Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Kaiyne Woolery (Thay: Ante Roguljic)
20 - Bevis Mugabi
29 - Kostakis Artymatas
40 - Rafael Lopes
45+10' - Dimitris Theodorou (Thay: Danil Paroutis)
68 - Atanas Iliev (Thay: Adam Gyurcso)
68 - Stefanos Charalambous (Thay: Rafael Lopes)
78 - Konstantinos Stamoulis (Thay: Sergio Conceicao)
78
- Mariusz Stepinski
31 - Mariusz Stepinski
34 - Charalambos Charalambous
50 - Andronikos Kakoullis (Thay: Charalambos Charalambous)
67 - Saidou Alioum (Thay: Veljko Simic)
76 - Ioannis Kousoulos (Thay: Novica Erakovic)
76 - Loizos Loizou (Thay: Willy Semedo)
86
Thống kê trận đấu Anorthosis vs Omonia Nicosia
Diễn biến Anorthosis vs Omonia Nicosia
Tất cả (18)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Willy Semedo rời sân và được thay thế bởi Loizos Loizou.
Sergio Conceicao rời sân và được thay thế bởi Konstantinos Stamoulis.
Rafael Lopes rời sân và được thay thế bởi Stefanos Charalambous.
Veljko Simic rời sân và được thay thế bởi Saidou Alioum.
Novica Erakovic rời sân và được thay thế bởi Ioannis Kousoulos.
Danil Paroutis rời sân và được thay thế bởi Dimitris Theodorou.
Adam Gyurcso rời sân và được thay thế bởi Atanas Iliev.
Charalambos Charalambous rời sân và được thay thế bởi Andronikos Kakoullis.
Thẻ vàng cho Charalambos Charalambous.
Hiệp hai bắt đầu.
V À A A O O O - Rafael Lopes ghi bàn!
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Kostakis Artymatas.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Mariusz Stepinski nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Thẻ vàng cho Bevis Mugabi.
Ante Roguljic rời sân và được thay thế bởi Kaiyne Woolery.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Anorthosis vs Omonia Nicosia
Thay người | |||
20’ | Ante Roguljic Kaiyne Woolery | 67’ | Charalambos Charalambous Andronikos Kakoullis |
68’ | Danil Paroutis Dimitris Theodorou | 76’ | Novica Erakovic Ioannis Kousoulos |
68’ | Adam Gyurcso Atanas Iliev | 76’ | Veljko Simic Saidou Alioum Moubarak |
78’ | Sergio Conceicao Konstantinos Stamoulis | 86’ | Willy Semedo Loizos Loizou |
78’ | Rafael Lopes Stefanos Charalambous |
Cầu thủ dự bị | |||
Panagiotis Markou | Francis Uzoho | ||
Andreas Keravnos | Charalambos Kyriakidis | ||
Bojan Milosavljevic | Fotios Kitsos | ||
Evagoras Charalambous | Ádám Lang | ||
Dimitris Theodorou | Filip Helander | ||
Konstantinos Stamoulis | Ioannis Kousoulos | ||
Konstantinos Chrysopoulos | Ewandro | ||
Stefanos Charalambous | Saidou Alioum Moubarak | ||
Charalampos Michalas | Loizos Loizou | ||
Atanas Iliev | Omer Atzili | ||
Kaiyne Woolery | Mateusz Musialowski | ||
Andronikos Kakoullis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Anorthosis
Thành tích gần đây Omonia Nicosia
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T | |
2 | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B | |
3 | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T | |
4 | | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B | |
6 | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B | |
7 | | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T | |
9 | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T | |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B | |
12 | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H | |
13 | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H | |
14 | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B | |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 36 | 26 | 4 | 6 | 46 | 82 | T B T H T | |
2 | 36 | 22 | 9 | 5 | 35 | 75 | B T B H T | |
3 | | 36 | 20 | 8 | 8 | 29 | 68 | H T T H T |
4 | 36 | 19 | 11 | 6 | 28 | 68 | H B T T B | |
5 | 36 | 14 | 11 | 11 | 23 | 53 | T H B H B | |
6 | 36 | 12 | 10 | 14 | -2 | 46 | B H B B B | |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T | |
3 | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B | |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T | |
6 | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B | |
7 | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B | |
8 | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại