Thứ Bảy, 04/10/2025

Trực tiếp kết quả Antofagasta vs Deportes Temuco hôm nay 30-04-2023

Giải Hạng 2 Chile - CN, 30/4

Kết thúc

Antofagasta

Antofagasta

6 : 0

Deportes Temuco

Deportes Temuco

Hiệp một: 5-0
CN, 02:00 30/04/2023
Vòng 10 - Hạng 2 Chile
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Rodrigo Contreras
14
Luis Guerra
34
Rodrigo Contreras
41
Luis Guerra
43
Luis Guerra
45
Rodrigo Contreras
90+2'

Thống kê trận đấu Antofagasta vs Deportes Temuco

số liệu thống kê
Antofagasta
Antofagasta
Deportes Temuco
Deportes Temuco
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Chile
30/04 - 2023
03/09 - 2023
17/03 - 2024
01/08 - 2024
18/03 - 2025
03/08 - 2025

Thành tích gần đây Antofagasta

Hạng 2 Chile
16/09 - 2025
07/09 - 2025
01/09 - 2025
23/08 - 2025
17/08 - 2025
10/08 - 2025
03/08 - 2025
27/07 - 2025
20/07 - 2025
13/07 - 2025

Thành tích gần đây Deportes Temuco

Hạng 2 Chile
13/09 - 2025
07/09 - 2025
31/08 - 2025
26/08 - 2025
10/08 - 2025
03/08 - 2025
26/07 - 2025
21/07 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Chile

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Universidad de ConcepcionUniversidad de Concepcion2513481143T T T T H
2Deportes CopiapoDeportes Copiapo2511951642T H T H H
3San MarcosSan Marcos251258341B T H H T
4Santiago WanderersSantiago Wanderers251096839T H H B H
5Deportes ConcepcionDeportes Concepcion2611510438B T T B T
6CobreloaCobreloa251087-138T H H B T
7AntofagastaAntofagasta2591061037H T H T H
8San LuisSan Luis25988-235B H H T T
9RangersRangers257126033T H H B T
10Deportes RecoletaDeportes Recoleta25898-433H H B H B
11MagallanesMagallanes267811-429H T T T B
12Deportes TemucoDeportes Temuco256109-628B H H H B
13Santiago MorningSantiago Morning257711-1428B B B B H
14Union San FelipeUnion San Felipe257513-726T B B T B
15Deportes Santa CruzDeportes Santa Cruz256811-826T T B B H
16Curico UnidoCurico Unido255911-624B B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow