Thứ Sáu, 28/11/2025
Kostakis Artymatas
33
(VAR check)
37
Jaly Mouaddib
45+1'
Dimitris Theodorou (Thay: Fabio Elian Sosa Vivaldi)
60
Richard Alexandre (Thay: Stefan Vukic)
60
Richard (Thay: Stefan Vukic)
60
Dimitris Theodorou (Thay: Elian Sosa)
60
Sodiq Fatai
67
Kiko (Thay: Tobias Schaettin)
74
Michalis Ioannou (Thay: Kostakis Artymatas)
74
Giorgos Pontikos (Thay: Lautaro Cano)
75
Sebastian Ring (Thay: Jaly Mouaddib)
75
Paris Polykarpou (Thay: Ryan Edwards)
75
Stefanos Charalambous (Thay: Agustin Rodriguez)
80
Jeremy van Mullem
81
Karim Mekkaoui (Thay: Sodiq Fatai)
88
Constantinos Panteli (Thay: Momo Yansane)
90

Thống kê trận đấu Anorthosis vs Omonia Aradippou

số liệu thống kê
Anorthosis
Anorthosis
Omonia Aradippou
Omonia Aradippou
60 Kiểm soát bóng 40
8 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 0
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Anorthosis vs Omonia Aradippou

Tất cả (18)
90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+7'

Momo Yansane rời sân và được thay thế bởi Constantinos Panteli.

88'

Sodiq Fatai rời sân và được thay thế bởi Karim Mekkaoui.

80'

Agustin Rodriguez rời sân và được thay bằng Stefanos Charalambous.

75'

Ryan Edwards rời sân và được thay bằng Paris Polykarpou.

75'

Jaly Mouaddib rời sân và được thay bằng Sebastian Ring.

75'

Lautaro Cano rời sân và được thay bằng Giorgos Pontikos.

74'

Kostakis Artymatas rời sân và được thay thế bởi Michalis Ioannou.

74'

Tobias Schaettin rời sân và được thay bằng Kiko.

67' Thẻ vàng cho Sodiq Fatai.

Thẻ vàng cho Sodiq Fatai.

60'

Elian Sosa rời sân và được thay thế bởi Dimitris Theodorou.

60'

Stefan Vukic rời sân và được thay thế bởi Richard.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+1' Thẻ vàng cho Jaly Mouaddib.

Thẻ vàng cho Jaly Mouaddib.

35' V À A A A O O O Anorthosis ghi bàn.

V À A A A O O O Anorthosis ghi bàn.

33' Thẻ vàng cho Kostakis Artymatas.

Thẻ vàng cho Kostakis Artymatas.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Anorthosis vs Omonia Aradippou

Anorthosis (4-3-3): Konstantinos Panagi (1), Luis Silva (15), Gabriel Furtado (45), Tobias Schattin (33), Simranjit Singh Thandi (2), Clifford Aboagye (20), Kostakis Artymatas (4), Tamas Kiss (21), Elian Sosa (32), Stefan Vukic (9), Agustin Rodríguez (30)

Omonia Aradippou (4-2-3-1): Ivan Kostic (12), Minas Antoniou (22), Rasmus Thelander (5), Alexandros Theocharous (33), Jeremy Van Mullem (14), Ryan Edwards (6), Christos Kallis (4), Sodiq Fatai (20), Momo Yansane (90), Lautaro Cano (24), Jaly Mouaddib (10)

Anorthosis
Anorthosis
4-3-3
1
Konstantinos Panagi
15
Luis Silva
45
Gabriel Furtado
33
Tobias Schattin
2
Simranjit Singh Thandi
20
Clifford Aboagye
4
Kostakis Artymatas
21
Tamas Kiss
32
Elian Sosa
9
Stefan Vukic
30
Agustin Rodríguez
10
Jaly Mouaddib
24
Lautaro Cano
90
Momo Yansane
20
Sodiq Fatai
4
Christos Kallis
6
Ryan Edwards
14
Jeremy Van Mullem
33
Alexandros Theocharous
5
Rasmus Thelander
22
Minas Antoniou
12
Ivan Kostic
Omonia Aradippou
Omonia Aradippou
4-2-3-1

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Cyprus
24/08 - 2024
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
15/12 - 2024
24/08 - 2025

Thành tích gần đây Anorthosis

VĐQG Cyprus
23/11 - 2025
10/11 - 2025
02/11 - 2025
27/10 - 2025
18/10 - 2025
05/10 - 2025
28/09 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025
30/08 - 2025

Thành tích gần đây Omonia Aradippou

VĐQG Cyprus
22/11 - 2025
09/11 - 2025
Cúp quốc gia Cyprus
05/11 - 2025
VĐQG Cyprus
18/10 - 2025
03/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
15/09 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Pafos FCPafos FC118121325T B T H T
2Omonia NicosiaOmonia Nicosia117221523T T T H B
3LarnacaLarnaca117221123T H T T T
4Aris LimassolAris Limassol117221523T H T T B
5APOEL NicosiaAPOEL Nicosia116321421H H T H B
6Apollon LimassolApollon Limassol11614219T H B T T
7AEL LimassolAEL Limassol11515-416B T B T T
8Ethnikos AchnasEthnikos Achnas11425-414B T B B B
9Akritas ChlorakasAkritas Chlorakas11335-612H B B H T
10Olympiakos NicosiaOlympiakos Nicosia11254-611H H T H B
11AnorthosisAnorthosis11254-911H H T H T
12Omonia AradippouOmonia Aradippou11317-910B T B B T
13YpsonasYpsonas11218-107B B B B B
14Enosis ParalimniEnosis Paralimni110110-221B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow