Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Aitor Cantalapiedra 14 | |
![]() Atanas Iliev (Thay: Rafael Lopes) 27 | |
![]() Enzo Cabrera 32 | |
![]() Dimitris Theodorou (Thay: Ante Roguljic) 37 | |
![]() Michalis Ioannou 45+4' | |
![]() (Pen) Atanas Iliev 58 | |
![]() Giannis Kargas 63 | |
![]() Yerson Chacon 63 | |
![]() Aitor Cantalapiedra 76 | |
![]() Evagoras Charalampous (Thay: Michalis Ioannou) 80 | |
![]() Adam Gyurcso (Thay: Dimitris Theodorou) 80 | |
![]() Stefanos Charalambous (Thay: Danil Paroutis) 81 | |
![]() Jorge Miramon (Thay: Yerson Chacon) 82 | |
![]() Marcus Rohden (Thay: Aitor Cantalapiedra) 82 | |
![]() Fran Sol (Thay: Enzo Cabrera) 90 | |
![]() (Pen) Atanas Iliev 90+9' |
Thống kê trận đấu Anorthosis vs Larnaca


Diễn biến Anorthosis vs Larnaca

V À A A O O O - Atanas Iliev của Anorthosis thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Enzo Cabrera rời sân và được thay thế bởi Fran Sol.
Aitor Cantalapiedra rời sân và được thay thế bởi Marcus Rohden.
Yerson Chacon rời sân và được thay thế bởi Jorge Miramon.
Danil Paroutis rời sân và được thay thế bởi Stefanos Charalambous.
Dimitris Theodorou rời sân và được thay thế bởi Adam Gyurcso.
Michalis Ioannou rời sân và được thay thế bởi Evagoras Charalampous.

Thẻ vàng cho Aitor Cantalapiedra.

Thẻ vàng cho Yerson Chacon.

Thẻ vàng cho Giannis Kargas.

V À A A O O O - Atanas Iliev của Anorthosis ghi bàn từ chấm phạt đền!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Michalis Ioannou.
Ante Roguljic rời sân và được thay thế bởi Dimitris Theodorou.

V À A A O O O - Enzo Cabrera ghi bàn!
Rafael Lopes rời sân và được thay thế bởi Atanas Iliev.

V À A A O O O - Aitor Cantalapiedra ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Anorthosis vs Larnaca
Anorthosis: Zivko Zivkovic (12)
Larnaca: Giorgos Athanasiadis (31)
Thay người | |||
27’ | Rafael Lopes Atanas Iliev | 82’ | Aitor Cantalapiedra Marcus Rohden |
37’ | Adam Gyurcso Dimitris Theodorou | 82’ | Yerson Chacon Jorge Miramon |
80’ | Michalis Ioannou Evagoras Charalampous | 90’ | Enzo Cabrera Fran Sol |
80’ | Dimitris Theodorou Adam Gyurcso | ||
81’ | Danil Paroutis Stefanos Charalambous |
Cầu thủ dự bị | |||
Andreas Keravnos | Zlatan Alomerovic | ||
Evagoras Charalampous | Ioakeim Toumpas | ||
Bojan Milosavljevic | Fran Sol | ||
Stefanos Charalambous | Fanos Katelaris | ||
Fran Garcia | Jimmy Suarez | ||
Adam Gyurcso | Marios Dimitriou | ||
Atanas Iliev | Danny Henriques | ||
Bojan Mladjovic | Karol Angielski | ||
Matija Spoljaric | Konstantinos Evripidou | ||
Konstantinos Stamoulis | Marcus Rohden | ||
Dimitris Theodorou | Jorge Miramon | ||
Andre Teixeira | Bruno Gama |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Anorthosis
Thành tích gần đây Larnaca
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 36 | 26 | 4 | 6 | 46 | 82 | T B T H T |
2 | ![]() | 36 | 22 | 9 | 5 | 35 | 75 | B T B H T |
3 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 29 | 68 | H T T H T |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 28 | 68 | H B T T B |
5 | ![]() | 36 | 14 | 11 | 11 | 23 | 53 | T H B H B |
6 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | -2 | 46 | B H B B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T |
3 | ![]() | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | ![]() | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T |
6 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B |
7 | ![]() | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B |
8 | ![]() | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại