Kasimpasa tiến lên và Nuno Da Costa có cú sút. Tuy nhiên, không vào lưới.
![]() Soner Dikmen (Kiến tạo: Braian Samudio) 10 | |
![]() Mortadha Ben Ouannes 12 | |
![]() Braian Samudio (Kiến tạo: Jakub Kaluzinski) 42 | |
![]() Nicholas Opoku (Thay: Yasin Ozcan) 46 | |
![]() Josip Brekalo (Thay: Mortadha Ben Ouannes) 46 | |
![]() Can Keles (Thay: Antonin Barak) 46 | |
![]() Thalisson (Thay: Bahadir Ozturk) 57 | |
![]() Jakub Kaluzinski 60 | |
![]() Goekhan Guel (Thay: Cafu) 68 | |
![]() Oleksandr Petrusenko (Thay: Jakub Kaluzinski) 75 | |
![]() Sinan Alkas (Thay: Claudio Winck) 79 | |
![]() Nuno Da Costa 85 | |
![]() Adolfo Gaich (Thay: Braian Samudio) 86 | |
![]() Emrecan Uzunhan (Thay: Soner Dikmen) 86 | |
![]() (Pen) Haris Hajradinovic 90+5' |
Thống kê trận đấu Antalyaspor vs Kasimpasa


Diễn biến Antalyaspor vs Kasimpasa
Kasimpasa được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Antalyaspor.
Đá phạt cho Kasimpasa ở phần sân nhà.
Ném biên cho Kasimpasa ở phần sân nhà.

V À A A O O O! Haris Hajradinovic thực hiện thành công quả phạt đền cho Kasimpasa. Họ hiện đang bị dẫn 2-1.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Antalyaspor.
Đá phạt cho Kasimpasa ở phần sân của Antalyaspor.
Đội chủ nhà được hưởng một quả phát bóng lên tại Antalya.
Adnan Deniz Kayatepe ra hiệu cho một quả đá phạt cho Antalyaspor ở phần sân nhà.
Emrecan Uzunhan thay thế Soner Dikmen cho Antalyaspor tại Sân vận động Antalya.
Đội chủ nhà đã thay Braian Samudio bằng Adolfo Gaich. Đây là sự thay đổi thứ ba trong ngày hôm nay của Emre Belozoglu.
Đá phạt cho Antalyaspor ở phần sân nhà.

Nuno Da Costa (Kasimpasa) nhận thẻ vàng đầu tiên.
Adnan Deniz Kayatepe ra hiệu cho một quả đá phạt cho Kasimpasa ở phần sân nhà.
Sinan Alkas thay thế Claudio Winck cho đội khách.
Adnan Deniz Kayatepe trao cho Kasimpasa một quả phát bóng lên.
Antalyaspor đang đẩy cao đội hình nhưng cú dứt điểm của Ramzi Safuri lại đi chệch khung thành.
Phạt góc cho Antalyaspor.
Antalyaspor có một quả phát bóng lên.
Kasimpasa được Adnan Deniz Kayatepe trao cho một quả phạt góc.
Đội hình xuất phát Antalyaspor vs Kasimpasa
Antalyaspor (4-2-3-1): Kenan Pirić (13), Bünyamin Balcı (7), Veysel Sari (89), Bahadir Öztürk (3), Güray Vural (11), Jakub Kaluzinski (18), Soner Dikmen (5), Sander Van de Streek (22), Ramzi Safuri (8), Sam Larsson (10), Braian Samudio (81)
Kasimpasa (4-1-4-1): Andreas Gianniotis (1), Cláudio Winck (2), Kamil Piatkowski (91), Yasin Özcan (58), Kévin Rodrigues (77), Cafú (8), Mamadou Fall (7), Antonín Barák (72), Haris Hajradinović (10), Mortadha Ben Ouanes (12), Nuno Da Costa (18)


Thay người | |||
57’ | Bahadir Ozturk Thalisson Kelven da Silva | 46’ | Mortadha Ben Ouannes Josip Brekalo |
75’ | Jakub Kaluzinski Oleksandr Petrusenko | 46’ | Yasin Ozcan Nicholas Opoku |
86’ | Soner Dikmen Emrecan Uzunhan | 46’ | Antonin Barak Can Keleş |
86’ | Braian Samudio Adolfo Gaich | 68’ | Cafu Gökhan Gul |
79’ | Claudio Winck Sinan Alkas |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdullah Yiğiter | Sinan Bolat | ||
Emrecan Uzunhan | Josip Brekalo | ||
Oleksandr Petrusenko | Aytaç Kara | ||
Thalisson Kelven da Silva | Gökhan Gul | ||
Moussa Djenepo | Taylan Utku Aydin | ||
Adolfo Gaich | Nicholas Opoku | ||
Mert Yilmaz | Can Keleş | ||
Deni Milosevic | Atakan Mujde | ||
Rahim Dursun | Sinan Alkas | ||
Andros Townsend | Sadik Çiftpınar |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Antalyaspor
Thành tích gần đây Kasimpasa
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 28 | 5 | 1 | 56 | 89 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 6 | 3 | 52 | 81 | H T B T T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 6 | 10 | 13 | 60 | B B T T T |
4 | ![]() | 34 | 16 | 11 | 7 | 20 | 59 | H T T T H |
5 | ![]() | 34 | 16 | 6 | 12 | 7 | 54 | T B T B T |
6 | ![]() | 35 | 14 | 8 | 13 | 4 | 50 | B B B B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 11 | 47 | T T H B H |
8 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 10 | 47 | H T T H B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 0 | 46 | B T H T B |
10 | ![]() | 34 | 13 | 7 | 14 | -3 | 46 | T T T B T |
11 | ![]() | 34 | 11 | 11 | 12 | -11 | 44 | H T H T B |
12 | ![]() | 34 | 12 | 8 | 14 | -22 | 44 | H B T B H |
13 | ![]() | 34 | 12 | 7 | 15 | -5 | 43 | B B B B H |
14 | ![]() | 34 | 13 | 4 | 17 | -10 | 43 | T B T B T |
15 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -10 | 39 | T B H T H |
16 | ![]() | 34 | 9 | 9 | 16 | -13 | 36 | H B B H H |
17 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -14 | 35 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 5 | 8 | 21 | -26 | 23 | B B B H T |
19 | ![]() | 34 | 2 | 4 | 28 | -59 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại