Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Rafael Lopes
56 - Kaiyne Woolery (Thay: Bevis Mugabi)
57 - Dimitris Theodorou (Thay: Danil Paroutis)
73 - Matija Spoljaric (Thay: Ante Roguljic)
83 - Andreas Chrysostomou
85 - Bojan Mladjovic
88
- Gaetan Weissbeck (Thay: Charalampos Kyriakou)
27 - Gaetan Weissbeck
35 - Pedro Marques
41 - Quentin Boisgard
45+6' - Jaromir Zmrhal
45+8' - Angelo Sagal
45+8' - Quentin Boisgard
45+8' - Jaromir Zmrhal
49 - Danilo Spoljaric (Thay: Quentin Boisgard)
73 - Vernon De Marco (Thay: Thomas Lam)
75 - Carlos Barahona (Thay: Angelo Sagal)
75 - Angelo Sagal
75 - Carlos Barahona (Thay: Quentin Boisgard)
75 - Nearchos Zinonos (Thay: Thomas Lam)
75 - Danilo Spoljaric (Thay: Angelo Sagal)
75 - Julien Celestine
76 - Diego Dorregaray (Thay: Pedro Marques)
81 - Diego Dorregaray
89 - Peter Leeuwenburgh
89 - Peter Leeuwenburgh
90+2' - Julien Celestine
90+4' - Diego Dorregaray
90+5' - Jaromir Zmrhal
90+7'
Thống kê trận đấu Anorthosis vs Apollon Limassol
Diễn biến Anorthosis vs Apollon Limassol
Tất cả (25)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Jaromir Zmrhal.
THẺ ĐỎ! - Diego Dorregaray nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Thẻ vàng cho Peter Leeuwenburgh.
Thẻ vàng cho Diego Dorregaray.
Thẻ vàng cho Bojan Mladjovic.
Thẻ vàng cho Andreas Chrysostomou.
Ante Roguljic rời sân và được thay thế bởi Matija Spoljaric.
Pedro Marques rời sân và được thay thế bởi Diego Dorregaray.
Thẻ vàng cho Julien Celestine.
Thẻ vàng cho Angelo Sagal.
Angelo Sagal rời sân và được thay thế bởi Danilo Spoljaric.
Thomas Lam rời sân và được thay thế bởi Nearchos Zinonos.
Quentin Boisgard rời sân và được thay thế bởi Carlos Barahona.
Danil Paroutis rời sân và được thay thế bởi Dimitris Theodorou.
Bevis Mugabi rời sân và được thay thế bởi Kaiyne Woolery.
V À A A O O O - Rafael Lopes ghi bàn!
V À A A O O O - Jaromir Zmrhal ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Quentin Boisgard.
V À A A O O O - Pedro Marques ghi bàn!
Thẻ vàng cho Gaetan Weissbeck.
Charalampos Kyriakou rời sân và được thay thế bởi Gaetan Weissbeck.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Anorthosis vs Apollon Limassol
Thay người | |||
57’ | Bevis Mugabi Kaiyne Woolery | 27’ | Charalampos Kyriakou Gaetan Weissbeck |
73’ | Danil Paroutis Dimitris Theodorou | 75’ | Quentin Boisgard Carlos Barahona |
83’ | Ante Roguljic Matija Spoljaric | 75’ | Angelo Sagal Danilo Spoljaric |
75’ | Thomas Lam Nearchos Zinonos | ||
81’ | Pedro Marques Diego Fernando Dorregaray |
Cầu thủ dự bị | |||
Andreas Keravnos | Giorgos Loizou | ||
Dimitris Theodorou | Panagiotis Artymatas | ||
Matija Spoljaric | Vernon De Marco | ||
Konstantinos Chrysopoulos | Carlos Barahona | ||
Stefanos Charalambous | Diego Fernando Dorregaray | ||
Konstantinos Stamoulis | Charles Boli | ||
Charalampos Michalas | Danilo Spoljaric | ||
Panagiotis Markou | Gaetan Weissbeck | ||
Evagoras Charalambous | Domagoj Drozdek | ||
Kaiyne Woolery | Dimitris Dimitriou | ||
Bojan Milosavljevic | Nearchos Zinonos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Anorthosis
Thành tích gần đây Apollon Limassol
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T | |
2 | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B | |
3 | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T | |
4 | | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B | |
6 | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B | |
7 | | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T | |
9 | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T | |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B | |
12 | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H | |
13 | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H | |
14 | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B | |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 36 | 26 | 4 | 6 | 46 | 82 | T B T H T | |
2 | 36 | 22 | 9 | 5 | 35 | 75 | B T B H T | |
3 | | 36 | 20 | 8 | 8 | 29 | 68 | H T T H T |
4 | 36 | 19 | 11 | 6 | 28 | 68 | H B T T B | |
5 | 36 | 14 | 11 | 11 | 23 | 53 | T H B H B | |
6 | 36 | 12 | 10 | 14 | -2 | 46 | B H B B B | |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T | |
3 | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B | |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T | |
6 | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B | |
7 | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B | |
8 | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại