Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Adam Markhiyev 32 | |
![]() Adam Markhiev 32 | |
![]() Eric Boakye 44 | |
![]() Grzegorz Krychowiak (Thay: Kostakis Artymatas) 55 | |
![]() Mihlali Mayambela 61 | |
![]() Stefanos Charalambous (Thay: Michalis Ioannou) 62 | |
![]() Giorgi Kvilitaia (Thay: Aleksandr Kokorin) 63 | |
![]() Leo Bengtsson (Thay: Mihlali Mayambela) 63 | |
![]() Zakaria Sawo (Thay: Yannick Arthur Gomis) 70 | |
![]() Alex Opoku Sarfo (Thay: Adam Markhiev) 79 | |
![]() Grzegorz Krychowiak 87 | |
![]() Leo Bengtsson 90 |
Thống kê trận đấu Anorthosis vs Aris Limassol


Diễn biến Anorthosis vs Aris Limassol

V À A A O O O - Leo Bengtsson ghi bàn!

Thẻ vàng cho Grzegorz Krychowiak.
Adam Markhiev rời sân và được thay thế bởi Alex Opoku Sarfo.
Yannick Arthur Gomis rời sân và được thay thế bởi Zakaria Sawo.
Mihlali Mayambela rời sân và được thay thế bởi Leo Bengtsson.
Aleksandr Kokorin rời sân và được thay thế bởi Giorgi Kvilitaia.
Michalis Ioannou rời sân và được thay thế bởi Stefanos Charalambous.

V À A A O O O - Mihlali Mayambela ghi bàn!
Kostakis Artymatas rời sân và được thay thế bởi Grzegorz Krychowiak.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Eric Boakye ghi bàn!

Thẻ vàng cho Adam Markhiev.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Anorthosis vs Aris Limassol
Anorthosis (5-2-3): Zivko Zivkovic (12), Sergio Emanuel Fernandes da Conceicao (35), Giannis Kargas (6), Bojan Mladjovic (30), Andre Teixeira (42), Konstantinos Chrysopoulos (16), Kostakis Artymatas (4), Michalis Ioannou (48), Daniel Paroutis (17), Rafael Lopes (21), Adam Gyurcso (25)
Aris Limassol (4-1-4-1): Vana Alves (1), Eric Boakye (6), Connor Goldson (18), Steeve Yago (20), Anderson Correia (77), Karol Struski (23), Mihlali Mayambela (21), Yannick Gomis (14), Adam Markhiev (88), Jade Sean Montnor (66), Aleksandr Kokorin (9)


Thay người | |||
55’ | Kostakis Artymatas Grzegorz Krychowiak | 63’ | Mihlali Mayambela Leo Bengtsson |
62’ | Michalis Ioannou Stefanos Charalambous | 63’ | Aleksandr Kokorin Giorgi Kvilitaia |
70’ | Yannick Arthur Gomis Zakaria Sawo | ||
79’ | Adam Markhiev Alex Opoku Sarfo |
Cầu thủ dự bị | |||
Stavros Panagi | Ellinas Sofroniou | ||
Andreas Keravnos | Mislav Zadro | ||
Bevis Mugabi | Leo Bengtsson | ||
Konstantinos Stamoulis | Morgan Brown | ||
Dimitris Theodorou | Giorgi Kvilitaia | ||
Matija Spoljaric | Milosz Matysik | ||
Stefanos Charalambous | Alex Opoku Sarfo | ||
Grzegorz Krychowiak | Zakaria Sawo | ||
Atanas Iliev | Dennis Bakke Gaustad | ||
Evagoras Charalampous | Marios Theocharous | ||
Giorgos Ioannou | Slobodan Urosevic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Anorthosis
Thành tích gần đây Aris Limassol
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 36 | 26 | 4 | 6 | 46 | 82 | T B T H T |
2 | ![]() | 36 | 22 | 9 | 5 | 35 | 75 | B T B H T |
3 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 29 | 68 | H T T H T |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 28 | 68 | H B T T B |
5 | ![]() | 36 | 14 | 11 | 11 | 23 | 53 | T H B H B |
6 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | -2 | 46 | B H B B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T |
3 | ![]() | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | ![]() | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T |
6 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B |
7 | ![]() | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B |
8 | ![]() | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại