Liệu Goztepe Izmir có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Antalyaspor không?
![]() Erdal Rakip 13 | |
![]() Anthony Dennis 55 | |
![]() Emre Uzun (Thay: Sander van de Streek) 64 | |
![]() Braian Samudio (Thay: Sam Larsson) 64 | |
![]() Dogan Erdogan (Thay: Isaac Solet) 64 | |
![]() David Tijanic (Thay: Yalcin Kayan) 64 | |
![]() Lasse Nielsen (Thay: Nazim Sangare) 68 | |
![]() Taha Altikardes (Thay: Koray Guenter) 68 | |
![]() Jakub Kaluzinski (Thay: Erdal Rakip) 72 | |
![]() Ismail Koybasi (Thay: Djalma) 82 | |
![]() Erdogan Yesilyurt 84 | |
![]() Emrecan Uzunhan (Thay: Veysel Sari) 85 | |
![]() Ramzi Safuri (Thay: Moussa Djenepo) 85 |
Thống kê trận đấu Antalyaspor vs Goztepe


Diễn biến Antalyaspor vs Goztepe
Đội chủ nhà được hưởng quả phát bóng lên ở Antalya.
Lasse Nielsen của Goztepe Izmir bứt phá tại Sân vận động Antalya. Nhưng cú sút lại đi chệch cột dọc.
Zorbay Kucuk ra hiệu cho Goztepe Izmir được hưởng quả ném biên ở phần sân của Antalyaspor.
Đá phạt cho Antalyaspor ở phần sân của Goztepe Izmir.
Quả phát bóng lên cho Goztepe Izmir tại Sân vận động Antalya.
Antalyaspor sẽ thực hiện quả ném biên ở phần sân của Goztepe Izmir.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Ném biên cho Antalyaspor ở phần sân của Goztepe Izmir.
Zorbay Kucuk trao cho Antalyaspor một quả phát bóng lên.
Goztepe Izmir đang dồn lên nhưng cú dứt điểm của David Tijanic lại đi chệch khung thành.
Liệu Goztepe Izmir có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Antalyaspor không?
Antalyaspor được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Zorbay Kucuk ra hiệu cho Antalyaspor được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Antalyaspor.
Antalyaspor tiến lên và Emre Uzun có cú sút. Tuy nhiên, không vào lưới.
Anthony Dennis của Goztepe Izmir đã đứng dậy tại Sân vận động Antalya.
Antalyaspor được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Anthony Dennis đang nằm sân và trận đấu bị gián đoạn trong vài phút.
Goztepe Izmir được hưởng quả phát bóng lên.
Emrecan Uzunhan (Antalyaspor) đã thay thế Veysel Sari có thể bị chấn thương.
Đội hình xuất phát Antalyaspor vs Goztepe
Antalyaspor (3-4-3): Kenan Pirić (13), Veysel Sari (89), Gerxhaliu Amar (4), Thalisson (2), Erdogan Yesilyurt (17), Soner Dikmen (5), Erdal Rakip (6), Guray Vural (11), Sander Van de Streek (22), Sam Larsson (10), Moussa Djenepo (12)
Goztepe (5-3-2): Arda Ozcimen (1), Nazim Sangare (30), Koray Gunter (22), Heliton (5), Novatus Miroshi (20), Djalma (66), Yalcin Kayan (10), Anthony Dennis (16), Isaac Solet (94), Kubilay Kanatsizkus (9), Romulo (79)


Thay người | |||
64’ | Sam Larsson Braian Samudio | 64’ | Yalcin Kayan David Tijanic |
64’ | Sander van de Streek Emre Uzun | 64’ | Isaac Solet Dogan Erdogan |
72’ | Erdal Rakip Jakub Kaluzinski | 68’ | Nazim Sangare Lasse Nielsen |
85’ | Veysel Sari Emrecan Uzunhan | 68’ | Koray Guenter Taha Altikardes |
85’ | Moussa Djenepo Ramzi Safuri | 82’ | Djalma Ismail Koybasi |
Cầu thủ dự bị | |||
Burak Ingenc | Ogun Bayrak | ||
Braian Samudio | David Tijanic | ||
Mert Yilmaz | Lasse Nielsen | ||
Emre Uzun | Dogan Erdogan | ||
Jakub Kaluzinski | Ugur Kaan Yildiz | ||
Emrecan Uzunhan | İzzet Furkan Malak | ||
Ramzi Safuri | Ismail Koybasi | ||
Dogukan Ozkan | Ahmed Ildiz | ||
Abdullah Yigiter | Taha Altikardes | ||
Mehmet Ilhan | Ekrem Kilicarslan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Antalyaspor
Thành tích gần đây Goztepe
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 28 | 5 | 1 | 56 | 89 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 6 | 3 | 52 | 81 | H T B T T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 6 | 10 | 13 | 60 | B B T T T |
4 | ![]() | 34 | 16 | 11 | 7 | 20 | 59 | H T T T H |
5 | ![]() | 34 | 16 | 6 | 12 | 7 | 54 | T B T B T |
6 | ![]() | 35 | 14 | 8 | 13 | 4 | 50 | B B B B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 11 | 47 | T T H B H |
8 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 10 | 47 | H T T H B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 0 | 46 | B T H T B |
10 | ![]() | 34 | 13 | 7 | 14 | -3 | 46 | T T T B T |
11 | ![]() | 34 | 11 | 11 | 12 | -11 | 44 | H T H T B |
12 | ![]() | 34 | 12 | 8 | 14 | -22 | 44 | H B T B H |
13 | ![]() | 34 | 12 | 7 | 15 | -5 | 43 | B B B B H |
14 | ![]() | 34 | 13 | 4 | 17 | -10 | 43 | T B T B T |
15 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -10 | 39 | T B H T H |
16 | ![]() | 34 | 9 | 9 | 16 | -13 | 36 | H B B H H |
17 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -14 | 35 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 5 | 8 | 21 | -26 | 23 | B B B H T |
19 | ![]() | 34 | 2 | 4 | 28 | -59 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại