![]() Danny Bejarano 8 | |
![]() Nikolaos Melissas 41 | |
![]() Michalis Ioannou 43 | |
![]() Chico Banza 45+2' | |
![]() Miguel Angel Guerrero 50 | |
![]() Antonis Katsiaris 52 | |
![]() Victor Fernandez (Thay: Luciano Narsingh) 53 | |
![]() Giorgos Papageorghiou (Thay: Kialy Abdoul Kone) 53 | |
![]() Miguelito (Thay: Fjorin Durmishaj) 53 | |
![]() Pavlos Korrea 55 | |
![]() Ousseynou Thioune (Thay: Michalis Ioannou) 62 | |
![]() Minas Antoniou (Thay: Chico Banza) 62 | |
![]() Ousseynou Thioune (Thay: Michalis Ioannou) 64 | |
![]() Minas Antoniou (Thay: Chico Banza) 64 | |
![]() Miguelito 70 | |
![]() Osman Koroma (Thay: Antonis Katsiaris) 78 | |
![]() Helder 83 | |
![]() Sekou Gassama (Thay: Sergio Castel) 87 | |
![]() Abdul Majeed Waris (Thay: Helder) 90 | |
![]() Nemanja Kuzmanovic (Thay: Danny Bejarano) 90 | |
![]() Michalis Christodoulou 90+4' | |
![]() Mauricio Arboleda 90+5' | |
![]() Diego Dorregaray 90+7' | |
![]() Ousseynou Thioune 90+7' | |
![]() Miguelito 90+14' |
Thống kê trận đấu Anorthosis vs Nea Salamis
số liệu thống kê

Anorthosis

Nea Salamis
54 Kiểm soát bóng 46
13 Phạm lỗi 15
21 Ném biên 10
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 5
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 8
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Anorthosis vs Nea Salamis
Thay người | |||
62’ | Michalis Ioannou Ousseynou Thioune | 53’ | Kialy Abdoul Kone Giorgos Papageorgiou |
62’ | Chico Banza Minas Antoniou | 53’ | Fjorin Durmishaj Miguelito |
87’ | Sergio Castel Sekou Gassama | 53’ | Luciano Narsingh Victor Fernandez |
90’ | Helder Majeed Waris | 78’ | Antonis Katsiaris Osman Koroma |
90’ | Danny Bejarano Nemanja Kuzmanovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Majeed Waris | Anastasios Kissas | ||
Dimitrianos Tzouliou | Giannis Kalanidis | ||
Sekou Gassama | Osman Koroma | ||
Ousseynou Thioune | Giorgos Papageorgiou | ||
Daniel Paroutis | Giorgos Viktoros | ||
Minas Antoniou | Georgios Katsikas | ||
Stefanos Charalambous | Dimitrios Spyridakis | ||
Neophytos Michael | Michalis Koumouris | ||
Andreas Keravnos | Miguelito | ||
Nemanja Kuzmanovic | |||
Victor Fernandez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Giao hữu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Anorthosis
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Nea Salamis
Hạng 2 Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
Hạng 2 Cyprus
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 8 | 15 | B T T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 12 | 15 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 13 | T T T T H |
4 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 13 | T T B T H |
5 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T H T B T |
6 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | H B T T B |
7 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | B T T B T |
8 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -6 | 7 | T B B T B |
9 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T T H B B |
10 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | B H B B T |
11 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B H B H |
12 | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B T B | |
13 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | B H B B B |
14 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -10 | 1 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại