Antalyaspor đang dâng lên và Abdulkadir Omur có cú sút, tuy nhiên bóng không trúng đích.
![]() Jesuran Rak-Sakyi (Kiến tạo: Qazim Laci) 4 | |
![]() Vaclav Jurecka (Kiến tạo: Emrecan Bulut) 9 | |
![]() Soner Dikmen (Kiến tạo: Sander Van de Streek) 13 | |
![]() Samet Akaydin 21 | |
![]() Jesper Ceesay (Thay: Hasan Yakub llcin) 27 | |
![]() Jesuran Rak-Sakyi (Kiến tạo: Qazim Laci) 48 | |
![]() Sander Van de Streek 58 | |
![]() Sander Van de Streek 58 | |
![]() Valentin Mihaila (Thay: Emrecan Bulut) 65 | |
![]() Abdulkadir Omur (Thay: Nikola Storm) 68 | |
![]() Tomas Cvancara (Thay: Bunyamin Balci) 68 | |
![]() Samuel Ballet (Thay: Ramzi Safuri) 68 | |
![]() Vaclav Jurecka 69 | |
![]() Taha Sahin 71 | |
![]() Ali Sowe (Thay: Vaclav Jurecka) 77 | |
![]() Altin Zeqiri (Thay: Jesuran Rak-Sakyi) 77 | |
![]() Mithat Pala (Thay: Giannis Papanikolaou) 77 | |
![]() Dogukan Sinik (Thay: Soner Dikmen) 81 | |
![]() Altin Zeqiri (Kiến tạo: Ali Sowe) 86 | |
![]() Tomas Cvancara (Kiến tạo: Yohan Boli) 89 | |
![]() Taylan Antalyali (Thay: Casper Hojer) 89 | |
![]() Altin Zeqiri 90 | |
![]() Valentin Mihaila (Kiến tạo: Samet Akaydin) 90+1' |
Thống kê trận đấu Antalyaspor vs Rizespor


Diễn biến Antalyaspor vs Rizespor
Ozan Ergun cho Rizespor hưởng quả phát bóng lên.
Abdulkadir Omur của Antalyaspor có cú sút về phía khung thành tại Sân vận động Antalya. Nhưng nỗ lực không thành công.
Antalyaspor được hưởng quả phạt góc.
Liệu Antalyaspor có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Rizespor không?
Rizespor được hưởng quả ném biên.
Samet Akaydin có một pha kiến tạo ở đó.

Bây giờ tỷ số là 2-5 ở Antalya khi Valentin Mihaila ghi bàn cho Rizespor.

Altin Zeqiri của Rizespor đã bị phạt thẻ vàng ở Antalya.
Antalyaspor được hưởng quả đá phạt.
Yohan Boli đóng vai trò quan trọng với một pha kiến tạo đẹp mắt.

Tomas Cvancara ghi bàn rút ngắn tỷ số xuống còn 2-4 tại Sân vận động Antalya.
Antalyaspor được hưởng quả ném biên tại Sân vận động Antalya.
Taylan Antalyali vào sân thay cho Casper Hojer của Rizespor tại Sân vận động Antalya.
Rizespor được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời từ Ali Sowe.

V À A A O O O! Rizespor nâng tỷ số lên 1-4 nhờ Altin Zeqiri.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Rizespor được hưởng quả phát bóng lên tại Sân vận động Antalya.
Antalyaspor được Ozan Ergun trao cho một quả phạt góc.
Emre Belozoglu (Antalyaspor) thực hiện sự thay đổi thứ năm, với Dogukan Sinik thay thế Soner Dikmen.
Đội hình xuất phát Antalyaspor vs Rizespor
Antalyaspor (4-2-3-1): Julian Cuesta (1), Lautaro Giannetti (30), Georgi Dzhikiya (14), Kenneth Paal (3), Bünyamin Balcı (7), Soner Dikmen (6), Hasan Yakub llcin (20), Ramzi Safuri (8), Sander Van de Streek (22), Yohan Boli (77), Nikola Storm (26)
Rizespor (4-2-3-1): Yahia Fofana (75), Taha Şahin (37), Attila Mocsi (4), Samet Akaydin (3), Casper Hojer (5), Giannis Papanikolaou (6), Muhamed Buljubasic (18), Jesurun Rak-Sakyi (19), Qazim Laçi (20), Emrecan Bulut (99), Vaclav Jurecka (15)


Thay người | |||
27’ | Hasan Yakub llcin Jesper Ceesay | 65’ | Emrecan Bulut Valentin Mihăilă |
68’ | Nikola Storm Abdülkadir Ömür | 77’ | Giannis Papanikolaou Mithat Pala |
68’ | Ramzi Safuri Samuel Ballet | 77’ | Vaclav Jurecka Ali Sowe |
68’ | Bunyamin Balci Tomas Cvancara | 77’ | Jesuran Rak-Sakyi Altin Zeqiri |
81’ | Soner Dikmen Doğukan Sinik | 89’ | Casper Hojer Taylan Antalyali |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdülkadir Ömür | Mithat Pala | ||
Engin Poyraz Efe Yildirim | Halil Dervişoğlu | ||
Doğukan Sinik | Furkan Orak | ||
Samuel Ballet | Efe Dogan | ||
Samet Karakoc | Ali Sowe | ||
Ege Izmirli | Erdem Canpolat | ||
Ali Demirbilek | Valentin Mihăilă | ||
Abdullah Yiğiter | Altin Zeqiri | ||
Jesper Ceesay | Modibo Sagnan | ||
Tomas Cvancara | Taylan Antalyali |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Antalyaspor
Thành tích gần đây Rizespor
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 1 | 0 | 17 | 22 | T T T T H |
2 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 7 | 17 | H B H T T |
3 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 9 | 16 | H H T H T |
4 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 7 | 16 | T H H T H |
5 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 0 | 14 | T T H H T |
6 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 3 | 13 | T B T T H |
7 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 2 | 13 | B H T H H |
8 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 4 | 11 | H B B T H |
9 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 1 | 10 | T H H B H |
10 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -4 | 10 | B T H B B |
11 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -1 | 9 | T H H T H |
12 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -2 | 8 | B T H B T |
13 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -1 | 6 | B T H B B |
14 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -5 | 5 | B B T H H |
15 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | H B H B T |
16 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | H B B H B |
17 | ![]() | 8 | 0 | 5 | 3 | -12 | 5 | H H B H B |
18 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -11 | 3 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại