Ném biên cho Antalyaspor ở phần sân của họ.
Trực tiếp kết quả Antalyaspor vs Adana Demirspor hôm nay 17-09-2024
Giải VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - Th 3, 17/9
Kết thúc



![]() Erdogan Yesilyurt (Thay: Emrecan Uzunhan) 12 | |
![]() (VAR check) 16 | |
![]() Jakub Kaluzinski 28 | |
![]() Sam Larsson (Kiến tạo: Mert Yilmaz) 50 | |
![]() Tayfun Aydogan (Thay: Yusuf Barasi) 66 | |
![]() Ramzi Safuri (Thay: Sam Larsson) 66 | |
![]() Adolfo Gaich (Thay: Andros Townsend) 66 | |
![]() Soner Dikmen (Thay: Jakub Kaluzinski) 66 | |
![]() Salih Kavrazli (Thay: Nabil Alioui) 66 | |
![]() Burak Ingenc (Thay: Erdal Rakip) 77 | |
![]() Ozan Demirbag (Thay: Ali Kol) 77 | |
![]() Jovan Manev 80 | |
![]() Jovan Manev 84 | |
![]() Breyton Fougeu (Thay: Yusuf Sari) 90 | |
![]() Aksel Aktas (Thay: Buenyamin Balat) 90 | |
![]() Braian Samudio (Kiến tạo: Mert Yilmaz) 90+8' | |
![]() Aksel Aktas 90+8' | |
![]() Aksel Aktas 90+10' |
Ném biên cho Antalyaspor ở phần sân của họ.
Ném biên cho Adana.
Antalyaspor được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của họ.
Aksel Aktas nhận thẻ vàng cho đội khách.
Pha phối hợp tuyệt vời từ Mert Yilmaz để kiến tạo bàn thắng.
Braian Samudio ghi bàn để đưa Antalyaspor dẫn trước 2-1.
Đá phạt cho Antalyaspor ở phần sân của Adana.
Adana có một quả ném biên nguy hiểm.
Ném biên cho Adana ở phần sân của Antalyaspor.
Yasin Kol ra hiệu cho một quả ném biên của Adana ở phần sân của Antalyaspor.
Ozan Demirbag của Adana đã trở lại thi đấu sau một cú va chạm nhẹ.
Trận đấu bị gián đoạn ngắn ở Antalya để kiểm tra Ozan Demirbag, người đang nhăn nhó vì đau.
Adana cần phải cẩn thận. Antalyaspor có một quả ném biên tấn công.
Ném biên cao trên sân cho Antalyaspor ở Antalya.
Antalyaspor có một quả phát bóng lên.
Đá phạt cho Adana.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Đội khách đã thay Bunyamin Balat bằng Aksel Aktas. Đây là sự thay đổi thứ năm được thực hiện hôm nay bởi Michael Valkanis.
Đội khách thay Yusuf Sari bằng Breyton Fougeu.
Bóng an toàn khi Antalyaspor được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Bunyamin Balat đã đứng dậy trở lại.
Antalyaspor (4-2-3-1): Kenan Pirić (13), Mert Yilmaz (27), Veysel Sari (89), Thalisson (2), Emrecan Uzunhan (14), Jakub Kaluzinski (18), Erdal Rakip (6), Andros Townsend (25), Sam Larsson (10), Moussa Djenepo (12), Braian Samudio (81)
Adana Demirspor (4-1-4-1): Vedat Karakus (39), Jovan Manev (15), Semih Guler (4), Andrew Gravillon (5), Abdulsamet Burak (23), Maestro (58), Yusuf Sari (7), Nabil Alioui (10), Bunyamin Balat (21), Ali Yavuz Kol (80), Yusuf Barasi (11)
Thay người | |||
12’ | Emrecan Uzunhan Erdogan Yesilyurt | 66’ | Yusuf Barasi Tayfun Aydogan |
66’ | Jakub Kaluzinski Soner Dikmen | 66’ | Nabil Alioui Salih Kavrazli |
66’ | Sam Larsson Ramzi Safuri | 77’ | Ali Kol Ozan Demirbag |
66’ | Andros Townsend Adolfo Gaich | 90’ | Buenyamin Balat Aksel Aktas |
77’ | Erdal Rakip Burak Ingenc | 90’ | Yusuf Sari Breyton Fougeu |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdullah Yigiter | Deniz Eren Donmezer | ||
Bahadir Ozturk | Tayfun Aydogan | ||
Gerxhaliu Amar | Izzet Celik | ||
Soner Dikmen | Aksel Aktas | ||
Ramzi Safuri | Burhan Ersoy | ||
Adolfo Gaich | Salih Kavrazli | ||
Erdogan Yesilyurt | Florent Shehu | ||
Emre Uzun | Ozan Demirbag | ||
Sander Van de Streek | Kadir Karayigit | ||
Burak Ingenc | Breyton Fougeu |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 28 | 5 | 1 | 56 | 89 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 6 | 3 | 52 | 81 | H T B T T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 6 | 10 | 13 | 60 | B B T T T |
4 | ![]() | 34 | 16 | 11 | 7 | 20 | 59 | H T T T H |
5 | ![]() | 34 | 16 | 6 | 12 | 7 | 54 | T B T B T |
6 | ![]() | 35 | 14 | 8 | 13 | 4 | 50 | B B B B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 11 | 47 | T T H B H |
8 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 10 | 47 | H T T H B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 0 | 46 | B T H T B |
10 | ![]() | 34 | 13 | 7 | 14 | -3 | 46 | T T T B T |
11 | ![]() | 34 | 11 | 11 | 12 | -11 | 44 | H T H T B |
12 | ![]() | 34 | 12 | 8 | 14 | -22 | 44 | H B T B H |
13 | ![]() | 34 | 12 | 7 | 15 | -5 | 43 | B B B B H |
14 | ![]() | 34 | 13 | 4 | 17 | -10 | 43 | T B T B T |
15 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -10 | 39 | T B H T H |
16 | ![]() | 34 | 9 | 9 | 16 | -13 | 36 | H B B H H |
17 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -14 | 35 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 5 | 8 | 21 | -26 | 23 | B B B H T |
19 | ![]() | 34 | 2 | 4 | 28 | -59 | 0 | B B B B B |