Antalyaspor được hưởng phạt góc.
Trực tiếp kết quả Antalyaspor vs Fatih Karagumruk hôm nay 31-08-2025
Giải VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - CN, 31/8
Kết thúc



![]() Guray Vural (Kiến tạo: Nikola Storm) 11 | |
![]() Anil Yigit Cinar (Kiến tạo: Daniel Johnson) 42 | |
![]() Baris Kalayci 51 | |
![]() Tarik Kalpakli 56 | |
![]() Jakub Kaluzinski (Thay: Bunyamin Balci) 64 | |
![]() Dario Saric (Thay: Abdulkadir Omur) 64 | |
![]() Cagtay Kurukalip (Thay: Tarik Kalpakli) 71 | |
![]() Berkay Ozcan (Thay: Serginho) 71 | |
![]() Huseyin Turkmen (Thay: Georgiy Dzhikiya) 75 | |
![]() Poyraz Yildirim (Thay: Guray Vural) 86 | |
![]() Mert Yilmaz (Thay: Tomas Cvancara) 86 | |
![]() Nikoloz Ugrekhelidze (Thay: Baris Kalayci) 90 | |
![]() Fatih Kurucuk (Thay: Anil Yigit Cinar) 90 | |
![]() Daniel Johnson (Kiến tạo: Atakan Cankaya) 90+3' |
Antalyaspor được hưởng phạt góc.
Atakan Ridvan Cankaya đóng vai trò quan trọng với một pha kiến tạo đẹp mắt.
V À A A O O O! Daniel Johnson giúp Karagumruk dẫn trước 1-2.
Ở Antalya, đội khách được hưởng một quả đá phạt.
Nikoloz Ugrekhelidze vào thay cho Baris Kalayci của đội khách.
Fatih Kurucuk vào sân thay cho Anil Cinar Yigit của Karagumruk.
Ném biên cho Karagumruk ở phần sân của Antalyaspor.
Ném biên cho Antalyaspor ở phần sân của Karagumruk.
Phạt góc cho Antalyaspor.
Karagumruk được hưởng quả đá phạt trong phần sân của Antalyaspor.
Đội chủ nhà đã thay Tomas Cvancara bằng Engin Poyraz Efe Yildirim. Đây là sự thay đổi người thứ năm hôm nay của Emre Belozoglu.
Đội chủ nhà thay Guray Vural bằng Mert Yilmaz.
Karagumruk thực hiện sự thay đổi người thứ ba với Alper Demirol thay cho Andre Gray.
Liệu Karagumruk có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của Antalyaspor này không?
Antalyaspor bị thổi phạt việt vị.
Antalyaspor được hưởng một quả phạt góc do Cihan Aydin trao.
Cihan Aydin chỉ định một quả đá phạt cho Karagumruk ở phần sân nhà.
Karagumruk quá háo hức và rơi vào bẫy việt vị.
Phạt góc cho Antalyaspor.
Huseyin Turkmen vào thay Georgi Dzhikiya cho đội chủ nhà.
Cihan Aydin trao cho Antalyaspor một quả phát bóng lên.
Antalyaspor (4-2-3-1): Julian Cuesta (1), Bünyamin Balcı (7), Lautaro Giannetti (30), Georgi Dzhikiya (14), Kenneth Paal (3), Sander Van de Streek (22), Jesper Ceesay (23), Güray Vural (11), Abdülkadir Ömür (10), Nikola Storm (26), Tomas Cvancara (9)
Fatih Karagumruk (4-4-2): Ivo Grbic (13), Atakan Ridvan Cankaya (6), Muhammed Kadioglu (32), Anil Yigit Cinar (94), Jure Balkovec (29), Tarik Bugra Kalpakli (20), Baris Kalayci (72), Daniel Johnson (11), Serginho (70), Andre Gray (91), Tiago Cukur (21)
Thay người | |||
64’ | Bunyamin Balci Jakub Kaluzinski | 71’ | Tarik Kalpakli Kurukalip Cagtay |
64’ | Abdulkadir Omur Dario Šarić | 71’ | Serginho Berkay Özcan |
75’ | Georgiy Dzhikiya Hüseyin Türkmen | 90’ | Anil Yigit Cinar Fatih Kurucuk |
86’ | Guray Vural Engin Poyraz Efe Yildirim | 90’ | Baris Kalayci Nikoloz Ugrekhelidze |
86’ | Tomas Cvancara Mert Yilmaz |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdullah Yiğiter | Kerem Yandal | ||
Ali Demirbilek | Furkan Beklevic | ||
Soner Dikmen | Alper Demirol | ||
Hasan Yakub llcin | Omer Faruk Gumus | ||
Ege Izmirli | Fatih Kurucuk | ||
Jakub Kaluzinski | Kurukalip Cagtay | ||
Hüseyin Türkmen | Berkay Özcan | ||
Engin Poyraz Efe Yildirim | Nikoloz Ugrekhelidze | ||
Mert Yilmaz | |||
Dario Šarić |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 1 | 0 | 17 | 22 | T T T T H |
2 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 7 | 17 | H B H T T |
3 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 9 | 16 | H H T H T |
4 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 7 | 16 | T H H T H |
5 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 0 | 14 | T T H H T |
6 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 3 | 13 | T B T T H |
7 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 2 | 13 | B H T H H |
8 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 4 | 11 | H B B T H |
9 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 1 | 10 | T H H B H |
10 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -4 | 10 | B T H B B |
11 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -1 | 9 | T H H T H |
12 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -2 | 8 | B T H B T |
13 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -1 | 6 | B T H B B |
14 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -5 | 5 | B B T H H |
15 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | H B H B T |
16 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | H B B H B |
17 | ![]() | 8 | 0 | 5 | 3 | -12 | 5 | H H B H B |
18 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -11 | 3 | B B B B B |