Mika rời sân và được thay thế bởi Antonis Loizou.
Trực tiếp kết quả Anorthosis vs Omonia Aradippou hôm nay 15-12-2024
Vòng 14 Giải VĐQG Cyprus - CN, 15/12 Kết thúc
Hiệp một: 2-0
Tất cả (16)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Mika rời sân và được thay thế bởi Antonis Loizou.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Thẻ vàng cho Konstantinos Stamoulis.
Giannis Kargas rời sân và được thay thế bởi Matija Spoljaric.
Rafael Lopes rời sân và được thay thế bởi Atanas Iliev.
Thẻ vàng cho Alexandros Theocharous.
Thẻ vàng cho Karim Mekkaoui.
Thẻ vàng cho Ante Roguljic.
Dimitris Theodorou rời sân và được thay thế bởi Ante Roguljic.
V À A A O O O - Grzegorz Krychowiak ghi bàn!
Thẻ vàng cho Sana.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Adam Gyurcso ghi bàn!
V À A A O O O - Rafael Lopes ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Thay người | |||
67’ | Dimitris Theodorou Ante Roguljic | 90’ | Mika Antonis Loizou |
81’ | Rafael Lopes Atanas Iliev | ||
85’ | Giannis Kargas Matija Spoljaric |
Cầu thủ dự bị | |||
Andreas Keravnos | Joao Sidonio | ||
Bojan Milosavljevic | Omar Shatla | ||
Konstantinos Chrysopoulos | Carlos Peixoto | ||
Ante Roguljic | Giorgos Papacharalambous | ||
Evagoras Charalambous | Hristian Foti | ||
Giorgos Ioannou | Georgie | ||
Matija Spoljaric | Antonis Loizou | ||
Atanas Iliev |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T | |
2 | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B | |
3 | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T | |
4 | | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B | |
6 | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B | |
7 | | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T | |
9 | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T | |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B | |
12 | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H | |
13 | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H | |
14 | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B | |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 36 | 26 | 4 | 6 | 46 | 82 | T B T H T | |
2 | 36 | 22 | 9 | 5 | 35 | 75 | B T B H T | |
3 | | 36 | 20 | 8 | 8 | 29 | 68 | H T T H T |
4 | 36 | 19 | 11 | 6 | 28 | 68 | H B T T B | |
5 | 36 | 14 | 11 | 11 | 23 | 53 | T H B H B | |
6 | 36 | 12 | 10 | 14 | -2 | 46 | B H B B B | |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T | |
3 | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B | |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T | |
6 | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B | |
7 | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B | |
8 | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
Ngày - 27/05 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |
Ngày - 26/05 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |
Hôm nay - 25/05 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |
Hôm qua - 24/05 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |
Ngày - 23/05 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |