Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Romano Schmid (Kiến tạo: David Alaba) 7 | |
![]() Marko Arnautovic (Kiến tạo: Marcel Sabitzer) 8 | |
![]() Michael Gregoritsch 12 | |
![]() Michael Gregoritsch (Kiến tạo: Stefan Posch) 24 | |
![]() Stefan Posch (Kiến tạo: Marcel Sabitzer) 32 | |
![]() Filippo Berardi 36 | |
![]() Stefan Posch (Kiến tạo: Kevin Danso) 42 | |
![]() Konrad Laimer (Kiến tạo: Alexander Prass) 45 | |
![]() Giacomo Valentini 45+2' | |
![]() Matteo Valli Casadei (Thay: Lorenzo Lazzari) 46 | |
![]() Matteo Valli Casadei (Thay: Giacomo Matteoni) 46 | |
![]() Marko Arnautovic (Kiến tạo: Romano Schmid) 47 | |
![]() Raul Florucz (Thay: Michael Gregoritsch) 62 | |
![]() Marco Friedl (Thay: David Alaba) 62 | |
![]() Giacomo Matteoni 65 | |
![]() Marcello Mularoni (Thay: Samuele Zannoni) 67 | |
![]() Matteo Vitaioli (Thay: Filippo Berardi) 67 | |
![]() Nikolaus Wurmbrand (Thay: Stefan Posch) 71 | |
![]() Florian Grillitsch (Thay: Marcel Sabitzer) 72 | |
![]() Gabriel Capicchioni (Thay: Andrea Contadini) 73 | |
![]() Nikolaus Wurmbrand (Kiến tạo: Nicolas Seiwald) 76 | |
![]() Alessandro Schoepf (Thay: Nicolas Seiwald) 76 | |
![]() Matteo Sammaritani (Thay: Giacomo Matteoni) 81 | |
![]() Marko Arnautovic (Kiến tạo: Florian Grillitsch) 83 | |
![]() Marko Arnautovic (Kiến tạo: Nikolaus Wurmbrand) 84 | |
![]() David Alaba 86 |
Thống kê trận đấu Áo vs San Marino


Diễn biến Áo vs San Marino

Thẻ vàng cho David Alaba.
Nikolaus Wurmbrand đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Marko Arnautovic đã ghi bàn!
Florian Grillitsch đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Marko Arnautovic ghi bàn!
Giacomo Matteoni rời sân và được thay thế bởi Matteo Sammaritani.
Nicolas Seiwald rời sân và được thay thế bởi Alessandro Schoepf.
Nicolas Seiwald đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Nikolaus Wurmbrand đã ghi bàn!
Andrea Contadini rời sân và được thay thế bởi Gabriel Capicchioni.
Marcel Sabitzer rời sân và được thay thế bởi Florian Grillitsch.
Stefan Posch rời sân và được thay thế bởi Nikolaus Wurmbrand.
Filippo Berardi rời sân và được thay thế bởi Matteo Vitaioli.
Samuele Zannoni rời sân và được thay thế bởi Marcello Mularoni.

Thẻ vàng cho Giacomo Matteoni.
David Alaba rời sân và được thay thế bởi Marco Friedl.
Michael Gregoritsch rời sân và được thay thế bởi Raul Florucz.
Romano Schmid đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Marko Arnautovic đã ghi bàn!
Lorenzo Lazzari rời sân và được thay thế bởi Matteo Valli Casadei.
Đội hình xuất phát Áo vs San Marino
Áo (4-2-3-1): Patrick Pentz (13), Stefan Posch (5), Kevin Danso (4), David Alaba (8), Alexander Prass (2), Konrad Laimer (20), Nicolas Seiwald (6), Romano Schmid (18), Michael Gregoritsch (11), Marcel Sabitzer (9), Marko Arnautović (7)
San Marino (4-3-2-1): Edoardo Colombo (1), Giacomo Matteoni (2), Michele Cevoli (5), Giacomo Valentini (14), Alessandro Tosi (12), Samuele Zannoni (18), Lorenzo Capicchioni (8), Lorenzo Lazzari (21), Andrea Contadini (11), Filippo Berardi (10), Nicola Nanni (9)


Thay người | |||
62’ | David Alaba Marco Friedl | 46’ | Lorenzo Lazzari Matteo Valli Casadei |
62’ | Michael Gregoritsch Raul Florucz | 67’ | Filippo Berardi Matteo Vitaioli |
71’ | Stefan Posch Nikolaus Wurmbrand | 67’ | Samuele Zannoni Marcello Mularoni |
72’ | Marcel Sabitzer Florian Grillitsch | 73’ | Andrea Contadini Gabriel Capicchioni |
76’ | Nicolas Seiwald Alessandro Schopf | 81’ | Giacomo Matteoni Matteo Sammaritani |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexander Schlager | Matteo Zavoli | ||
Nikolas Polster | Pietro Amici | ||
Marco Friedl | Alberto Riccardi | ||
Florian Grillitsch | Matteo Sammaritani | ||
Leopold Querfeld | Dante Carlos Rossi | ||
Philipp Lienhart | Matteo Vitaioli | ||
Philipp Mwene | Marco Pasolini | ||
Marco Grüll | Gabriel Capicchioni | ||
Christoph Baumgartner | Nicolas Giacopetti | ||
Raul Florucz | Nicko Sensoli | ||
Alessandro Schopf | Marcello Mularoni | ||
Nikolaus Wurmbrand | Matteo Valli Casadei |
Nhận định Áo vs San Marino
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Áo
Thành tích gần đây San Marino
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T T B T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | T B T B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | B B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | B T H T |
3 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -3 | 3 | H B H H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 10 | H T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -13 | 0 | B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B H T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | T B B H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -9 | 1 | B H B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B T B B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 | B B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H B T H |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -7 | 3 | B T B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T B H T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -5 | 10 | B T B T B |
4 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -5 | 3 | H H B B B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -15 | 2 | B H B H B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 15 | T T T T B |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T T B H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 2 | 8 | B B H H T |
5 | ![]() | 7 | 0 | 0 | 7 | -31 | 0 | B B B B B |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 15 | T T T T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -4 | 9 | T T B B B |
4 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -10 | 4 | B B B B H |
5 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B B B B H |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 14 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 9 | 13 | H T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | H T B T B |
4 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | B B B T H |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -23 | 0 | B B B B B |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T H H T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T B B T |
4 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -9 | 5 | H B B H B |
5 | ![]() | 7 | 0 | 1 | 6 | -12 | 1 | B B B H B |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H B |
3 | ![]() | 7 | 4 | 0 | 3 | 4 | 12 | T B T T T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | T B B B B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -18 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại