![]() Erik Sabo 29 | |
![]() Anderson Correia 45 | |
![]() Andreas Chrysostomou (Thay: Kiko) 46 | |
![]() Michalis Ioannou (Thay: Dimitris Christofi) 46 | |
![]() Marios Pechlivanis (Thay: Petros Psychas) 46 | |
![]() Helder Ferreira (Thay: Casimir Ninga) 46 | |
![]() Helder (Thay: Rodrigue Casimir Ninga) 46 | |
![]() Helder (Thay: Kiko) 46 | |
![]() Andreas Chrysostomou (Thay: Rodrigue Casimir Ninga) 46 | |
![]() Marios Antoniades 52 | |
![]() Marios Antoniades 55 | |
![]() Marios Antoniades 57 | |
![]() Amr Warda 60 | |
![]() Amr Warda 61 | |
![]() Sam Hendriks (Thay: Thanasis Liasidis) 67 | |
![]() Fabrice Nkwoh (Thay: Nani) 72 | |
![]() Fabrice Nkwoh 75 | |
![]() Pavlos Korrea 80 | |
![]() Pavlos Korrea (Thay: Hovhannes Hambardzumyan) 81 | |
![]() Abdul Majeed Waris (Thay: Marco Baixinho) 81 | |
![]() Thomas Ioannou 84 | |
![]() Sasa Markovic (Thay: Osman Koroma) 90 |
Thống kê trận đấu Anorthosis vs Olympiakos Nicosia
số liệu thống kê

Anorthosis

Olympiakos Nicosia
56 Kiểm soát bóng 44
0 Phạm lỗi 0
19 Ném biên 22
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 1
5 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Anorthosis vs Olympiakos Nicosia
Thay người | |||
46’ | Dimitris Christofi Michalis Ioannou | 46’ | Petros Psychas Marios Pechlivanis |
46’ | Rodrigue Casimir Ninga Andreas Chrysostomou | 67’ | Thanasis Liasidis Sam Hendriks |
46’ | Kiko Helder | 72’ | Nani Fabrice Kah Nkwoh |
81’ | Hovhannes Hambardzumyan Pavlos Correa | 90’ | Osman Koroma Sasa Markovic |
81’ | Marco Baixinho Majeed Waris |
Cầu thủ dự bị | |||
Giorgos Papadopoulos | Charles | ||
Pavlos Correa | Anastasios Pisias | ||
Minas Antoniou | Nicolas Hadjimitsis | ||
Michalis Ioannou | Angelos Zefki | ||
Andreas Chrysostomou | Sam Hendriks | ||
Dejan Radonjic | Martin Slogar | ||
Daniel Paroutis | Marios Pechlivanis | ||
Helder | Michalis Christodoulou | ||
Majeed Waris | Paco Puertas | ||
Fabrice Kah Nkwoh | |||
Sasa Markovic | |||
Edgar Salli |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Anorthosis
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Olympiakos Nicosia
VĐQG Cyprus
Hạng 2 Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 8 | 15 | B T T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 12 | 15 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 13 | T T T T H |
4 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 13 | T T B T H |
5 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T H T B T |
6 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | H B T T B |
7 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | B T T B T |
8 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -6 | 7 | T B B T B |
9 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T T H B B |
10 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | B H B B T |
11 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B H B H |
12 | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B T B | |
13 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | B H B B B |
14 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -10 | 1 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại