Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Bukayo Saka 28 | |
Aleksandar Stankovic (Thay: Ivan Ilic) 39 | |
Eberechi Eze (Thay: Marcus Rashford) 65 | |
Jude Bellingham (Thay: Morgan Rogers) 65 | |
Phil Foden (Thay: Harry Kane) 65 | |
Jordan Henderson (Thay: Declan Rice) 65 | |
Lazar Samardzic (Thay: Nemanja Gudelj) 69 | |
Marko Grujic (Thay: Sasa Lukic) 76 | |
Luka Jovic (Thay: Andrija Zivkovic) 76 | |
Nemanja Radonjic (Thay: Aleksa Terzic) 77 | |
Filip Kostic 85 | |
Adam Wharton (Thay: Elliot Anderson) 85 | |
Eberechi Eze (Kiến tạo: Phil Foden) 90 |
Thống kê trận đấu Anh vs Serbia


Diễn biến Anh vs Serbia
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Anh: 70%, Serbia: 30%.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Jordan Henderson từ Anh đá ngã Nikola Milenkovic.
Lazar Samardzic từ Serbia cắt bóng trong một pha tạt vào khu vực 16m50.
Phil Foden thực hiện quả phạt góc từ bên trái, nhưng bóng không đến được đồng đội nào.
Strahinja Pavlovic giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Đội tuyển Anh đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội tuyển Anh đang kiểm soát bóng.
Đội tuyển Anh đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội tuyển Anh thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
BÀN THẮNG ĐƯỢC CÔNG NHẬN! - Sau khi xem xét tình huống, trọng tài quyết định bàn thắng cho đội tuyển Anh được công nhận.
VAR - BÀN THẮNG! - Trọng tài đã dừng trận đấu. Kiểm tra VAR đang diễn ra, một bàn thắng tiềm năng cho Anh.
VAR - BÀN THẮNG! - Trọng tài đã dừng trận đấu. Kiểm tra VAR đang diễn ra, một bàn thắng tiềm năng cho đội tuyển Anh.
Trọng tài thứ tư cho biết sẽ có 4 phút bù giờ.
Phil Foden đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Eberechi Eze ghi bàn bằng chân phải!
Phil Foden tạo ra cơ hội ghi bàn cho đồng đội.
Anh bắt đầu một đợt phản công.
Anh đang kiểm soát bóng.
Kiểm soát bóng: Anh: 69%, Serbia: 31%.
Jordan Pickford bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Đội hình xuất phát Anh vs Serbia
Anh (4-2-3-1): Jordan Pickford (1), Reece James (3), Ezri Konsa (2), John Stones (5), Nico O'Reilly (18), Elliot Anderson (21), Declan Rice (4), Bukayo Saka (7), Morgan Rogers (15), Marcus Rashford (11), Harry Kane (9)
Serbia (4-2-3-1): Predrag Rajković (1), Ognjen Mimovic (2), Nikola Milenković (4), Strahinja Pavlović (3), Aleksa Terzić (22), Nemanja Gudelj (6), Saša Lukić (10), Andrija Živković (14), Ivan Ilić (17), Filip Kostić (11), Dušan Vlahović (23)


| Thay người | |||
| 65’ | Declan Rice Jordan Henderson | 39’ | Ivan Ilic Aleksandar Stankovic |
| 65’ | Morgan Rogers Jude Bellingham | 69’ | Nemanja Gudelj Lazar Samardžić |
| 65’ | Harry Kane Phil Foden | 76’ | Sasa Lukic Marko Grujić |
| 65’ | Marcus Rashford Eberechi Eze | 76’ | Andrija Zivkovic Luka Jović |
| 85’ | Elliot Anderson Adam Wharton | 77’ | Aleksa Terzic Nemanja Radonjic |
| Cầu thủ dự bị | |||
Dean Henderson | Veljko Ilic | ||
James Trafford | Đorđe Petrović | ||
Trevoh Chalobah | Marko Grujić | ||
Jordan Henderson | Nemanja Radonjic | ||
Jude Bellingham | Luka Jović | ||
Dan Burn | Aleksandar Katai | ||
Djed Spence | Miloš Veljković | ||
Adam Wharton | Veljko Milosavljevic | ||
Phil Foden | Strahinja Erakovic | ||
Eberechi Eze | Luka Ilic | ||
Jarrod Bowen | Aleksandar Stankovic | ||
Jarell Quansah | Lazar Samardžić | ||
| Huấn luyện viên | |||
Nhận định Anh vs Serbia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Anh
Thành tích gần đây Serbia
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
| A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T T T T T | |
| 2 | 6 | 4 | 0 | 2 | -2 | 12 | T B T T B | |
| 3 | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | B T B B T | |
| 4 | 6 | 0 | 0 | 6 | -12 | 0 | B B B B B | |
| B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 14 | T T H T H | |
| 2 | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T H T T H | |
| 3 | 6 | 0 | 4 | 2 | -5 | 4 | B H H B H | |
| 4 | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B B B H | |
| C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T B T | |
| 2 | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | T T T H B | |
| 3 | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B B T H | |
| 4 | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | B B B H H | |
| D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 16 | T T H T T | |
| 2 | 6 | 3 | 1 | 2 | -1 | 10 | H T T B T | |
| 3 | 6 | 2 | 1 | 3 | 2 | 7 | B B H T B | |
| 4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -13 | 1 | H B B B B | |
| E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T T T T H | |
| 2 | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | B T T T H | |
| 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | -8 | 3 | T B B B B | |
| 4 | 6 | 1 | 0 | 5 | -16 | 3 | B B B B T | |
| F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 13 | T T H B T | |
| 2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | B B T T T | |
| 3 | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | B T H T B | |
| 4 | 6 | 1 | 0 | 5 | -16 | 3 | T B B B B | |
| G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 8 | 6 | 2 | 0 | 23 | 20 | T T T H T | |
| 2 | 8 | 5 | 2 | 1 | 7 | 17 | H T T H T | |
| 3 | 8 | 3 | 1 | 4 | -6 | 10 | T B T B B | |
| 4 | 8 | 1 | 2 | 5 | -15 | 5 | B H B T B | |
| 5 | 8 | 0 | 3 | 5 | -9 | 3 | H B B B B | |
| H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 8 | 6 | 1 | 1 | 18 | 19 | T T B T H | |
| 2 | 8 | 5 | 2 | 1 | 10 | 17 | T B H T H | |
| 3 | 8 | 4 | 1 | 3 | 9 | 13 | T H T B T | |
| 4 | 8 | 2 | 2 | 4 | 0 | 8 | B H H T B | |
| 5 | 8 | 0 | 0 | 8 | -37 | 0 | B B B B B | |
| I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 8 | 8 | 0 | 0 | 32 | 24 | T T T T T | |
| 2 | 8 | 6 | 0 | 2 | 9 | 18 | T T T T B | |
| 3 | 8 | 4 | 0 | 4 | -1 | 12 | T B B B T | |
| 4 | 8 | 1 | 1 | 6 | -13 | 4 | B B B H B | |
| 5 | 8 | 0 | 1 | 7 | -27 | 1 | B B H B B | |
| J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 8 | 5 | 3 | 0 | 22 | 18 | T H T H T | |
| 2 | 8 | 5 | 1 | 2 | 10 | 16 | B T B T T | |
| 3 | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | T T H H B | |
| 4 | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | B B T H H | |
| 5 | 8 | 0 | 0 | 8 | -31 | 0 | B B B B B | |
| K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 8 | 8 | 0 | 0 | 22 | 24 | T T T T T | |
| 2 | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | H T T T B | |
| 3 | 8 | 4 | 1 | 3 | -1 | 13 | B B T B T | |
| 4 | 8 | 1 | 2 | 5 | -10 | 5 | B B H B B | |
| 5 | 8 | 0 | 1 | 7 | -13 | 1 | B B H B B | |
| L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 8 | 7 | 1 | 0 | 22 | 22 | T H T T T | |
| 2 | 8 | 5 | 1 | 2 | 10 | 16 | B T H B T | |
| 3 | 8 | 4 | 0 | 4 | 2 | 12 | B T T T B | |
| 4 | 8 | 3 | 0 | 5 | -9 | 9 | B B B T B | |
| 5 | 8 | 0 | 0 | 8 | -25 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
