Thứ Hai, 10/11/2025
David Luiz (Kiến tạo: Mislav Orsic)
17
Ken Sema (Thay: David Goldar)
37
Mislav Orsic
41
Babacar Dione (Thay: Evagoras Charalampous)
46
Marios Elia (Thay: Roman Bezus)
46
Pepe (Thay: Landry Dimata)
56
Ognjen Mimovic (Thay: Bruno Felipe)
56
Gabriel Furtado
60
Kostas Pileas
62
Andreas Chrysostomou (Thay: Kostakis Artymatas)
65
Anderson Silva (Thay: Mislav Orsic)
75
Neophytos Michael (Thay: Jay Gorter)
75
Kiko (Kiến tạo: Stefano Sensi)
82
Joao Correia
83
Andreas Karamanolis (Thay: Elian Sosa)
89
Kiko
90+7'
Stefano Sensi
90+8'
Ken Sema
90+9'

Thống kê trận đấu Anorthosis vs Pafos FC

số liệu thống kê
Anorthosis
Anorthosis
Pafos FC
Pafos FC
52 Kiểm soát bóng 48
11 Phạm lỗi 20
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Anorthosis vs Pafos FC

Tất cả (24)
90+10'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+9' Thẻ vàng cho Ken Sema.

Thẻ vàng cho Ken Sema.

90+8' Thẻ vàng cho Stefano Sensi.

Thẻ vàng cho Stefano Sensi.

90+7' Thẻ vàng cho Kiko.

Thẻ vàng cho Kiko.

89'

Elian Sosa rời sân và được thay thế bởi Andreas Karamanolis.

83' Thẻ vàng cho Joao Correia.

Thẻ vàng cho Joao Correia.

82'

Stefano Sensi đã kiến tạo cho bàn thắng.

82' V À A A O O O - Kiko đã ghi bàn!

V À A A O O O - Kiko đã ghi bàn!

75'

Jay Gorter rời sân và được thay thế bởi Neophytos Michael.

75'

Mislav Orsic rời sân và được thay thế bởi Anderson Silva.

65'

Kostakis Artymatas rời sân và được thay thế bởi Andreas Chrysostomou.

62' Thẻ vàng cho Kostas Pileas.

Thẻ vàng cho Kostas Pileas.

60' Thẻ vàng cho Gabriel Furtado.

Thẻ vàng cho Gabriel Furtado.

56'

Bruno Felipe rời sân và được thay thế bởi Ognjen Mimovic.

56'

Landry Dimata rời sân và được thay thế bởi Pepe.

46'

Roman Bezus rời sân và được thay thế bởi Marios Elia.

46'

Evagoras Charalampous rời sân và được thay thế bởi Babacar Dione.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

41' Thẻ vàng cho Mislav Orsic.

Thẻ vàng cho Mislav Orsic.

37'

David Goldar rời sân và được thay thế bởi Ken Sema.

Đội hình xuất phát Anorthosis vs Pafos FC

Anorthosis (5-4-1): Konstantinos Panagi (1), Konstantinos Sergiou (22), Gabriel Furtado (45), Kostakis Artymatas (4), Emil Bergstrom (31), Kiko (5), Elian Sosa (32), Clifford Aboagye (20), Stefano Sensi (6), Roman Bezus (90), Evagoras Charalampous (57)

Pafos FC (4-3-3): Jay Gorter (1), Bruno (7), David Luiz (4), David Goldar (5), Kostas Pileas (2), Domingos Quina (8), Joao Correia (77), Ivan Sunjic (26), Mislav Orsic (17), Vlad Dragomir (30), Nany Dimata (10)

Anorthosis
Anorthosis
5-4-1
1
Konstantinos Panagi
22
Konstantinos Sergiou
45
Gabriel Furtado
4
Kostakis Artymatas
31
Emil Bergstrom
5
Kiko
32
Elian Sosa
20
Clifford Aboagye
6
Stefano Sensi
90
Roman Bezus
57
Evagoras Charalampous
10
Nany Dimata
30
Vlad Dragomir
17
Mislav Orsic
26
Ivan Sunjic
77
Joao Correia
8
Domingos Quina
2
Kostas Pileas
5
David Goldar
4
David Luiz
7
Bruno
1
Jay Gorter
Pafos FC
Pafos FC
4-3-3
Thay người
46’
Evagoras Charalampous
Babacar Dione
37’
David Goldar
Ken Sema
46’
Roman Bezus
Marios Ilia
56’
Bruno Felipe
Ognjen Mimovic
65’
Kostakis Artymatas
Andreas Chrysostomou
56’
Landry Dimata
Pepe
89’
Elian Sosa
Andreas Karamanolis
75’
Jay Gorter
Neophytos Michael
75’
Mislav Orsic
Anderson
Cầu thủ dự bị
Lovre Rogic
Neophytos Michael
Indio Ramirez
Athanasios Papadoudis
Dimitris Theodorou
Axel Guessand
Tamas Kiss
Bruno Langa
Mijo Caktas
Ognjen Mimovic
Babacar Dione
Pepe
Agustin Rodríguez
Ken Sema
Tobias Schattin
Wilmer Odefalk
Andreas Karamanolis
Jaja
Marios Ilia
Mons Bassouamina
Andreas Chrysostomou
Anderson
Daniel Paroutis

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Cyprus
07/11 - 2021
Cúp quốc gia Cyprus
19/01 - 2022
03/02 - 2022
VĐQG Cyprus
06/02 - 2022
11/11 - 2022
21/02 - 2023
05/11 - 2023
04/02 - 2024
14/09 - 2024
03/01 - 2025
10/11 - 2025

Thành tích gần đây Anorthosis

VĐQG Cyprus
10/11 - 2025
02/11 - 2025
27/10 - 2025
18/10 - 2025
05/10 - 2025
28/09 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025
30/08 - 2025
24/08 - 2025

Thành tích gần đây Pafos FC

VĐQG Cyprus
10/11 - 2025
Champions League
06/11 - 2025
VĐQG Cyprus
03/11 - 2025
28/10 - 2025
Champions League
21/10 - 2025
VĐQG Cyprus
17/10 - 2025
05/10 - 2025
Champions League
01/10 - 2025
H1: 1-4
VĐQG Cyprus
27/09 - 2025
24/09 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Omonia NicosiaOmonia Nicosia107211723H T T T H
2Aris LimassolAris Limassol107211623H T H T T
3Pafos FCPafos FC107121222T T B T H
4APOEL NicosiaAPOEL Nicosia106311521T H H T H
5LarnacaLarnaca10622820B T H T T
6Apollon LimassolApollon Limassol10514016T T H B T
7Ethnikos AchnasEthnikos Achnas10424-314T B T B B
8AEL LimassolAEL Limassol10415-513T B T B T
9Olympiakos NicosiaOlympiakos Nicosia10253-311H H H T H
10Akritas ChlorakasAkritas Chlorakas10235-99B H B B H
11AnorthosisAnorthosis10154-108B H H T H
12YpsonasYpsonas10217-77B B B B B
13Omonia AradippouOmonia Aradippou10217-107B B T B B
14Enosis ParalimniEnosis Paralimni10019-211H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow