Thứ Sáu, 23/05/2025
(VAR check)
4
Alexander Djiku
32
Thalisson
45+4'
Fred (Thay: Ismail Yuksek)
46
Filip Kostic (Thay: Alexander Djiku)
46
Soner Dikmen (Thay: Erdal Rakip)
50
Dusan Tadic (Kiến tạo: Fred)
63
Rodrigo Becao (Thay: Allan Saint-Maximin)
68
Adolfo Gaich (Thay: Jakub Kaluzinski)
74
Amar Gerxhaliu (Thay: Veysel Sari)
74
Sander van de Streek (Thay: Andros Townsend)
74
Jose Mourinho
78
Youssef En-Nesyri (Thay: Edin Dzeko)
79
(og) Thalisson
81
Ramzi Safuri (Thay: Oleksandr Petrusenko)
82
Mert Hakan Yandas (Thay: Sebastian Szymanski)
84

Thống kê trận đấu Antalyaspor vs Fenerbahce

số liệu thống kê
Antalyaspor
Antalyaspor
Fenerbahce
Fenerbahce
49 Kiểm soát bóng 51
10 Phạm lỗi 13
14 Ném biên 16
2 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 6
7 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Antalyaspor vs Fenerbahce

Tất cả (116)
90+7'

Antalyaspor được hưởng quả ném biên gần khu vực cấm địa.

90+6'

Fenerbahce được hưởng quả phát bóng lên tại Sân vận động Antalya.

90+5'

Cihan Aydin trao cho đội khách quả ném biên.

90+4'

Cihan Aydin ra hiệu cho Antalyaspor được hưởng quả ném biên, gần khu vực của Fenerbahce.

90+3'

Fenerbahce bị thổi phạt việt vị.

90+2'

Cihan Aydin ra hiệu cho Fenerbahce được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+2'

Liệu Fenerbahce có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Antalyaspor không?

90+1'

Mert Yilmaz của Antalyaspor bứt phá tại Sân vận động Antalya. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.

90+1'

Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Antalya.

90'

Fred của Fenerbahce sút trúng đích nhưng không thành công.

87'

Antalyaspor được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

84'

Mert Hakan Yandas thay thế Sebastian Szymanski cho Fenerbahce tại Sân vận động Antalya.

83'

Đội chủ nhà thay Oleksandr Petrusenko bằng Ramzi Safuri.

81' Thalisson Da Silva ghi bàn phản lưới nhà không may. Tỷ số là 0-2 tại Sân vận động Antalya.

Thalisson Da Silva ghi bàn phản lưới nhà không may. Tỷ số là 0-2 tại Sân vận động Antalya.

80'

Cihan Aydin ra hiệu cho Antalyaspor được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

80'

Fenerbahce được hưởng quả phạt góc.

79'

Youssef En-Nesyri vào sân thay cho Edin Dzeko của Fenerbahce.

78'

Fenerbahce được hưởng quả ném biên tại Sân vận động Antalya.

77'

Fenerbahce lao lên với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi việt vị.

76'

Bóng đi ra ngoài sân và Fenerbahce được hưởng quả phát bóng lên.

76'

Sander Van de Streek (Antalyaspor) bật cao đánh đầu nhưng không thể đưa bóng vào khung thành.

Đội hình xuất phát Antalyaspor vs Fenerbahce

Antalyaspor (4-3-3): Kenan Pirić (13), Mert Yilmaz (27), Veysel Sari (89), Thalisson (2), Guray Vural (11), Oleksandr Petrusenko (16), Erdal Rakip (6), Jakub Kaluzinski (18), Andros Townsend (25), Braian Samudio (81), Moussa Djenepo (12)

Fenerbahce (4-2-3-1): Dominik Livaković (40), Mert Müldür (16), Alexander Djiku (6), Çağlar Söyüncü (4), Jayden Oosterwolde (24), Sofyan Amrabat (34), İsmail Yüksek (5), Dušan Tadić (10), Sebastian Szymański (53), Allan Saint-Maximin (97), Edin Džeko (9)

Antalyaspor
Antalyaspor
4-3-3
13
Kenan Pirić
27
Mert Yilmaz
89
Veysel Sari
2
Thalisson
11
Guray Vural
16
Oleksandr Petrusenko
6
Erdal Rakip
18
Jakub Kaluzinski
25
Andros Townsend
81
Braian Samudio
12
Moussa Djenepo
9
Edin Džeko
97
Allan Saint-Maximin
53
Sebastian Szymański
10
Dušan Tadić
5
İsmail Yüksek
34
Sofyan Amrabat
24
Jayden Oosterwolde
4
Çağlar Söyüncü
6
Alexander Djiku
16
Mert Müldür
40
Dominik Livaković
Fenerbahce
Fenerbahce
4-2-3-1
Thay người
50’
Erdal Rakip
Soner Dikmen
46’
Alexander Djiku
Filip Kostić
74’
Andros Townsend
Sander Van de Streek
46’
Ismail Yuksek
Fred
74’
Jakub Kaluzinski
Adolfo Gaich
68’
Allan Saint-Maximin
Rodrigo Becão
74’
Veysel Sari
Gerxhaliu Amar
79’
Edin Dzeko
Youssef En-Nesyri
82’
Oleksandr Petrusenko
Ramzi Safuri
84’
Sebastian Szymanski
Mert Hakan Yandas
Cầu thủ dự bị
Burak Ingenc
İrfan Kahveci
Rahim Dursun
Oguz Aydin
Sander Van de Streek
Filip Kostić
Emre Uzun
Youssef En-Nesyri
Erdogan Yesilyurt
Cenk Tosun
Adolfo Gaich
Cengiz Ünder
Ramzi Safuri
Mert Hakan Yandas
Soner Dikmen
Fred
Gerxhaliu Amar
Rodrigo Becão
Abdullah Yigiter
Ertugrul Cetin

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
31/08 - 2015
23/08 - 2021
15/01 - 2022
04/01 - 2023
31/05 - 2023
17/09 - 2023
03/02 - 2024
29/09 - 2024
03/03 - 2025

Thành tích gần đây Antalyaspor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
18/05 - 2025
13/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
28/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
03/03 - 2025

Thành tích gần đây Fenerbahce

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
18/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
03/04 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
29/03 - 2025
17/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray3428515689T T T T T
2FenerbahceFenerbahce3425635281H T B T T
3SamsunsporSamsunspor34186101360B B T T T
4BesiktasBesiktas34161172059H T T T H
5Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir3416612754T B T B T
6EyupsporEyupspor3514813450B B B B B
7TrabzonsporTrabzonspor341211111147T T H B H
8GoztepeGoztepe341211111047H T T H B
9KasimpasaKasimpasa34111310046B T H T B
10KonyasporKonyaspor3413714-346T T T B T
11KayserisporKayserispor34111112-1144H T H T B
12AntalyasporAntalyaspor3412814-2244H B T B H
13Gaziantep FKGaziantep FK3412715-543B B B B H
14RizesporRizespor3413417-1043T B T B T
15AlanyasporAlanyaspor3410915-1039T B H T H
16Bodrum FKBodrum FK349916-1336H B B H H
17SivassporSivasspor359818-1435B T B H B
18HataysporHatayspor345821-2623B B B H T
19Adana DemirsporAdana Demirspor342428-590B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow