Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Danil Paroutis (Thay: Kostakis Artymatas) 28 | |
![]() (VAR check) 40 | |
![]() Muamer Tankovic 47 | |
![]() Kiko (Thay: Konstantinos Stamoulis) 63 | |
![]() Atanas Iliev (Thay: Dimitris Theodorou) 63 | |
![]() Leo Natel (Thay: Jaja) 67 | |
![]() Quina (Thay: Vlad Dragomir) 77 | |
![]() Muamer Tankovic 80 | |
![]() Mateo Tanlongo (Thay: Muamer Tankovic) 83 | |
![]() Moustapha Name (Thay: Ivan Sunjic) 83 | |
![]() Anderson (Thay: Jairo) 83 | |
![]() Quina 90+3' | |
![]() Mehdi Boukamir 90+4' | |
![]() Ante Roguljic 90+6' |
Thống kê trận đấu Anorthosis vs Pafos FC


Diễn biến Anorthosis vs Pafos FC

Thẻ vàng cho Ante Roguljic.

Thẻ vàng cho Mehdi Boukamir.

Thẻ vàng cho Quina.
Jairo rời sân và được thay thế bởi Anderson.
Ivan Sunjic rời sân và được thay thế bởi Moustapha Name.
Muamer Tankovic rời sân và được thay thế bởi Mateo Tanlongo.

V À A A O O O - Muamer Tankovic ghi bàn!
Vlad Dragomir rời sân và được thay thế bởi Quina.
Jaja rời sân và được thay thế bởi Leo Natel.
Dimitris Theodorou rời sân và được thay thế bởi Atanas Iliev.
Konstantinos Stamoulis rời sân và được thay thế bởi Kiko.

V À A A O O O - Muamer Tankovic ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Kostakis Artymatas rời sân và được thay thế bởi Danil Paroutis.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Anorthosis vs Pafos FC
Anorthosis (3-4-3): Zivko Zivkovic (12), Andre Teixeira (42), Konstantinos Chrysopoulos (16), Rafael Lopes (21), Sergio Emanuel Fernandes da Conceicao (35), Kostakis Artymatas (4), Grzegorz Krychowiak (20), Konstantinos Stamoulis (22), Dimitris Theodorou (7), Ante Roguljic (10), Michalis Ioannou (48)
Pafos FC (4-2-3-1): Neophytos Michael (93), Bruno (7), Mehdi Boukamir (32), David Goldar (5), Jonathan Silva (19), Pepe (88), Ivan Sunjic (26), Jaja (11), Vlad Dragomir (30), Muamer Tankovic (22), Jairo (10)


Thay người | |||
28’ | Kostakis Artymatas Daniel Paroutis | 67’ | Jaja Leo Natel |
63’ | Konstantinos Stamoulis Kiko | 77’ | Vlad Dragomir Domingos Quina |
63’ | Dimitris Theodorou Atanas Iliev | 83’ | Muamer Tankovic Mateo Tanlongo |
83’ | Ivan Sunjic Moustapha Name | ||
83’ | Jairo Anderson |
Cầu thủ dự bị | |||
Bojan Milosavljevic | Ivica Ivušić | ||
Andreas Keravnos | Athanasios Papadoudis | ||
Fran Garcia | Domingos Quina | ||
Kiko | Leo Natel | ||
Matija Spoljaric | Mateo Tanlongo | ||
Atanas Iliev | Derrick Luckassen | ||
Bevis Mugabi | Moustapha Name | ||
Daniel Paroutis | Anderson | ||
Evagoras Charalampous | Marios Ilia | ||
Kostas Pileas | |||
Kevin Nhaga |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Anorthosis
Thành tích gần đây Pafos FC
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 36 | 26 | 4 | 6 | 46 | 82 | T B T H T |
2 | ![]() | 36 | 22 | 9 | 5 | 35 | 75 | B T B H T |
3 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 29 | 68 | H T T H T |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 28 | 68 | H B T T B |
5 | ![]() | 36 | 14 | 11 | 11 | 23 | 53 | T H B H B |
6 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | -2 | 46 | B H B B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T |
3 | ![]() | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | ![]() | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T |
6 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B |
7 | ![]() | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B |
8 | ![]() | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại