Anh đã kiểm soát bóng vượt trội và nhờ đó, giành chiến thắng trong trận đấu.
![]() Pau Babot 6 | |
![]() (og) Christian Garcia 25 | |
![]() Guillaume Silvain Lopez (Thay: Ricard Betriu Fernandez) 59 | |
![]() Guillaume Lopez (Thay: Ricard Fernandez) 59 | |
![]() Joel Guillen (Thay: Marc Vales) 59 | |
![]() Declan Rice (Kiến tạo: Reece James) 67 | |
![]() Anthony Gordon (Thay: Marcus Rashford) 68 | |
![]() Morgan Rogers (Thay: Declan Rice) 69 | |
![]() Valentino Livramento (Thay: Reece James) 69 | |
![]() Ezri Konsa (Thay: Marc Guehi) 76 | |
![]() Morgan Gibbs-White (Thay: Eberechi Eze) 78 | |
![]() Adrian Gomes (Thay: Aron Rodrigo) 81 | |
![]() Daniel Burn 90 | |
![]() Jesus Rubio (Thay: Joan Cervos) 90 | |
![]() Marc Rebes (Thay: Pau Babot) 90 |
Thống kê trận đấu Anh vs Andorra


Diễn biến Anh vs Andorra
Thế là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Anh: 76%, Andorra: 24%.
Trọng tài ra hiệu một quả đá phạt khi Biel Borra từ Andorra phạm lỗi với Anthony Gordon.
Anh em thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Anh em đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Phạt góc cho Andorra.
Moises San Nicolas thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình.
Đội tuyển Anh đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Ian Olivera giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Trọng tài thứ tư thông báo có 3 phút bù giờ.
Pau Babot rời sân để nhường chỗ cho Marc Rebes trong một sự thay người chiến thuật.
Joan Cervos rời sân để nhường chỗ cho Jesus Rubio trong một sự thay người chiến thuật.

Daniel Burn phạm lỗi thô bạo với một đối thủ và bị ghi tên vào sổ của trọng tài.
Một pha vào bóng liều lĩnh ở đó. Daniel Burn phạm lỗi thô bạo với Ian Olivera.
Anthony Gordon từ đội tuyển Anh thực hiện quả phạt góc từ bên trái.
Đội tuyển Anh đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Max Llovera giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Anh đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Valentino Livramento thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội mình.
Ian Olivera thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội mình.
Đội hình xuất phát Anh vs Andorra
Anh (4-2-3-1): Jordan Pickford (1), Reece James (2), Marc Guéhi (6), Dan Burn (12), Myles Lewis-Skelly (3), Elliot Anderson (23), Declan Rice (4), Noni Madueke (21), Eberechi Eze (10), Marcus Rashford (11), Harry Kane (9)
Andorra (5-4-1): Iker (12), Biel Borra Font (23), Max Llovera (5), Christian Garcia (6), Ian Oliveira (22), Moisés San Nicolás (15), Aron Rodrigo Tapia (14), Marc Vales (3), Pau Babot (11), Joan Cervos (17), Cucu (9)


Thay người | |||
68’ | Marcus Rashford Anthony Gordon | 59’ | Ricard Fernandez Guillaume Silvain Lopez |
69’ | Declan Rice Morgan Rogers | 59’ | Marc Vales Joel Guillén |
69’ | Reece James Tino Livramento | 81’ | Aron Rodrigo Adrian Gomes |
76’ | Marc Guehi Ezri Konsa | 90’ | Pau Babot Marc Rebes |
78’ | Eberechi Eze Morgan Gibbs-White | 90’ | Joan Cervos Chus Rubio |
Cầu thủ dự bị | |||
Djed Spence | Xisco Pires | ||
Dean Henderson | Marc Rebes | ||
James Trafford | Guillaume Silvain Lopez | ||
Ezri Konsa | Alex Martinez | ||
Anthony Gordon | Joel Guillén | ||
Jordan Henderson | João Teixeira | ||
Morgan Rogers | Marc García | ||
Tino Livramento | Alex Ruiz | ||
Morgan Gibbs-White | Adrian Gomes | ||
Ruben Loftus-Cheek | Eric Izquierdo | ||
Ollie Watkins | Chus Rubio | ||
Jarrod Bowen | Eric Vales |
Nhận định Anh vs Andorra
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Anh
Thành tích gần đây Andorra
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T T B T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | T B T B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | B B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | B T H T |
3 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -3 | 3 | H B H H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 10 | H T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -13 | 0 | B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B H T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | T B B H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -9 | 1 | B H B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -11 | 0 | B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | H B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -6 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | H B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T B H T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -5 | 10 | B T B T B |
4 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -5 | 3 | H H B B B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -15 | 2 | B H B H B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 15 | T T T T B |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T T B H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 2 | 8 | B B H H T |
5 | ![]() | 7 | 0 | 0 | 7 | -31 | 0 | B B B B B |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 7 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | B T T B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -10 | 3 | T B B B B |
5 | ![]() | 5 | 0 | 0 | 5 | -22 | 0 | B B B B B |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 14 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 9 | 13 | H T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | H T B T B |
4 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | B B B T H |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -23 | 0 | B B B B B |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 5 | 0 | 0 | 13 | 15 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T H H T T |
3 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -2 | 7 | H T T B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | B H B B H |
5 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -10 | 1 | B B B B H |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H B |
3 | ![]() | 7 | 4 | 0 | 3 | 4 | 12 | T B T T T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | T B B B B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -18 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại