay thế bởi Giannis Satsias.

V À A A O O O - Pizzi của APOEL Nicosia thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Anastasios Donis rời sân và được thay thế bởi Dieumerci Ndongala.
Youssef El Arabi rời sân và được thay thế bởi Stefan Drazic.
Andreas Panayiotou rời sân và được thay thế bởi Christoforos Frantzis.
Panayiotis Zachariou rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Toku.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Rafail Mamas rời sân và được thay thế bởi Aviv Avraham.

Thẻ vàng cho Xavi Quintilla.

V À A A O O O - Youssef El Arabi của APOEL Nicosia thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Marquinhos.

V À A A O O O - Marquinhos ghi bàn!

Thẻ vàng cho Marko Stolnik.
Đội hình xuất phát APOEL Nicosia vs AEL Limassol
Thay người | |||
68’ | Anastasios Donis Dieumerci Ndongala | 45’ | Rafail Mamas Aviv Avraham |
68’ | Youssef El Arabi Stefan Drazic | 59’ | Panayiotis Zachariou Emmanuel Toku |
74’ | David Sandan Abagna Giannis Satsias | 59’ | Andreas Panayiotou Christoforos Frantzis |
81’ | Pizzi Max Meyer | 77’ | Nigel Robertha Themistoklis Themistokleous |
81’ | Xavi Quintilla Issam Chebake | 77’ | Daniil Lesovoy Giannis Gerolemou |
Cầu thủ dự bị | |||
Andreas Nikolas Christodoulou | Panagiotis Kyriakou | ||
Georgi Kostadinov | Kypros Neophytou | ||
Dieumerci Ndongala | Emmanuel Toku | ||
Paris Polykarpou | Themistoklis Themistokleous | ||
Algassime Bah | Christoforos Frantzis | ||
Cipriano | Akos Kecskes | ||
Stefan Drazic | Aviv Avraham | ||
Giannis Satsias | Miguel Mellado | ||
Radosav Petrovic | Savvas Christodoulou | ||
Max Meyer | Andreas Ioannou | ||
Marius Corbu | Panagiotis Panagi | ||
Issam Chebake | Giannis Gerolemou |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây APOEL Nicosia
Thành tích gần đây AEL Limassol
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 36 | 26 | 4 | 6 | 46 | 82 | T B T H T |
2 | ![]() | 36 | 22 | 9 | 5 | 35 | 75 | B T B H T |
3 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 29 | 68 | H T T H T |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 28 | 68 | H B T T B |
5 | ![]() | 36 | 14 | 11 | 11 | 23 | 53 | T H B H B |
6 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | -2 | 46 | B H B B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T |
3 | ![]() | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | ![]() | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T |
6 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B |
7 | ![]() | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B |
8 | ![]() | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại