![]() Emilio Jose Zelaya 22 | |
![]() Souleymane Coulibaly 25 | |
![]() Andreas Chrysostomou (Thay: Kiko) 34 | |
![]() Dejan Radonjic (Thay: Rodrigue Casimir Ninga) 46 | |
![]() Helder (Thay: Abdul Majeed Waris) 46 | |
![]() Avto (Thay: Andreas Chrysostomou) 57 | |
![]() Nikolaos Kaltsas (Thay: Aboubacar Doumbia) 60 | |
![]() Michal Duris (Thay: Emilio Jose Zelaya) 60 | |
![]() Helder 65 | |
![]() Michalis Ioannou 67 | |
![]() Souleymane Coulibaly 71 | |
![]() Tomas Hubocan 74 | |
![]() Dimitris Christofi (Thay: Danil Paroutis) 74 |
Thống kê trận đấu Anorthosis vs Karmiotissa Pano Polemidion
số liệu thống kê

Anorthosis

Karmiotissa Pano Polemidion
57 Kiểm soát bóng 43
0 Phạm lỗi 0
17 Ném biên 6
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Anorthosis vs Karmiotissa Pano Polemidion
Thay người | |||
34’ | Avto Andreas Chrysostomou | 60’ | Aboubacar Doumbia Nikolaos Kaltsas |
46’ | Abdul Majeed Waris Helder | 60’ | Emilio Jose Zelaya Michal Duris |
46’ | Rodrigue Casimir Ninga Dejan Radonjic | ||
57’ | Andreas Chrysostomou Avto | ||
74’ | Danil Paroutis Dimitris Christofi |
Cầu thủ dự bị | |||
Helder | Razvan Toni Agustin Gradinaru | ||
Dimitris Christofi | Antonio Mico | ||
Konstantinos Konstantinou | Alexander Matija Spoljaric | ||
Marios Antoniadis | Andreas Neofytou | ||
Dejan Radonjic | Emmanouil Tzanakakis | ||
Giorgos Papadopoulos | Nikolaos Kaltsas | ||
Andreas Chrysostomou | Andreas Christou | ||
Minas Antoniou | Ioannis Chatzivasilis | ||
Avto | Vinko Medimorec | ||
Tomas Podstawski | |||
Michal Duris |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Anorthosis
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Karmiotissa Pano Polemidion
Hạng 2 Cyprus
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 8 | 15 | B T T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 12 | 15 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 13 | T T T T H |
4 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 13 | T T B T H |
5 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T H T B T |
6 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | H B T T B |
7 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | B T T B T |
8 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -6 | 7 | T B B T B |
9 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T T H B B |
10 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | B H B B T |
11 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B H B H |
12 | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B T B | |
13 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | B H B B B |
14 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -10 | 1 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại