Thứ Sáu, 23/05/2025
Rafael Lopes
31
Adam Gyurcso (Thay: Dimitris Theodorou)
60
Michalis Ioannou (Thay: Danil Paroutis)
60
Michalis Ioannou (Thay: Daniel Paroutis)
61
Daniil Lesovoy (Thay: Panayiotis Zachariou)
62
Nigel Robertha (Thay: Andreas Makris)
62
Grzegorz Krychowiak (Thay: Stefanos Charalambous)
67
Grzegorz Krychowiak
71
Aviv Avraham (Thay: Miguel Mellado)
71
Atanas Iliev (Thay: Rafael Lopes)
81
Giannis Kargas (Thay: Andre Teixeira)
81
Giannis Gerolemou (Thay: Emmanuel Toku)
85
Michalis Ioannou
86
Daniil Lesovoy
87
Atanas Iliev
90+5'
Luther Singh
90+6'

Thống kê trận đấu Anorthosis vs AEL Limassol

số liệu thống kê
Anorthosis
Anorthosis
AEL Limassol
AEL Limassol
51 Kiểm soát bóng 49
13 Phạm lỗi 20
23 Ném biên 17
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Anorthosis vs AEL Limassol

Tất cả (18)
90+6' Thẻ vàng cho Luther Singh.

Thẻ vàng cho Luther Singh.

90+5' Thẻ vàng cho Atanas Iliev.

Thẻ vàng cho Atanas Iliev.

87' Thẻ vàng cho Daniil Lesovoy.

Thẻ vàng cho Daniil Lesovoy.

86' Thẻ vàng cho Michalis Ioannou.

Thẻ vàng cho Michalis Ioannou.

85'

Emmanuel Toku rời sân và được thay thế bởi Giannis Gerolemou.

81'

Andre Teixeira rời sân và được thay thế bởi Giannis Kargas.

81'

Rafael Lopes rời sân và được thay thế bởi Atanas Iliev.

71'

Miguel Mellado rời sân và được thay thế bởi Aviv Avraham.

71' Thẻ vàng cho Grzegorz Krychowiak.

Thẻ vàng cho Grzegorz Krychowiak.

67'

Stefanos Charalambous rời sân và được thay thế bởi Grzegorz Krychowiak.

62'

Andreas Makris rời sân và được thay thế bởi Nigel Robertha.

62'

Panayiotis Zachariou rời sân và được thay thế bởi Daniil Lesovoy.

60'

Dimitris Theodorou rời sân và được thay thế bởi Adam Gyurcso.

60'

Danil Paroutis rời sân và được thay thế bởi Michalis Ioannou.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

31' V À A A O O O - Rafael Lopes đã ghi bàn!

V À A A O O O - Rafael Lopes đã ghi bàn!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Anorthosis vs AEL Limassol

Thay người
60’
Danil Paroutis
Michalis Ioannou
62’
Andreas Makris
Nigel Robertha
60’
Dimitris Theodorou
Adam Gyurcso
62’
Panayiotis Zachariou
Daniil Lesovoy
67’
Stefanos Charalambous
Grzegorz Krychowiak
71’
Miguel Mellado
Aviv Avraham
81’
Andre Teixeira
Giannis Kargas
85’
Emmanuel Toku
Giannis Gerolemou
81’
Rafael Lopes
Atanas Iliev
Cầu thủ dự bị
Andreas Keravnos
Nigel Robertha
Bojan Milosavljevic
Panagiotis Kyriakou
Giannis Kargas
Christoforos Frantzis
Grzegorz Krychowiak
Facundo Costantini
Evagoras Charalambous
Aviv Avraham
Atanas Iliev
Daniil Lesovoy
Michalis Ioannou
Akos Kecskes
Matija Spoljaric
Kypros Neophytou
Adam Gyurcso
Giannis Gerolemou
Petros Paschali
Savvas Christodoulou
Themistoklis Themistokleous
Panagiotis Panagi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Cyprus
17/10 - 2021
16/01 - 2022
28/11 - 2022
25/02 - 2023
01/10 - 2023
14/01 - 2024
Giao hữu
26/07 - 2024
VĐQG Cyprus
05/11 - 2024
09/02 - 2025
25/04 - 2025

Thành tích gần đây Anorthosis

VĐQG Cyprus
09/05 - 2025
25/04 - 2025
09/03 - 2025
25/02 - 2025

Thành tích gần đây AEL Limassol

VĐQG Cyprus
03/05 - 2025
25/04 - 2025
01/03 - 2025
24/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Pafos FCPafos FC2620243862B H T B T
2Aris LimassolAris Limassol2618713861B T B T B
3LarnacaLarnaca2616642454H H H B T
4Omonia NicosiaOmonia Nicosia2616462752T H H T T
5APOEL NicosiaAPOEL Nicosia2612772743T H T H B
6Apollon LimassolApollon Limassol261178540H B B H B
7AnorthosisAnorthosis261079137T T T B T
8Ethnikos AchnasEthnikos Achnas266119-929B T T B T
9Karmiotissa Pano PolemidionKarmiotissa Pano Polemidion267613-2527B H B B T
10Omonia AradippouOmonia Aradippou267514-2626B B B T T
11AEL LimassolAEL Limassol266614-2024T T T B B
12Enosis ParalimniEnosis Paralimni265417-2319T T B T H
13Nea SalamisNea Salamis264517-3017H H T B H
14Omonia 29 MaiouOmonia 29 Maiou263518-2714B B B B B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Pafos FCPafos FC3626464682T B T H T
2Aris LimassolAris Limassol3622953575B T B H T
3Omonia NicosiaOmonia Nicosia3620882968H T T H T
4LarnacaLarnaca36191162868H B T T B
5APOEL NicosiaAPOEL Nicosia361411112353T H B H B
6Apollon LimassolApollon Limassol36121014-246B H B B B
Xuống hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnorthosisAnorthosis3315711852T B T B T
2AEL LimassolAEL Limassol3311616-1539T T B B T
3Ethnikos AchnasEthnikos Achnas3391212-939T T B T B
4Omonia AradippouOmonia Aradippou3310518-2635B T T B T
5Enosis ParalimniEnosis Paralimni3310518-1735B T H T T
6Karmiotissa Pano PolemidionKarmiotissa Pano Polemidion339717-2734B B T T B
7Nea SalamisNea Salamis336819-3126T B H T B
8Omonia 29 MaiouOmonia 29 Maiou333525-4214B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow