![]() Marios Pechlivanis 19 | |
![]() Pavlos Korrea 50 | |
![]() Hovhannes Hambardzumyan 53 | |
![]() Stefanos Mouchtaris 56 | |
![]() Fabrice Nkwoh (Thay: Michalis Manias) 57 | |
![]() Lazaros Christodoulopoulos (Thay: Andreas Chrysostomou) 61 | |
![]() Evagoras Charalambous (Thay: Marios Pechlivanis) 67 | |
![]() Christian Manrique (Thay: Nani) 67 | |
![]() Gustavo (Thay: Andreas Makris) 67 | |
![]() Blaz Vrhovec (Thay: Dimitris Christofi) 67 | |
![]() Nikolaos Kaltsas (Thay: Soma Novothny) 75 | |
![]() Kostakis Artymatas 82 | |
![]() Michalis Christodoulou (Thay: Thiago Santos) 83 | |
![]() (Pen) Lazaros Christodoulopoulos 86 |
Thống kê trận đấu Anorthosis vs Olympiakos Nicosia
số liệu thống kê

Anorthosis

Olympiakos Nicosia
60 Kiểm soát bóng 40
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Anorthosis vs Olympiakos Nicosia
Thay người | |||
61’ | Andreas Chrysostomou Lazaros Christodoulopoulos | 57’ | Michalis Manias Fabrice Nkwoh |
67’ | Dimitris Christofi Blaz Vrhovec | 67’ | Marios Pechlivanis Evagoras Charalambous |
75’ | Soma Novothny Nikolaos Kaltsas | 67’ | Nani Christian Manrique |
67’ | Andreas Makris Gustavo | ||
83’ | Thiago Santos Michalis Christodoulou |
Cầu thủ dự bị | |||
Blaz Vrhovec | Evagoras Charalambous | ||
Anastasis Motis | Adam Kovac | ||
Nikolaos Kaltsas | Xenios Pilavas | ||
Giorgos Papadopoulos | Fabrice Nkwoh | ||
Andreas Avraam | Filippos Eftychidis | ||
Joao Rodrigo Escoval | Christian Manrique | ||
Lazaros Christodoulopoulos | Gustavo | ||
Onisiforos Roushias | Theodoros Andronikou | ||
Nicolas Hadjimitsis | Hristian Foti | ||
Denis Popovic | Stefan Cupic | ||
Assaf Tzur | Michalis Christodoulou |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Anorthosis
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Olympiakos Nicosia
VĐQG Cyprus
Hạng 2 Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 8 | 15 | B T T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 12 | 15 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 13 | T T T T H |
4 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 13 | T T B T H |
5 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T H T B T |
6 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | H B T T B |
7 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | B T T B T |
8 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -6 | 7 | T B B T B |
9 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T T H B B |
10 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | B H B B T |
11 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B H B H |
12 | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B T B | |
13 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | B H B B B |
14 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -10 | 1 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại