Thứ Bảy, 13/09/2025

Trực tiếp kết quả Antofagasta vs Santiago Wanderers hôm nay 17-05-2023

Giải Hạng 2 Chile - Th 4, 17/5

Kết thúc

Antofagasta

Antofagasta

0 : 1

Santiago Wanderers

Santiago Wanderers

Hiệp một: 0-1
T4, 02:30 17/05/2023
Vòng 12 - Hạng 2 Chile
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Salvador Cordero
27
Matias Plaza
32

Thống kê trận đấu Antofagasta vs Santiago Wanderers

số liệu thống kê
Antofagasta
Antofagasta
Santiago Wanderers
Santiago Wanderers
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 6
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Chile
25/10 - 2021
Hạng 2 Chile
17/05 - 2023
24/09 - 2023
26/05 - 2024
13/10 - 2024
11/03 - 2025
Cúp quốc gia Chile
01/07 - 2025
Hạng 2 Chile
27/07 - 2025

Thành tích gần đây Antofagasta

Hạng 2 Chile
07/09 - 2025
01/09 - 2025
23/08 - 2025
17/08 - 2025
10/08 - 2025
03/08 - 2025
27/07 - 2025
20/07 - 2025
13/07 - 2025

Thành tích gần đây Santiago Wanderers

Hạng 2 Chile
06/09 - 2025
31/08 - 2025
04/08 - 2025
27/07 - 2025
Cúp quốc gia Chile
16/07 - 2025
Hạng 2 Chile

Bảng xếp hạng Hạng 2 Chile

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Universidad de ConcepcionUniversidad de Concepcion2513481143T T T T H
2Deportes CopiapoDeportes Copiapo2411851641B T H T H
3Santiago WanderersSantiago Wanderers241086838T T H H B
4San MarcosSan Marcos241158038H B T H H
5AntofagastaAntofagasta249961036T H T H T
6Deportes ConcepcionDeportes Concepcion241059635H B B T T
7CobreloaCobreloa24987-535B T H H B
8Deportes RecoletaDeportes Recoleta24897033T H H B H
9San LuisSan Luis24888-432B B H H T
10RangersRangers246126-130H T H H B
11Deportes TemucoDeportes Temuco246108-428H B H H H
12Santiago MorningSantiago Morning257711-1428B B B B H
13MagallanesMagallanes246810-526T B H T T
14Union San FelipeUnion San Felipe247512-626B T B B T
15Deportes Santa CruzDeportes Santa Cruz246711-825B T T B B
16Curico UnidoCurico Unido245910-424H B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow