Thẻ vàng cho Luther Singh.
![]() Rafael Lopes 31 | |
![]() Adam Gyurcso (Thay: Dimitris Theodorou) 60 | |
![]() Michalis Ioannou (Thay: Danil Paroutis) 60 | |
![]() Michalis Ioannou (Thay: Daniel Paroutis) 61 | |
![]() Daniil Lesovoy (Thay: Panayiotis Zachariou) 62 | |
![]() Nigel Robertha (Thay: Andreas Makris) 62 | |
![]() Grzegorz Krychowiak (Thay: Stefanos Charalambous) 67 | |
![]() Grzegorz Krychowiak 71 | |
![]() Aviv Avraham (Thay: Miguel Mellado) 71 | |
![]() Atanas Iliev (Thay: Rafael Lopes) 81 | |
![]() Giannis Kargas (Thay: Andre Teixeira) 81 | |
![]() Giannis Gerolemou (Thay: Emmanuel Toku) 85 | |
![]() Michalis Ioannou 86 | |
![]() Daniil Lesovoy 87 | |
![]() Atanas Iliev 90+5' | |
![]() Luther Singh 90+6' |
Thống kê trận đấu Anorthosis vs AEL Limassol


Diễn biến Anorthosis vs AEL Limassol


Thẻ vàng cho Atanas Iliev.

Thẻ vàng cho Daniil Lesovoy.

Thẻ vàng cho Michalis Ioannou.
Emmanuel Toku rời sân và được thay thế bởi Giannis Gerolemou.
Andre Teixeira rời sân và được thay thế bởi Giannis Kargas.
Rafael Lopes rời sân và được thay thế bởi Atanas Iliev.
Miguel Mellado rời sân và được thay thế bởi Aviv Avraham.

Thẻ vàng cho Grzegorz Krychowiak.
Stefanos Charalambous rời sân và được thay thế bởi Grzegorz Krychowiak.
Andreas Makris rời sân và được thay thế bởi Nigel Robertha.
Panayiotis Zachariou rời sân và được thay thế bởi Daniil Lesovoy.
Dimitris Theodorou rời sân và được thay thế bởi Adam Gyurcso.
Danil Paroutis rời sân và được thay thế bởi Michalis Ioannou.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Rafael Lopes đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Anorthosis vs AEL Limassol
Thay người | |||
60’ | Danil Paroutis Michalis Ioannou | 62’ | Andreas Makris Nigel Robertha |
60’ | Dimitris Theodorou Adam Gyurcso | 62’ | Panayiotis Zachariou Daniil Lesovoy |
67’ | Stefanos Charalambous Grzegorz Krychowiak | 71’ | Miguel Mellado Aviv Avraham |
81’ | Andre Teixeira Giannis Kargas | 85’ | Emmanuel Toku Giannis Gerolemou |
81’ | Rafael Lopes Atanas Iliev |
Cầu thủ dự bị | |||
Andreas Keravnos | Nigel Robertha | ||
Bojan Milosavljevic | Panagiotis Kyriakou | ||
Giannis Kargas | Christoforos Frantzis | ||
Grzegorz Krychowiak | Facundo Costantini | ||
Evagoras Charalambous | Aviv Avraham | ||
Atanas Iliev | Daniil Lesovoy | ||
Michalis Ioannou | Akos Kecskes | ||
Matija Spoljaric | Kypros Neophytou | ||
Adam Gyurcso | Giannis Gerolemou | ||
Petros Paschali | Savvas Christodoulou | ||
Themistoklis Themistokleous | |||
Panagiotis Panagi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Anorthosis
Thành tích gần đây AEL Limassol
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 36 | 26 | 4 | 6 | 46 | 82 | T B T H T |
2 | ![]() | 36 | 22 | 9 | 5 | 35 | 75 | B T B H T |
3 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 29 | 68 | H T T H T |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 28 | 68 | H B T T B |
5 | ![]() | 36 | 14 | 11 | 11 | 23 | 53 | T H B H B |
6 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | -2 | 46 | B H B B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T |
3 | ![]() | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | ![]() | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T |
6 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B |
7 | ![]() | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B |
8 | ![]() | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại