Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Rafael Lopes
41 - Konstantinos Chrysopoulos
44 - Fran Garcia (Thay: Danil Paroutis)
46 - Dimitris Theodorou (Thay: Kiko)
65 - Giannis Kargas
69 - Sergio Conceicao (Thay: Konstantinos Stamoulis)
81 - Stefanos Charalambous (Thay: Adam Gyurcso)
88
- Sergio Tejera
21 - David Sandan Abagna
30 - Youssef El Arabi
53 - Anastasios Donis (Thay: Gabriel Maioli)
58 - Pieros Sotiriou (Thay: Youssef El Arabi)
58 - Stefan Drazic (Thay: David Sandan Abagna)
58 - Marius Corbu (Thay: Marquinhos)
79 - Konstantinos Galanopoulos
86 - Anastasios Donis
90+5' - Konstantinos Galanopoulos
90+8'
Thống kê trận đấu Anorthosis vs APOEL Nicosia
Diễn biến Anorthosis vs APOEL Nicosia
Tất cả (21)
Mới nhất
|
Cũ nhất
THẺ ĐỎ! - Konstantinos Galanopoulos nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Anastasios Donis nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Adam Gyurcso rời sân và được thay thế bởi Stefanos Charalambous.
Thẻ vàng cho Konstantinos Galanopoulos.
Konstantinos Stamoulis rời sân và được thay thế bởi Sergio Conceicao.
Marquinhos rời sân và được thay thế bởi Marius Corbu.
Thẻ vàng cho Giannis Kargas.
Kiko rời sân và được thay thế bởi Dimitris Theodorou.
David Sandan Abagna rời sân và được thay thế bởi Stefan Drazic.
Youssef El Arabi rời sân và được thay thế bởi Pieros Sotiriou.
Gabriel Maioli rời sân và được thay thế bởi Anastasios Donis.
V À A A O O O - Youssef El Arabi đã ghi bàn!
Danil Paroutis rời sân và được thay thế bởi Fran Garcia.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Konstantinos Chrysopoulos đã ghi bàn!
V À A A O O O - Rafael Lopes đã ghi bàn!
V À A A O O O - David Sandan Abagna đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Sergio Tejera.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Anorthosis vs APOEL Nicosia
Anorthosis (5-2-3): Zivko Zivkovic (12), Konstantinos Stamoulis (22), Giannis Kargas (6), Konstantinos Chrysopoulos (16), Andre Teixeira (42), Kiko (5), Kostakis Artymatas (4), Michalis Ioannou (48), Daniel Paroutis (17), Adam Gyurcso (25), Rafael Lopes (21)
APOEL Nicosia (4-2-3-1): Vid Belec (27), Issam Chebake (29), Lasha Dvali (5), Kostas Laifis (34), Xavi Quintilla (19), Konstantinos Galanopoulos (28), David Abagna (17), Marquinhos (10), Sergio Tejera (8), Gabriel Maioli da Silva (14), Youssef El Arabi (9)
Thay người | |||
46’ | Danil Paroutis Fran Garcia | 58’ | Gabriel Maioli Anastasios Donis |
65’ | Kiko Dimitris Theodorou | 58’ | David Sandan Abagna Stefan Drazic |
81’ | Konstantinos Stamoulis Sergio Emanuel Fernandes da Conceicao | 58’ | Youssef El Arabi Pieros Sotiriou |
88’ | Adam Gyurcso Stefanos Charalambous | 79’ | Marquinhos Marius Corbu |
Cầu thủ dự bị | |||
Stavros Panagi | Gabriel Pereira | ||
Andreas Keravnos | Vitor Meer | ||
Fran Garcia | Mateo Susic | ||
Bojan Mladjovic | Max Meyer | ||
Dimitris Theodorou | Anastasios Donis | ||
Matija Spoljaric | Giannis Satsias | ||
Stefanos Charalambous | Pizzi | ||
Sergio Emanuel Fernandes da Conceicao | Marius Corbu | ||
Giorgos Ioannou | Kingsley Sarfo | ||
Stefan Drazic | |||
Pieros Sotiriou |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Anorthosis
Thành tích gần đây APOEL Nicosia
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T | |
2 | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B | |
3 | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T | |
4 | | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B | |
6 | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B | |
7 | | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T | |
9 | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T | |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B | |
12 | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H | |
13 | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H | |
14 | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B | |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 36 | 26 | 4 | 6 | 46 | 82 | T B T H T | |
2 | 36 | 22 | 9 | 5 | 35 | 75 | B T B H T | |
3 | | 36 | 20 | 8 | 8 | 29 | 68 | H T T H T |
4 | 36 | 19 | 11 | 6 | 28 | 68 | H B T T B | |
5 | 36 | 14 | 11 | 11 | 23 | 53 | T H B H B | |
6 | 36 | 12 | 10 | 14 | -2 | 46 | B H B B B | |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T | |
3 | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B | |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T | |
6 | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B | |
7 | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B | |
8 | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại