Thứ Ba, 14/10/2025
Reece James
38
Jude Bellingham
42
Vitalijs Jagodinskis (Thay: Roberts Savalnieks)
54
Eberechi Eze (Thay: Jarrod Bowen)
61
Eduards Daskevics (Thay: Raivis Jurkovskis)
61
Dario Sits (Thay: Vladislavs Gutkovskis)
61
Phil Foden (Thay: Jude Bellingham)
67
Harry Kane (Kiến tạo: Declan Rice)
68
Eberechi Eze
76
Curtis Jones (Thay: Marcus Rashford)
79
Jordan Henderson (Thay: Declan Rice)
79
Kyle Walker (Thay: Myles Lewis-Skelly)
79
Deniss Melniks (Thay: Janis Ikaunieks)
83
Niks Sliede (Thay: Daniels Balodis)
83
Deniss Melniks
85
Dario Sits
89

Thống kê trận đấu Anh vs Latvia

số liệu thống kê
Anh
Anh
Latvia
Latvia
67 Kiểm soát bóng 33
11 Phạm lỗi 13
14 Ném biên 14
0 Việt vị 2
37 Chuyền dài 3
10 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 1
9 Sút không trúng đích 1
10 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
1 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Anh vs Latvia

Tất cả (257)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Anh: 67%, Latvia: 33%.

90+3'

Alvis Jaunzems từ Latvia cắt bóng một đường chuyền hướng tới khu vực 16m50.

90+3'

Kyle Walker thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình.

90+3'

Nỗ lực tốt của Harry Kane khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá được.

90+2'

Anh đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1'

Dario Sits bị phạt vì đẩy Ezri Konsa.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.

90+1'

Ezri Konsa thắng trong pha không chiến với Dario Sits.

90'

Ezri Konsa bị phạt vì đẩy Niks Sliede.

90'

Phil Foden thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng không đến được vị trí của đồng đội.

90'

Vitalijs Jagodinskis giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90'

Đường chuyền của Reece James từ Anh đã thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.

90'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Anh: 66%, Latvia: 34%.

90'

Phil Foden từ Anh thực hiện một quả phạt góc ngắn từ bên phải.

89'

Andrejs Ciganiks giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.

89' Thẻ vàng cho Dario Sits.

Thẻ vàng cho Dario Sits.

89'

Một pha vào bóng liều lĩnh. Dario Sits phạm lỗi thô bạo với Ezri Konsa.

88'

Một pha vào bóng liều lĩnh. Eduards Daskevics phạm lỗi thô bạo với Eberechi Eze.

88'

Trọng tài ra hiệu một quả đá phạt khi Ezri Konsa từ Anh đá ngã Eduards Daskevics.

88'

Số lượng khán giả hôm nay là 79,572.

Đội hình xuất phát Anh vs Latvia

Anh (4-2-3-1): Jordan Pickford (1), Reece James (3), Ezri Konsa (5), Marc Guéhi (6), Myles Lewis-Skelly (23), Declan Rice (4), Jude Bellingham (10), Jarrod Bowen (20), Morgan Rogers (16), Marcus Rashford (11), Harry Kane (9)

Latvia (5-4-1): Krisjanis Zviedris (1), Roberts Savaļnieks (11), Raivis Jurkovskis (13), Antonijs Cernomordijs (5), Daniels Balodis (2), Andrejs Ciganiks (14), Alvis Jaunzems (16), Aleksejs Saveļjevs (22), Dmitrijs Zelenkovs (15), Janis Ikaunieks (10), Vladislavs Gutkovskis (9)

Anh
Anh
4-2-3-1
1
Jordan Pickford
3
Reece James
5
Ezri Konsa
6
Marc Guéhi
23
Myles Lewis-Skelly
4
Declan Rice
10
Jude Bellingham
20
Jarrod Bowen
16
Morgan Rogers
11
Marcus Rashford
9
Harry Kane
9
Vladislavs Gutkovskis
10
Janis Ikaunieks
15
Dmitrijs Zelenkovs
22
Aleksejs Saveļjevs
16
Alvis Jaunzems
14
Andrejs Ciganiks
2
Daniels Balodis
5
Antonijs Cernomordijs
13
Raivis Jurkovskis
11
Roberts Savaļnieks
1
Krisjanis Zviedris
Latvia
Latvia
5-4-1
Thay người
61’
Jarrod Bowen
Eberechi Eze
54’
Roberts Savalnieks
Vitalijs Jagodinskis
67’
Jude Bellingham
Phil Foden
61’
Raivis Jurkovskis
Eduards Daskevics
79’
Declan Rice
Jordan Henderson
61’
Vladislavs Gutkovskis
Dario Sits
79’
Myles Lewis-Skelly
Kyle Walker
83’
Daniels Balodis
Niks Sliede
79’
Marcus Rashford
Curtis Jones
83’
Janis Ikaunieks
Deniss Meļņiks
Cầu thủ dự bị
Jordan Henderson
Roberts Ozols
Levi Colwill
Rihards Matrevics
Dean Henderson
Vitalijs Jagodinskis
James Trafford
Niks Sliede
Kyle Walker
Vjačeslavs Isajevs
Phil Foden
Eduards Daskevics
Dan Burn
Lukass Vapne
Eberechi Eze
Dario Sits
Curtis Jones
Raimonds Krollis
Morgan Gibbs-White
Maksims Tonisevs
Dominic Solanke
Deniss Meļņiks
Jarell Quansah

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
25/03 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Anh

Giao hữu
10/10 - 2025
H1: 3-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
10/09 - 2025
H1: 0-2
06/09 - 2025
H1: 1-0
Giao hữu
11/06 - 2025
H1: 1-1
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
07/06 - 2025
H1: 0-0
25/03 - 2025
H1: 1-0
22/03 - 2025
H1: 1-0
Uefa Nations League
18/11 - 2024
H1: 0-0
15/11 - 2024
H1: 0-1
13/10 - 2024
H1: 0-1

Thành tích gần đây Latvia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
11/10 - 2025
H1: 1-1
10/09 - 2025
H1: 1-0
06/09 - 2025
H1: 0-1
11/06 - 2025
H1: 1-1
Giao hữu
07/06 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
25/03 - 2025
H1: 1-0
22/03 - 2025
H1: 0-0
Uefa Nations League
17/11 - 2024
H1: 0-0
15/11 - 2024
14/10 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức430159B T T T
2SlovakiaSlovakia430139T T B T
3Northern IrelandNorthern Ireland420216T B T B
4LuxembourgLuxembourg4004-90B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ4310910T T T H
2KosovoKosovo4211-17B T H T
3SloveniaSlovenia4031-33H B H H
4Thụy ĐiểnThụy Điển4013-51H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Đan MạchĐan Mạch43101110H T T T
2ScotlandScotland4310510H T T T
3Hy LạpHy Lạp4103-33T B B B
4BelarusBelarus4004-130B B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp4310610T T T H
2UkraineUkraine421117B H T T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len411224T B B H
4AzerbaijanAzerbaijan4013-91B H B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha3300119T T T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ320106T B T
3GeorgiaGeorgia310203B T B
4BulgariaBulgaria3003-110B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha330079T T T
2HungaryHungary311114H B T
3ArmeniaArmenia3102-63B T B
4AilenAilen3012-21H B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan65101916T H T T T
2Ba LanBa Lan6411613T B H T T
3Phần LanPhần Lan7313-510B T B T B
4LithuaniaLithuania7034-53H H B B B
5MaltaMalta6024-152B H B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo65011615T T T T B
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6411813T T T B H
3RomaniaRomania6312510T B T H T
4Đảo SípĐảo Síp722328B B H H T
5San MarinoSan Marino7007-310B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy66002618T T T T T
2ItaliaItalia5401712B T T T T
3IsraelIsrael6303-19B T T B B
4EstoniaEstonia6105-103T B B B B
5MoldovaMoldova5005-220B B B B B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ64201514T T T H T
2North MacedoniaNorth Macedonia7340913H T T H H
3WalesWales6312310H T B T B
4KazakhstanKazakhstan7214-47B B B T H
5LiechtensteinLiechtenstein6006-230B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh55001315T T T T T
2AlbaniaAlbania6321311T H H T T
3SerbiaSerbia5212-27H T T B B
4LatviaLatvia6123-45B H B B H
5AndorraAndorra6015-101B B B B H
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia65101916T T T H T
2CH SécCH Séc7412413T B T H B
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe7403412T B T T T
4MontenegroMontenegro6204-96T B B B B
5GibraltarGibraltar6006-180B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

top-arrow