Thứ Ba, 02/12/2025
Bukayo Saka
28
Aleksandar Stankovic (Thay: Ivan Ilic)
39
Eberechi Eze (Thay: Marcus Rashford)
65
Jude Bellingham (Thay: Morgan Rogers)
65
Phil Foden (Thay: Harry Kane)
65
Jordan Henderson (Thay: Declan Rice)
65
Lazar Samardzic (Thay: Nemanja Gudelj)
69
Marko Grujic (Thay: Sasa Lukic)
76
Luka Jovic (Thay: Andrija Zivkovic)
76
Nemanja Radonjic (Thay: Aleksa Terzic)
77
Filip Kostic
85
Adam Wharton (Thay: Elliot Anderson)
85
Eberechi Eze (Kiến tạo: Phil Foden)
90

Thống kê trận đấu Anh vs Serbia

số liệu thống kê
Anh
Anh
Serbia
Serbia
70 Kiểm soát bóng 30
12 Phạm lỗi 10
17 Ném biên 12
2 Việt vị 2
14 Chuyền dài 6
6 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 3
6 Cú sút bị chặn 3
6 Phản công 5
1 Thủ môn cản phá 4
4 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Anh vs Serbia

Tất cả (398)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Anh: 70%, Serbia: 30%.

90+4'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Jordan Henderson từ Anh đá ngã Nikola Milenkovic.

90+4'

Lazar Samardzic từ Serbia cắt bóng trong một pha tạt vào khu vực 16m50.

90+4'

Phil Foden thực hiện quả phạt góc từ bên trái, nhưng bóng không đến được đồng đội nào.

90+4'

Strahinja Pavlovic giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.

90+4'

Đội tuyển Anh đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Đội tuyển Anh đang kiểm soát bóng.

90+3'

Đội tuyển Anh đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+2'

Đội tuyển Anh thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+2'

BÀN THẮNG ĐƯỢC CÔNG NHẬN! - Sau khi xem xét tình huống, trọng tài quyết định bàn thắng cho đội tuyển Anh được công nhận.

90+2'

VAR - BÀN THẮNG! - Trọng tài đã dừng trận đấu. Kiểm tra VAR đang diễn ra, một bàn thắng tiềm năng cho Anh.

90+1'

VAR - BÀN THẮNG! - Trọng tài đã dừng trận đấu. Kiểm tra VAR đang diễn ra, một bàn thắng tiềm năng cho đội tuyển Anh.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết sẽ có 4 phút bù giờ.

90'

Phil Foden đã kiến tạo cho bàn thắng.

90' V À A A A O O O - Eberechi Eze ghi bàn bằng chân phải!

V À A A A O O O - Eberechi Eze ghi bàn bằng chân phải!

90'

Phil Foden tạo ra cơ hội ghi bàn cho đồng đội.

90'

Anh bắt đầu một đợt phản công.

90'

Anh đang kiểm soát bóng.

90'

Kiểm soát bóng: Anh: 69%, Serbia: 31%.

90'

Jordan Pickford bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.

Đội hình xuất phát Anh vs Serbia

Anh (4-2-3-1): Jordan Pickford (1), Reece James (3), Ezri Konsa (2), John Stones (5), Nico O'Reilly (18), Elliot Anderson (21), Declan Rice (4), Bukayo Saka (7), Morgan Rogers (15), Marcus Rashford (11), Harry Kane (9)

Serbia (4-2-3-1): Predrag Rajković (1), Ognjen Mimovic (2), Nikola Milenković (4), Strahinja Pavlović (3), Aleksa Terzić (22), Nemanja Gudelj (6), Saša Lukić (10), Andrija Živković (14), Ivan Ilić (17), Filip Kostić (11), Dušan Vlahović (23)

Anh
Anh
4-2-3-1
1
Jordan Pickford
3
Reece James
2
Ezri Konsa
5
John Stones
18
Nico O'Reilly
21
Elliot Anderson
4
Declan Rice
7
Bukayo Saka
15
Morgan Rogers
11
Marcus Rashford
9
Harry Kane
23
Dušan Vlahović
11
Filip Kostić
17
Ivan Ilić
14
Andrija Živković
10
Saša Lukić
6
Nemanja Gudelj
22
Aleksa Terzić
3
Strahinja Pavlović
4
Nikola Milenković
2
Ognjen Mimovic
1
Predrag Rajković
Serbia
Serbia
4-2-3-1
Thay người
65’
Declan Rice
Jordan Henderson
39’
Ivan Ilic
Aleksandar Stankovic
65’
Morgan Rogers
Jude Bellingham
69’
Nemanja Gudelj
Lazar Samardžić
65’
Harry Kane
Phil Foden
76’
Sasa Lukic
Marko Grujić
65’
Marcus Rashford
Eberechi Eze
76’
Andrija Zivkovic
Luka Jović
85’
Elliot Anderson
Adam Wharton
77’
Aleksa Terzic
Nemanja Radonjic
Cầu thủ dự bị
Dean Henderson
Veljko Ilic
James Trafford
Đorđe Petrović
Trevoh Chalobah
Marko Grujić
Jordan Henderson
Nemanja Radonjic
Jude Bellingham
Luka Jović
Dan Burn
Aleksandar Katai
Djed Spence
Miloš Veljković
Adam Wharton
Veljko Milosavljevic
Phil Foden
Strahinja Erakovic
Eberechi Eze
Luka Ilic
Jarrod Bowen
Aleksandar Stankovic
Jarell Quansah
Lazar Samardžić
Huấn luyện viên

Thomas Tuchel

Dragan Stojkovic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Euro
17/06 - 2024
H1: 0-1
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
10/09 - 2025
H1: 0-2
14/11 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Anh

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
17/11 - 2025
H1: 0-0
14/11 - 2025
H1: 1-0
15/10 - 2025
H1: 0-3
Giao hữu
10/10 - 2025
H1: 3-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
10/09 - 2025
H1: 0-2
06/09 - 2025
H1: 1-0
Giao hữu
11/06 - 2025
H1: 1-1
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
07/06 - 2025
H1: 0-0
25/03 - 2025
H1: 1-0
22/03 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Serbia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
17/11 - 2025
H1: 0-1
14/11 - 2025
H1: 1-0
15/10 - 2025
H1: 1-1
12/10 - 2025
H1: 0-1
10/09 - 2025
H1: 0-2
06/09 - 2025
H1: 0-1
11/06 - 2025
H1: 2-0
08/06 - 2025
H1: 0-0
Uefa Nations League
24/03 - 2025
H1: 0-0
21/03 - 2025
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức65011315T T T T T
2SlovakiaSlovakia6402-212T B T T B
3Northern IrelandNorthern Ireland630319B T B B T
4LuxembourgLuxembourg6006-120B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ64201214T T H T H
2KosovoKosovo6321111T H T T H
3SloveniaSlovenia6042-54B H H B H
4Thụy ĐiểnThụy Điển6024-82B B B B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ScotlandScotland6411613T T T B T
2Đan MạchĐan Mạch6321911T T T H B
3Hy LạpHy Lạp6213-27B B B T H
4BelarusBelarus6024-132B B B H H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp65101216T T H T T
2UkraineUkraine6312-110H T T B T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len621327B B H T B
4AzerbaijanAzerbaijan6015-131H B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha65101916T T T T H
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ6411513B T T T H
3GeorgiaGeorgia6105-83T B B B B
4BulgariaBulgaria6105-163B B B B T
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha64111313T T H B T
2AilenAilen6312210B B T T T
3HungaryHungary622218B T H T B
4ArmeniaArmenia6105-163T B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan86202320T T T H T
2Ba LanBa Lan8521717H T T H T
3Phần LanPhần Lan8314-610T B T B B
4MaltaMalta8125-155B H B T B
5LithuaniaLithuania8035-93H B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo86111819T T B T H
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina85211017T B H T H
3RomaniaRomania8413913T H T B T
4Đảo SípĐảo Síp822408B H H T B
5San MarinoSan Marino8008-370B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy88003224T T T T T
2ItaliaItalia8602918T T T T B
3IsraelIsrael8404-112T B B B T
4EstoniaEstonia8116-134B B B H B
5MoldovaMoldova8017-271B B H B B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ85302218T H T H T
2WalesWales85121016B T B T T
3North MacedoniaNorth Macedonia8341313T T H H B
4KazakhstanKazakhstan8224-48B B T H H
5LiechtensteinLiechtenstein8008-310B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh88002224T T T T T
2AlbaniaAlbania8422214H T T T B
3SerbiaSerbia8413-113B B T B T
4LatviaLatvia8125-105B B H B B
5AndorraAndorra8017-131B B H B B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia87102222T H T T T
2CH SécCH Séc85121016B T H B T
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe8404212B T T T B
4MontenegroMontenegro8305-99B B B T B
5GibraltarGibraltar8008-250B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

top-arrow