Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Waldo Rubio (Thay: Yerson Chacon) 17 | |
![]() Djorde Ivanovic 26 | |
![]() Djordje Ivanovic 26 | |
![]() Konstantinos Panayi 31 | |
![]() Hrvoje Milicevic 36 | |
![]() Elian Sosa (Thay: Agustin Rodriguez) 46 | |
![]() Gus Ledes (Thay: Djordje Ivanovic) 46 | |
![]() Richard (Thay: Marios Elia) 56 | |
![]() Fanos Katelaris 58 | |
![]() Michalis Ioannou 60 | |
![]() Luis Silva (Thay: Tobias Schaettin) 62 | |
![]() Clifford Aboagye (Thay: Michalis Ioannou) 62 | |
![]() Luis Silva (Thay: Tobias Schaettin) 64 | |
![]() Clifford Aboagye (Thay: Michalis Ioannou) 64 | |
![]() Elian Sosa 67 | |
![]() Jairo Izquierdo (Thay: Jeremie Gnali) 76 | |
![]() Youssef Amyn (Thay: Jorge Miramon) 76 | |
![]() Emil Bergstroem (Thay: Fanos Katelaris) 79 | |
![]() Enzo Cabrera 80 | |
![]() Clifford Aboagye 81 | |
![]() Dimitris Theodorou 82 | |
![]() Karol Angielski (Thay: Pere Pons) 85 | |
![]() Valentin Roberge 89 |
Thống kê trận đấu Anorthosis vs Larnaca


Diễn biến Anorthosis vs Larnaca

Thẻ vàng cho Valentin Roberge.
Pere Pons rời sân và được thay thế bởi Karol Angielski.

Thẻ vàng cho Dimitris Theodorou.

Thẻ vàng cho Clifford Aboagye.

Thẻ vàng cho Enzo Cabrera.
Fanos Katelaris rời sân và được thay thế bởi Emil Bergstroem.
Jorge Miramon rời sân và được thay thế bởi Youssef Amyn.
Jeremie Gnali rời sân và được thay thế bởi Jairo Izquierdo.

V À A A O O O - Elian Sosa đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
Michalis Ioannou rời sân và được thay thế bởi Clifford Aboagye.
Tobias Schaettin rời sân và được thay thế bởi Luis Silva.
Michalis Ioannou rời sân và được thay thế bởi Clifford Aboagye.
Tobias Schaettin rời sân và được thay thế bởi Luis Silva.

Thẻ vàng cho Michalis Ioannou.

Thẻ vàng cho Fanos Katelaris.

Thẻ vàng cho Fanos Katelaris.
Marios Elia rời sân và được thay thế bởi Richard.
Marios Elia rời sân và được thay thế bởi Richard.
Djordje Ivanovic rời sân và được thay thế bởi Gus Ledes.
Đội hình xuất phát Anorthosis vs Larnaca
Anorthosis (4-2-3-1): Konstantinos Panagi (1), Kiko (5), Fanos Katelaris (23), Gabriel Furtado (45), Simranjit Singh Thandi (2), Michalis Ioannou (48), Tobias Schattin (33), Marios Ilia (70), Agustin Rodríguez (30), Dimitris Theodorou (11), Stefan Vukic (9)
Larnaca (4-2-3-1): Zlatan Alomerovic (1), Godswill Ekpolo (22), Hrvoje Milicevic (15), Valentin Roberge (27), Jeremie Gnali (93), Jimmy Suarez (6), Pere Pons (17), Jorge Miramon (21), Yerson Chacon (18), Djorde Ivanovic (9), Enzo Cabrera (30)


Thay người | |||
46’ | Agustin Rodriguez Elian Sosa | 17’ | Yerson Chacon Waldo Rubio |
56’ | Marios Elia Richard | 46’ | Djordje Ivanovic Gus Ledes |
62’ | Tobias Schaettin Luis Silva | 76’ | Jorge Miramon Youssef Amyn |
62’ | Michalis Ioannou Clifford Aboagye | 76’ | Jeremie Gnali Jairo Izquierdo |
79’ | Fanos Katelaris Emil Bergstrom | 85’ | Pere Pons Karol Angielski |
Cầu thủ dự bị | |||
Richard | Antreas Paraskevas | ||
Lovre Rogic | Dimitris Dimitriou | ||
Luis Silva | Mathias Gonzalez Rivas | ||
Andreas Karamanolis | Petros Ioannou | ||
Konstantinos Sergiou | Waldo Rubio | ||
Emil Bergstrom | Enric Saborit | ||
Clifford Aboagye | Karol Angielski | ||
Kostakis Artymatas | Youssef Amyn | ||
Andreas Chrysostomou | Riad Bajic | ||
Daniel Paroutis | Gus Ledes | ||
Indio Ramirez | Marcus Rohden | ||
Elian Sosa | Jairo Izquierdo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Anorthosis
Thành tích gần đây Larnaca
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 8 | 15 | B T T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 12 | 15 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 13 | T T T T H |
4 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 13 | T T B T H |
5 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T H T B T |
6 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | H B T T B |
7 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | B T T B T |
8 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -6 | 7 | T B B T B |
9 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T T H B B |
10 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | B H B B T |
11 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B H B H |
12 | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B T B | |
13 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | B H B B B |
14 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -10 | 1 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại