Thứ Tư, 15/10/2025
Michael Gregoritsch
42
Nicolae Stanciu
44
Marcel Sabitzer (Kiến tạo: Romano Schmid)
60
Marko Arnautovic (Thay: Michael Gregoritsch)
60
Stefan Posch (Thay: Patrick Wimmer)
60
Adrian Sut (Thay: Razvan Marin)
60
Adrian Sut (Thay: Razvan Marin)
63
Kevin Danso (Thay: Maximilian Wober)
69
Kevin Danso (Thay: Maximilian Woeber)
69
Denis Alibec (Thay: Daniel Birligea)
78
David Miculescu (Thay: Dennis Man)
78
Florian Grillitsch (Thay: Romano Schmid)
81
Xaver Schlager (Thay: Christoph Baumgartner)
81
Florin Tanase (Thay: Nicolae Stanciu)
84
Alexandru Mitrita (Thay: Denis Dragus)
84
Florian Grillitsch
90
Florin Tanase (Kiến tạo: Andrei Ratiu)
90+4'

Thống kê trận đấu Áo vs Romania

số liệu thống kê
Áo
Áo
Romania
Romania
63 Kiểm soát bóng 37
9 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
-1 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Áo vs Romania

Tất cả (155)
90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Andrei Ratiu đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+5' V À A A O O O - Florin Tanase đã ghi bàn!

V À A A O O O - Florin Tanase đã ghi bàn!

90+5'

Chơi tuyệt vời từ Andrei Ratiu để tạo cơ hội ghi bàn.

90+5' Bàn thắng cho Romania! Họ giờ chỉ còn thua 1-2 nhờ cú đánh đầu của Florin Tanase.

Bàn thắng cho Romania! Họ giờ chỉ còn thua 1-2 nhờ cú đánh đầu của Florin Tanase.

90+4'

Andrei Ratiu đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+4' V À A A O O O - Florin Tanase đã ghi bàn!

V À A A O O O - Florin Tanase đã ghi bàn!

90+4'

Liệu Romania có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Áo không?

90+2'

Tại sân Ernst Happel, Áo bị phạt vì việt vị.

90' Thẻ vàng cho Florian Grillitsch.

Thẻ vàng cho Florian Grillitsch.

90'

Bóng an toàn khi Romania được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.

89' Thẻ vàng cho Florian Grillitsch.

Thẻ vàng cho Florian Grillitsch.

89' Florian Grillitsch (Áo) đã bị phạt thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

Florian Grillitsch (Áo) đã bị phạt thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

89'

Romania được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

88'

Romania sẽ thực hiện một cú ném biên trong lãnh thổ Áo.

88'

Ném biên cho Romania ở phần sân của Áo.

86'

Ném biên cho Áo ở phần sân nhà của họ.

85'

Nicolae Stanciu rời sân và được thay thế bởi Florin Tanase.

85'

Quả đá phạt cho Áo ở phần sân của Romania.

84'

Nicolae Stanciu rời sân và được thay thế bởi Florin Tanase.

84'

Denis Dragus rời sân và được thay thế bởi Alexandru Mitrita.

Đội hình xuất phát Áo vs Romania

Áo (4-2-3-1): Patrick Pentz (1), Maximilian Wöber (2), Philipp Lienhart (15), Philipp Mwene (16), Patrick Wimmer (21), Marcel Sabitzer (9), Romano Schmid (18), Christoph Baumgartner (19), Nicolas Seiwald (6), Konrad Laimer (20), Michael Gregoritsch (11)

Romania (4-4-2): Horațiu Moldovan (12), Andrei Rațiu (2), Mihai Popescu (3), Nicușor Bancu (11), Andrei Burcă (15), Nicolae Stanciu (10), Răzvan Marin (18), Dennis Man (20), Vlad Chiriches (21), Daniel Bîrligea (9), Denis Drăguş (17)

Áo
Áo
4-2-3-1
1
Patrick Pentz
2
Maximilian Wöber
15
Philipp Lienhart
16
Philipp Mwene
21
Patrick Wimmer
9
Marcel Sabitzer
18
Romano Schmid
19
Christoph Baumgartner
6
Nicolas Seiwald
20
Konrad Laimer
11
Michael Gregoritsch
17
Denis Drăguş
9
Daniel Bîrligea
21
Vlad Chiriches
20
Dennis Man
18
Răzvan Marin
10
Nicolae Stanciu
15
Andrei Burcă
11
Nicușor Bancu
3
Mihai Popescu
2
Andrei Rațiu
12
Horațiu Moldovan
Romania
Romania
4-4-2
Thay người
60’
Patrick Wimmer
Stefan Posch
60’
Razvan Marin
Adrian Șut
60’
Michael Gregoritsch
Marko Arnautović
78’
Daniel Birligea
Denis Alibec
69’
Maximilian Woeber
Kevin Danso
78’
Dennis Man
David Miculescu
81’
Christoph Baumgartner
Xaver Schlager
84’
Nicolae Stanciu
Florin Tănase
81’
Romano Schmid
Florian Grillitsch
84’
Denis Dragus
Alexandru Mitrita
Cầu thủ dự bị
Tobias Lawal
Florin Niță
Nicolas Schmid
Ştefan Târnovanu
Kevin Danso
Virgil Ghita
Stefan Posch
Vladimir Screciu
Leopold Querfeld
Marius Marin
Nikolas Veratschnig
Adrian Șut
Marco Friedl
Florin Tănase
Xaver Schlager
Denis Alibec
Mathias Honsak
David Miculescu
Florian Grillitsch
Alexandru Mitrita
Marko Arnautović
Deian Sorescu
Marco Grüll
Valentin Mihăilă
Huấn luyện viên

Ralf Rangnick

Edward Iordanescu

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Uefa Nations League
08/09 - 2020
15/10 - 2020
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
08/06 - 2025
H1: 1-0
13/10 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Áo

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
13/10 - 2025
H1: 0-0
10/10 - 2025
H1: 6-0
10/09 - 2025
07/09 - 2025
H1: 0-0
11/06 - 2025
H1: 0-4
08/06 - 2025
H1: 1-0
Uefa Nations League
24/03 - 2025
H1: 0-0
21/03 - 2025
H1: 1-0
18/11 - 2024
H1: 1-0
14/11 - 2024
H1: 0-2

Thành tích gần đây Romania

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
13/10 - 2025
H1: 0-0
Giao hữu
10/10 - 2025
H1: 2-1
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
10/09 - 2025
Giao hữu
06/09 - 2025
H1: 0-2
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
11/06 - 2025
08/06 - 2025
H1: 1-0
25/03 - 2025
22/03 - 2025
Uefa Nations League
19/11 - 2024
16/10 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức430159B T T T
2SlovakiaSlovakia430139T T B T
3Northern IrelandNorthern Ireland420216T B T B
4LuxembourgLuxembourg4004-90B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ4310910T T T H
2KosovoKosovo4211-17B T H T
3SloveniaSlovenia4031-33H B H H
4Thụy ĐiểnThụy Điển4013-51H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Đan MạchĐan Mạch43101110H T T T
2ScotlandScotland4310510H T T T
3Hy LạpHy Lạp4103-33T B B B
4BelarusBelarus4004-130B B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp4310610T T T H
2UkraineUkraine421117B H T T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len411224T B B H
4AzerbaijanAzerbaijan4013-91B H B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha44001512T T T T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ430139T B T T
3GeorgiaGeorgia4103-33B T B B
4BulgariaBulgaria4004-150B B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha4310710T T T H
2HungaryHungary412115H B T H
3AilenAilen4112-14H B B T
4ArmeniaArmenia4103-73B T B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan65101916T H T T T
2Ba LanBa Lan6411613T B H T T
3Phần LanPhần Lan7313-510B T B T B
4LithuaniaLithuania7034-53H H B B B
5MaltaMalta6024-152B H B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo65011615T T T T B
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6411813T T T B H
3RomaniaRomania6312510T B T H T
4Đảo SípĐảo Síp722328B B H H T
5San MarinoSan Marino7007-310B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy66002618T T T T T
2ItaliaItalia65011015T T T T T
3IsraelIsrael7304-49T T B B B
4EstoniaEstonia7115-104B B B B H
5MoldovaMoldova6015-221B B B B H
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ64201514T T T H T
2North MacedoniaNorth Macedonia7340913H T T H H
3WalesWales6312310H T B T B
4KazakhstanKazakhstan7214-47B B B T H
5LiechtensteinLiechtenstein6006-230B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh66001818T T T T T
2AlbaniaAlbania6321311T H H T T
3SerbiaSerbia6312010T T B B T
4LatviaLatvia7124-95H B B H B
5AndorraAndorra7016-121B B B H B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia65101916T T T H T
2CH SécCH Séc7412413T B T H B
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe7403412T B T T T
4MontenegroMontenegro6204-96T B B B B
5GibraltarGibraltar6006-180B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow