Oguzhan Cakir ra hiệu cho một quả đá phạt cho Besiktas ở phần sân nhà.
![]() Moatasem Al Musrati 41 | |
![]() Rafa Silva 46 | |
![]() Onur Bulut (Thay: Jonas Svensson) 46 | |
![]() Ernest Muci (Thay: Alex Oxlade-Chamberlain) 57 | |
![]() Ciro Immobile (Thay: Semih Kilicsoy) 57 | |
![]() Moussa Djenepo 61 | |
![]() Andros Townsend (Thay: Moussa Djenepo) 67 | |
![]() Adolfo Gaich (Thay: Braian Samudio) 67 | |
![]() Joao Mario (Thay: Milot Rashica) 68 | |
![]() Baktiyor Zaynutdinov (Thay: Emirhan Topcu) 71 | |
![]() Rafa Silva (Kiến tạo: Ciro Immobile) 79 | |
![]() Ramzi Safuri (Thay: Sam Larsson) 79 | |
![]() Erdal Rakip 85 | |
![]() Thalisson (Thay: Bahadir Ozturk) 87 |
Thống kê trận đấu Antalyaspor vs Besiktas


Diễn biến Antalyaspor vs Besiktas
Oguzhan Cakir trao cho Besiktas một quả phát bóng lên.
Oguzhan Cakir ra hiệu cho một quả ném biên của Antalyaspor trong phần sân của Besiktas.
Antalyaspor cần cẩn trọng. Besiktas có một quả ném biên tấn công.
Phạt góc cho Besiktas.
Besiktas thực hiện một quả ném biên trong phần sân của Antalyaspor.
Oguzhan Cakir ra hiệu cho một quả ném biên cho Besiktas, gần khu vực của Antalyaspor.
Antalyaspor được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Antalyaspor được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Antalyaspor.
Đá phạt cho Besiktas ở phần sân nhà.
Thalisson Da Silva vào sân thay cho Bahadir Ozturk của Antalyaspor.

V À O O O! Erdal Rakip gỡ hòa đưa tỷ số lên 1-1.
Ném biên cho Antalyaspor.
Adolfo Gaich (Antalyaspor) suýt ghi bàn bằng cú đánh đầu nhưng bóng đã bị hậu vệ Besiktas phá ra.
Liệu Antalyaspor có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của Besiktas này không?
Ciro Immobile của đội khách bị phạt việt vị.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Ciro Immobile của Besiktas bị thổi phạt việt vị tại Sân vận động Antalya.
Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời từ Ciro Immobile.

Besiktas vươn lên dẫn trước 0-1 nhờ cú đánh đầu của Rafa Silva.
Đội hình xuất phát Antalyaspor vs Besiktas
Antalyaspor (4-4-2): Kenan Pirić (13), Bünyamin Balcı (7), Veysel Sari (89), Bahadir Öztürk (3), Güray Vural (11), Sander Van de Streek (22), Jakub Kaluzinski (18), Erdal Rakip (6), Moussa Djenepo (12), Sam Larsson (10), Braian Samudio (81)
Besiktas (4-2-3-1): Mert Günok (34), Jonas Svensson (2), Emirhan Topçu (53), Felix Uduokhai (14), Arthur Masuaku (26), Gedson Fernandes (83), Al-Musrati (6), Milot Rashica (7), Rafa Silva (27), Alex Oxlade-Chamberlain (15), Semih Kılıçsoy (9)


Thay người | |||
67’ | Braian Samudio Adolfo Gaich | 46’ | Jonas Svensson Onur Bulut |
67’ | Moussa Djenepo Andros Townsend | 57’ | Semih Kilicsoy Ciro Immobile |
79’ | Sam Larsson Ramzi Safuri | 57’ | Alex Oxlade-Chamberlain Ernest Muçi |
87’ | Bahadir Ozturk Thalisson Kelven da Silva | 68’ | Milot Rashica João Mário |
71’ | Emirhan Topcu Bakhtiyor Zaynutdinov |
Cầu thủ dự bị | |||
Emrecan Uzunhan | Ersin Destanoğlu | ||
Abdullah Yiğiter | Göktuğ Baytekin | ||
Thalisson Kelven da Silva | Onur Bulut | ||
Gerxhaliu Amar | Salih Uçan | ||
Ramzi Safuri | Ciro Immobile | ||
Adolfo Gaich | João Mário | ||
Andros Townsend | Bakhtiyor Zaynutdinov | ||
Mert Yilmaz | Ernest Muçi | ||
Hasan Urkmez | Jean Onana | ||
Rahim Dursun | Mustafa Erhan Hekimoğlu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Antalyaspor
Thành tích gần đây Besiktas
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 28 | 5 | 1 | 56 | 89 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 6 | 3 | 52 | 81 | H T B T T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 6 | 10 | 13 | 60 | B B T T T |
4 | ![]() | 34 | 16 | 11 | 7 | 20 | 59 | H T T T H |
5 | ![]() | 34 | 16 | 6 | 12 | 7 | 54 | T B T B T |
6 | ![]() | 35 | 14 | 8 | 13 | 4 | 50 | B B B B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 11 | 47 | T T H B H |
8 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 10 | 47 | H T T H B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 0 | 46 | B T H T B |
10 | ![]() | 34 | 13 | 7 | 14 | -3 | 46 | T T T B T |
11 | ![]() | 34 | 11 | 11 | 12 | -11 | 44 | H T H T B |
12 | ![]() | 34 | 12 | 8 | 14 | -22 | 44 | H B T B H |
13 | ![]() | 34 | 12 | 7 | 15 | -5 | 43 | B B B B H |
14 | ![]() | 34 | 13 | 4 | 17 | -10 | 43 | T B T B T |
15 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -10 | 39 | T B H T H |
16 | ![]() | 34 | 9 | 9 | 16 | -13 | 36 | H B B H H |
17 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -14 | 35 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 5 | 8 | 21 | -26 | 23 | B B B H T |
19 | ![]() | 34 | 2 | 4 | 28 | -59 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại