Thứ Ba, 14/10/2025

Trực tiếp kết quả Ankaragucu vs Keciorengucu hôm nay 04-01-2025

Giải Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ - Th 7, 04/1

Kết thúc
2 : 0

Keciorengucu

Keciorengucu

Hiệp một: 1-0
T7, 20:00 04/01/2025
Vòng 18 - Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Eryaman Stadyumu
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
(VAR check)
13
(VAR check)
27
Oguzcan Caliskan (Thay: Steven Caulker)
33
Renaldo Cephas
39
Renaldo Cephas
55
Kristal Abazaj (Thay: Malaly Dembele)
65
William Togui (Thay: Moustapha Camara)
65
Renat Dadashov (Thay: Riad Bajic)
67
Ali Kaan Guneren (Thay: Riccardo Saponara)
67
Nico Schulz (Thay: Hayrullah Bilazer)
82
Dorin Rotariu (Thay: Kevin Varga)
82
Halil Can Ayan (Thay: Eduard Rroca)
85
Yilmaz Basravi (Thay: Ali Dere)
86
Cem Turkmen (Thay: Renaldo Cephas)
90

Thống kê trận đấu Ankaragucu vs Keciorengucu

số liệu thống kê
Ankaragucu
Ankaragucu
Keciorengucu
Keciorengucu
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Ankaragucu vs Keciorengucu

Ankaragucu: Ertaç Özbir (25), Diogo Alexis Rodrigues Coelho (5), Ismail Çokçalış (16), Hayrullah Bilazer (77), Stelios Kitsiou (7), Osman Çelik (88), Riccardo Saponara (20), Kevin Varga (14), Mahmut Tekdemir (21), Renaldo Cephas (29), Riad Bajic (9)

Keciorengucu: Metin Ucar (71), Ugur Kaan Yildiz (19), Steven Caulker (44), Arda Hilmi Sengul (15), Moustapha Camara (14), Eduard Rroca (8), Ali Dere (11), Erkam Develi (6), Aliou Badara Traore (95), Mame Diouf (55), Malaly Dembele (10)

Thay người
67’
Riad Bajic
Renat Dadashov
33’
Steven Caulker
Oguzcan Caliskan
67’
Riccardo Saponara
Ali Kaan Güneren
65’
Malaly Dembele
Kristal Abazaj
82’
Kevin Varga
Dorin Rotariu
65’
Moustapha Camara
William Togui
82’
Hayrullah Bilazer
Nico Schulz
85’
Eduard Rroca
Halil Can Ayan
90’
Renaldo Cephas
Cem Türkmen
86’
Ali Dere
Yilmaz Basravi
Cầu thủ dự bị
Dorin Rotariu
Kristal Abazaj
Simsek Mirac
Yilmaz Basravi
Nico Schulz
Emre Satilmis
Sirozhiddin Astanakulov
Orhan Nahirci
Renat Dadashov
William Togui
Mesut Kesik
Halil Can Ayan
Cem Türkmen
Oguzhan Ayaydin
Görkem Cihan
Mert Kula
Hasan Nazarov
Oguzcan Caliskan
Ali Kaan Güneren
Suleyman Lus

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
26/12 - 2021
21/05 - 2022
04/01 - 2025
04/05 - 2025

Thành tích gần đây Ankaragucu

Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
01/08 - 2025
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
10/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
10/04 - 2025
06/04 - 2025
31/03 - 2025

Thành tích gần đây Keciorengucu

Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
04/10 - 2025
29/09 - 2025
24/09 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025
24/08 - 2025
16/08 - 2025
10/08 - 2025
11/05 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bodrum FKBodrum FK96211620T B T T T
2Esenler EroksporEsenler Erokspor96121619T T T B T
3PendiksporPendikspor95311018B T T H T
4Corum FKCorum FK9531718H B H H T
5Igdir FKIgdir FK9522417B T T T T
6Amed SportifAmed Sportif9513916T B T B T
7Erzurum FKErzurum FK9360715H T H H H
8BandirmasporBandirmaspor9423314H B B T T
9Van Spor KulubuVan Spor Kulubu9342213H H B T H
10Serik BelediyesporSerik Belediyespor9342-413T T H H H
11BolusporBoluspor9333212T H B H B
12SakaryasporSakaryaspor9333-512H T B H T
13IstanbulsporIstanbulspor9252011T T B H B
14SivassporSivasspor9243110T H T H H
15KeciorengucuKeciorengucu9243-210H T H H B
16Manisa FKManisa FK9225-68B B T B B
17UmraniyesporUmraniyespor9225-78B B T H B
18SariyerSariyer9117-74B B B T B
19HataysporHatayspor9036-163B H B B B
20Adana DemirsporAdana Demirspor9018-301B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow