Thứ Sáu, 28/11/2025

Trực tiếp kết quả Antofagasta vs Santiago Wanderers hôm nay 17-05-2023

Giải Hạng 2 Chile - Th 4, 17/5

Kết thúc

Antofagasta

Antofagasta

0 : 1

Santiago Wanderers

Santiago Wanderers

Hiệp một: 0-1
T4, 02:30 17/05/2023
Vòng 12 - Hạng 2 Chile
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Salvador Cordero
27
Matias Plaza
32

Thống kê trận đấu Antofagasta vs Santiago Wanderers

số liệu thống kê
Antofagasta
Antofagasta
Santiago Wanderers
Santiago Wanderers
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 6
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Chile
25/10 - 2021
Hạng 2 Chile
17/05 - 2023
24/09 - 2023
26/05 - 2024
13/10 - 2024
11/03 - 2025
Cúp quốc gia Chile
01/07 - 2025
Hạng 2 Chile
27/07 - 2025

Thành tích gần đây Antofagasta

Hạng 2 Chile
23/11 - 2025
19/11 - 2025
03/11 - 2025
26/10 - 2025
14/10 - 2025
05/10 - 2025
16/09 - 2025
07/09 - 2025
01/09 - 2025

Thành tích gần đây Santiago Wanderers

Hạng 2 Chile
24/11 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 4-3
20/11 - 2025
02/11 - 2025
27/10 - 2025
18/10 - 2025
06/09 - 2025
31/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Chile

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Universidad de ConcepcionUniversidad de Concepcion3017491555T T B T T
2Deportes CopiapoDeportes Copiapo30141061852T T T H B
3CobreloaCobreloa301488250T T B T T
4San MarcosSan Marcos3014610448H B T B T
5AntofagastaAntofagasta30111091043B B T B T
6Deportes ConcepcionDeportes Concepcion3012711443T H H B T
7RangersRangers3010137043H T T T B
8Santiago WanderersSantiago Wanderers3010119441H H B B B
9San LuisSan Luis309129-539H H H H B
10Santiago MorningSantiago Morning3010812-938H T T B T
11MagallanesMagallanes309813-535B B B T T
12Deportes RecoletaDeportes Recoleta3081111-935B H B H B
13Deportes TemucoDeportes Temuco3071211-533H B H B T
14Curico UnidoCurico Unido3071013-731T B T H B
15Deportes Santa CruzDeportes Santa Cruz3071013-931B H H T B
16Union San FelipeUnion San Felipe308616-830B H B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow