Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
David Luiz (Kiến tạo: Mislav Orsic) 17 | |
Ken Sema (Thay: David Goldar) 37 | |
Mislav Orsic 41 | |
Babacar Dione (Thay: Evagoras Charalampous) 46 | |
Marios Elia (Thay: Roman Bezus) 46 | |
Pepe (Thay: Landry Dimata) 56 | |
Ognjen Mimovic (Thay: Bruno Felipe) 56 | |
Gabriel Furtado 60 | |
Kostas Pileas 62 | |
Andreas Chrysostomou (Thay: Kostakis Artymatas) 65 | |
Anderson Silva (Thay: Mislav Orsic) 75 | |
Neophytos Michael (Thay: Jay Gorter) 75 | |
Kiko (Kiến tạo: Stefano Sensi) 82 | |
Joao Correia 83 | |
Andreas Karamanolis (Thay: Elian Sosa) 89 | |
Kiko 90+7' | |
Stefano Sensi 90+8' | |
Ken Sema 90+9' |
Thống kê trận đấu Anorthosis vs Pafos FC


Diễn biến Anorthosis vs Pafos FC
Thẻ vàng cho Ken Sema.
Thẻ vàng cho Stefano Sensi.
Thẻ vàng cho Kiko.
Elian Sosa rời sân và được thay thế bởi Andreas Karamanolis.
Thẻ vàng cho Joao Correia.
Stefano Sensi đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Kiko đã ghi bàn!
Jay Gorter rời sân và được thay thế bởi Neophytos Michael.
Mislav Orsic rời sân và được thay thế bởi Anderson Silva.
Kostakis Artymatas rời sân và được thay thế bởi Andreas Chrysostomou.
Thẻ vàng cho Kostas Pileas.
Thẻ vàng cho Gabriel Furtado.
Bruno Felipe rời sân và được thay thế bởi Ognjen Mimovic.
Landry Dimata rời sân và được thay thế bởi Pepe.
Roman Bezus rời sân và được thay thế bởi Marios Elia.
Evagoras Charalampous rời sân và được thay thế bởi Babacar Dione.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Mislav Orsic.
David Goldar rời sân và được thay thế bởi Ken Sema.
Đội hình xuất phát Anorthosis vs Pafos FC
Anorthosis (5-4-1): Konstantinos Panagi (1), Konstantinos Sergiou (22), Gabriel Furtado (45), Kostakis Artymatas (4), Emil Bergstrom (31), Kiko (5), Elian Sosa (32), Clifford Aboagye (20), Stefano Sensi (6), Roman Bezus (90), Evagoras Charalampous (57)
Pafos FC (4-3-3): Jay Gorter (1), Bruno (7), David Luiz (4), David Goldar (5), Kostas Pileas (2), Domingos Quina (8), Joao Correia (77), Ivan Sunjic (26), Mislav Orsic (17), Vlad Dragomir (30), Nany Dimata (10)


| Thay người | |||
| 46’ | Evagoras Charalampous Babacar Dione | 37’ | David Goldar Ken Sema |
| 46’ | Roman Bezus Marios Ilia | 56’ | Bruno Felipe Ognjen Mimovic |
| 65’ | Kostakis Artymatas Andreas Chrysostomou | 56’ | Landry Dimata Pepe |
| 89’ | Elian Sosa Andreas Karamanolis | 75’ | Jay Gorter Neophytos Michael |
| 75’ | Mislav Orsic Anderson | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Lovre Rogic | Neophytos Michael | ||
Indio Ramirez | Athanasios Papadoudis | ||
Dimitris Theodorou | Axel Guessand | ||
Tamas Kiss | Bruno Langa | ||
Mijo Caktas | Ognjen Mimovic | ||
Babacar Dione | Pepe | ||
Agustin Rodríguez | Ken Sema | ||
Tobias Schattin | Wilmer Odefalk | ||
Andreas Karamanolis | Jaja | ||
Marios Ilia | Mons Bassouamina | ||
Andreas Chrysostomou | Anderson | ||
Daniel Paroutis | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Anorthosis
Thành tích gần đây Pafos FC
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 10 | 7 | 2 | 1 | 17 | 23 | H T T T H | |
| 2 | 10 | 7 | 2 | 1 | 16 | 23 | H T H T T | |
| 3 | 10 | 7 | 1 | 2 | 12 | 22 | T T B T H | |
| 4 | 10 | 6 | 3 | 1 | 15 | 21 | T H H T H | |
| 5 | 10 | 6 | 2 | 2 | 8 | 20 | B T H T T | |
| 6 | 10 | 5 | 1 | 4 | 0 | 16 | T T H B T | |
| 7 | 10 | 4 | 2 | 4 | -3 | 14 | T B T B B | |
| 8 | 10 | 4 | 1 | 5 | -5 | 13 | T B T B T | |
| 9 | 10 | 2 | 5 | 3 | -3 | 11 | H H H T H | |
| 10 | 10 | 2 | 3 | 5 | -9 | 9 | B H B B H | |
| 11 | 10 | 1 | 5 | 4 | -10 | 8 | B H H T H | |
| 12 | 10 | 2 | 1 | 7 | -7 | 7 | B B B B B | |
| 13 | 10 | 2 | 1 | 7 | -10 | 7 | B B T B B | |
| 14 | 10 | 0 | 1 | 9 | -21 | 1 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch