Thứ Sáu, 23/05/2025
Soner Dikmen (Kiến tạo: Braian Samudio)
10
Mortadha Ben Ouannes
12
Braian Samudio (Kiến tạo: Jakub Kaluzinski)
42
Nicholas Opoku (Thay: Yasin Ozcan)
46
Josip Brekalo (Thay: Mortadha Ben Ouannes)
46
Can Keles (Thay: Antonin Barak)
46
Thalisson (Thay: Bahadir Ozturk)
57
Jakub Kaluzinski
60
Goekhan Guel (Thay: Cafu)
68
Oleksandr Petrusenko (Thay: Jakub Kaluzinski)
75
Sinan Alkas (Thay: Claudio Winck)
79
Nuno Da Costa
85
Adolfo Gaich (Thay: Braian Samudio)
86
Emrecan Uzunhan (Thay: Soner Dikmen)
86
(Pen) Haris Hajradinovic
90+5'

Thống kê trận đấu Antalyaspor vs Kasimpasa

số liệu thống kê
Antalyaspor
Antalyaspor
Kasimpasa
Kasimpasa
40 Kiểm soát bóng 60
18 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Antalyaspor vs Kasimpasa

Tất cả (126)
90+8'

Kasimpasa tiến lên và Nuno Da Costa có cú sút. Tuy nhiên, không vào lưới.

90+7'

Kasimpasa được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+7'

Đá phạt cho Antalyaspor.

90+6'

Đá phạt cho Kasimpasa ở phần sân nhà.

90+6'

Ném biên cho Kasimpasa ở phần sân nhà.

90+5' V À A A O O O! Haris Hajradinovic thực hiện thành công quả phạt đền cho Kasimpasa. Họ hiện đang bị dẫn 2-1.

V À A A O O O! Haris Hajradinovic thực hiện thành công quả phạt đền cho Kasimpasa. Họ hiện đang bị dẫn 2-1.

90+2'

Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Antalyaspor.

90+1'

Đá phạt cho Kasimpasa ở phần sân của Antalyaspor.

90+1'

Đội chủ nhà được hưởng một quả phát bóng lên tại Antalya.

88'

Adnan Deniz Kayatepe ra hiệu cho một quả đá phạt cho Antalyaspor ở phần sân nhà.

86'

Emrecan Uzunhan thay thế Soner Dikmen cho Antalyaspor tại Sân vận động Antalya.

86'

Đội chủ nhà đã thay Braian Samudio bằng Adolfo Gaich. Đây là sự thay đổi thứ ba trong ngày hôm nay của Emre Belozoglu.

86'

Đá phạt cho Antalyaspor ở phần sân nhà.

85' Nuno Da Costa (Kasimpasa) nhận thẻ vàng đầu tiên.

Nuno Da Costa (Kasimpasa) nhận thẻ vàng đầu tiên.

80'

Adnan Deniz Kayatepe ra hiệu cho một quả đá phạt cho Kasimpasa ở phần sân nhà.

79'

Sinan Alkas thay thế Claudio Winck cho đội khách.

79'

Adnan Deniz Kayatepe trao cho Kasimpasa một quả phát bóng lên.

79'

Antalyaspor đang đẩy cao đội hình nhưng cú dứt điểm của Ramzi Safuri lại đi chệch khung thành.

78'

Phạt góc cho Antalyaspor.

76'

Antalyaspor có một quả phát bóng lên.

76'

Kasimpasa được Adnan Deniz Kayatepe trao cho một quả phạt góc.

Đội hình xuất phát Antalyaspor vs Kasimpasa

Antalyaspor (4-2-3-1): Kenan Pirić (13), Bünyamin Balcı (7), Veysel Sari (89), Bahadir Öztürk (3), Güray Vural (11), Jakub Kaluzinski (18), Soner Dikmen (5), Sander Van de Streek (22), Ramzi Safuri (8), Sam Larsson (10), Braian Samudio (81)

Kasimpasa (4-1-4-1): Andreas Gianniotis (1), Cláudio Winck (2), Kamil Piatkowski (91), Yasin Özcan (58), Kévin Rodrigues (77), Cafú (8), Mamadou Fall (7), Antonín Barák (72), Haris Hajradinović (10), Mortadha Ben Ouanes (12), Nuno Da Costa (18)

Antalyaspor
Antalyaspor
4-2-3-1
13
Kenan Pirić
7
Bünyamin Balcı
89
Veysel Sari
3
Bahadir Öztürk
11
Güray Vural
18
Jakub Kaluzinski
5
Soner Dikmen
22
Sander Van de Streek
8
Ramzi Safuri
10
Sam Larsson
81
Braian Samudio
18
Nuno Da Costa
12
Mortadha Ben Ouanes
10
Haris Hajradinović
72
Antonín Barák
7
Mamadou Fall
8
Cafú
77
Kévin Rodrigues
58
Yasin Özcan
91
Kamil Piatkowski
2
Cláudio Winck
1
Andreas Gianniotis
Kasimpasa
Kasimpasa
4-1-4-1
Thay người
57’
Bahadir Ozturk
Thalisson Kelven da Silva
46’
Mortadha Ben Ouannes
Josip Brekalo
75’
Jakub Kaluzinski
Oleksandr Petrusenko
46’
Yasin Ozcan
Nicholas Opoku
86’
Soner Dikmen
Emrecan Uzunhan
46’
Antonin Barak
Can Keleş
86’
Braian Samudio
Adolfo Gaich
68’
Cafu
Gökhan Gul
79’
Claudio Winck
Sinan Alkas
Cầu thủ dự bị
Abdullah Yiğiter
Sinan Bolat
Emrecan Uzunhan
Josip Brekalo
Oleksandr Petrusenko
Aytaç Kara
Thalisson Kelven da Silva
Gökhan Gul
Moussa Djenepo
Taylan Utku Aydin
Adolfo Gaich
Nicholas Opoku
Mert Yilmaz
Can Keleş
Deni Milosevic
Atakan Mujde
Rahim Dursun
Sinan Alkas
Andros Townsend
Sadik Çiftpınar

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
04/10 - 2015
06/03 - 2016
21/12 - 2021
15/05 - 2022
05/09 - 2022
07/03 - 2023
21/12 - 2023
12/05 - 2024
22/09 - 2024
22/02 - 2025

Thành tích gần đây Antalyaspor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
18/05 - 2025
13/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
28/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
03/03 - 2025

Thành tích gần đây Kasimpasa

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
18/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
08/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray3428515689T T T T T
2FenerbahceFenerbahce3425635281H T B T T
3SamsunsporSamsunspor34186101360B B T T T
4BesiktasBesiktas34161172059H T T T H
5Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir3416612754T B T B T
6EyupsporEyupspor3514813450B B B B B
7TrabzonsporTrabzonspor341211111147T T H B H
8GoztepeGoztepe341211111047H T T H B
9KasimpasaKasimpasa34111310046B T H T B
10KonyasporKonyaspor3413714-346T T T B T
11KayserisporKayserispor34111112-1144H T H T B
12AntalyasporAntalyaspor3412814-2244H B T B H
13Gaziantep FKGaziantep FK3412715-543B B B B H
14RizesporRizespor3413417-1043T B T B T
15AlanyasporAlanyaspor3410915-1039T B H T H
16Bodrum FKBodrum FK349916-1336H B B H H
17SivassporSivasspor359818-1435B T B H B
18HataysporHatayspor345821-2623B B B H T
19Adana DemirsporAdana Demirspor342428-590B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow