Thứ Sáu, 23/05/2025
Jeong-Wan Yu
20
Jin-Hwan Kim
31
Kun-Hee Lee
60
Leandro
82
Jin-Hwan Kim
89
Tae-Gyu Ko
90

Thống kê trận đấu Ansan Greeners vs Seoul E-Land FC

số liệu thống kê
Ansan Greeners
Ansan Greeners
Seoul E-Land FC
Seoul E-Land FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Ansan Greeners vs Seoul E-Land FC

Thay người
46’
Dae-Yeol Kim
Yi-Seok Kim
69’
Jeong-Wan Yu
Leandro
68’
Jun-Hee Lee
Su-Il Kang
72’
Seong-Uk Kwak
Jae-Hoon Choe
87’
Joo-Ho Song
Tae-Gyu Ko
85’
In-Sung Kim
William Barbio
Cầu thủ dự bị
Jin-Rae Kim
Hyung-Keun Kim
Su-Il Kang
William Barbio
Yi-Seok Kim
Leandro
Jae-Hyuk Shin
Eui-Gwon Han
Sun-Woo Kim
Jae-Hoon Choe
Tae-Gyu Ko
In-Jae Lee
Hyun-Tae Kim
Tae-Hyeon Hwang

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

K League 2
05/07 - 2021
23/10 - 2021
05/03 - 2022
22/06 - 2022
06/08 - 2022
17/09 - 2022
09/04 - 2023
28/05 - 2023
24/09 - 2023
11/05 - 2024
26/06 - 2024
31/08 - 2024
10/05 - 2025

Thành tích gần đây Ansan Greeners

K League 2
18/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp quốc gia Hàn Quốc
16/04 - 2025
K League 2
13/04 - 2025
06/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp quốc gia Hàn Quốc
23/03 - 2025

Thành tích gần đây Seoul E-Land FC

K League 2
18/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp quốc gia Hàn Quốc
19/03 - 2025
K League 2
15/03 - 2025

Bảng xếp hạng K League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Incheon UnitedIncheon United1210111931T T T T T
2Jeonnam DragonsJeonnam Dragons12741925H T H T T
3Suwon BluewingsSuwon Bluewings127321024T T H T T
4Seoul E-Land FCSeoul E-Land FC12732724B T T H T
5Bucheon FC 1995Bucheon FC 199512633521H B H T T
6Busan I'ParkBusan I'Park12633521T T T T B
7Seongnam FCSeongnam FC12453217H B B B H
8Chungnam Asan FCChungnam Asan FC12354014H T B B T
9Gimpo FCGimpo FC12336-312B B B T B
10Cheongju FCCheongju FC12327-1011T T H B B
11Gyeongnam FCGyeongnam FC12327-911T B B B B
12HwaseongHwaseong12237-79B B T B B
13Ansan GreenersAnsan Greeners12228-128B B T H B
14Cheonan CityCheonan City121110-164B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow