Thứ Sáu, 28/11/2025
Pau Babot
6
(og) Christian Garcia
25
Guillaume Silvain Lopez (Thay: Ricard Betriu Fernandez)
59
Guillaume Lopez (Thay: Ricard Fernandez)
59
Joel Guillen (Thay: Marc Vales)
59
Declan Rice (Kiến tạo: Reece James)
67
Anthony Gordon (Thay: Marcus Rashford)
68
Morgan Rogers (Thay: Declan Rice)
69
Valentino Livramento (Thay: Reece James)
69
Ezri Konsa (Thay: Marc Guehi)
76
Morgan Gibbs-White (Thay: Eberechi Eze)
78
Adrian Gomes (Thay: Aron Rodrigo)
81
Daniel Burn
90
Jesus Rubio (Thay: Joan Cervos)
90
Marc Rebes (Thay: Pau Babot)
90

Thống kê trận đấu Anh vs Andorra

số liệu thống kê
Anh
Anh
Andorra
Andorra
76 Kiểm soát bóng 24
10 Phạm lỗi 8
20 Ném biên 7
5 Việt vị 1
28 Chuyền dài 2
8 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 0
3 Sút không trúng đích 1
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 5
1 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Anh vs Andorra

Tất cả (289)
90+4'

Anh đã kiểm soát bóng vượt trội và nhờ đó, giành chiến thắng trong trận đấu.

90+4'

Thế là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Anh: 76%, Andorra: 24%.

90+4'

Trọng tài ra hiệu một quả đá phạt khi Biel Borra từ Andorra phạm lỗi với Anthony Gordon.

90+3'

Anh em thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+3'

Anh em đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Phạt góc cho Andorra.

90+2'

Moises San Nicolas thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình.

90+2'

Đội tuyển Anh đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+2'

Ian Olivera giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.

90+1'

Trọng tài thứ tư thông báo có 3 phút bù giờ.

90+1'

Pau Babot rời sân để nhường chỗ cho Marc Rebes trong một sự thay người chiến thuật.

90+1'

Joan Cervos rời sân để nhường chỗ cho Jesus Rubio trong một sự thay người chiến thuật.

90' Daniel Burn phạm lỗi thô bạo với một đối thủ và bị ghi tên vào sổ của trọng tài.

Daniel Burn phạm lỗi thô bạo với một đối thủ và bị ghi tên vào sổ của trọng tài.

90'

Một pha vào bóng liều lĩnh ở đó. Daniel Burn phạm lỗi thô bạo với Ian Olivera.

90'

Anthony Gordon từ đội tuyển Anh thực hiện quả phạt góc từ bên trái.

89'

Đội tuyển Anh đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

89'

Max Llovera giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.

88'

Anh đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

88'

Valentino Livramento thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội mình.

88'

Ian Olivera thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội mình.

Đội hình xuất phát Anh vs Andorra

Anh (4-2-3-1): Jordan Pickford (1), Reece James (2), Marc Guéhi (6), Dan Burn (12), Myles Lewis-Skelly (3), Elliot Anderson (23), Declan Rice (4), Noni Madueke (21), Eberechi Eze (10), Marcus Rashford (11), Harry Kane (9)

Andorra (5-4-1): Iker (12), Biel Borra Font (23), Max Llovera (5), Christian Garcia (6), Ian Oliveira (22), Moisés San Nicolás (15), Aron Rodrigo Tapia (14), Marc Vales (3), Pau Babot (11), Joan Cervos (17), Cucu (9)

Anh
Anh
4-2-3-1
1
Jordan Pickford
2
Reece James
6
Marc Guéhi
12
Dan Burn
3
Myles Lewis-Skelly
23
Elliot Anderson
4
Declan Rice
21
Noni Madueke
10
Eberechi Eze
11
Marcus Rashford
9
Harry Kane
9
Cucu
17
Joan Cervos
11
Pau Babot
3
Marc Vales
14
Aron Rodrigo Tapia
15
Moisés San Nicolás
22
Ian Oliveira
6
Christian Garcia
5
Max Llovera
23
Biel Borra Font
12
Iker
Andorra
Andorra
5-4-1
Thay người
68’
Marcus Rashford
Anthony Gordon
59’
Ricard Fernandez
Guillaume Silvain Lopez
69’
Declan Rice
Morgan Rogers
59’
Marc Vales
Joel Guillén
69’
Reece James
Tino Livramento
81’
Aron Rodrigo
Adrian Gomes
76’
Marc Guehi
Ezri Konsa
90’
Pau Babot
Marc Rebes
78’
Eberechi Eze
Morgan Gibbs-White
90’
Joan Cervos
Chus Rubio
Cầu thủ dự bị
Djed Spence
Xisco Pires
Dean Henderson
Marc Rebes
James Trafford
Guillaume Silvain Lopez
Ezri Konsa
Alex Martinez
Anthony Gordon
Joel Guillén
Jordan Henderson
João Teixeira
Morgan Rogers
Marc García
Tino Livramento
Alex Ruiz
Morgan Gibbs-White
Adrian Gomes
Ruben Loftus-Cheek
Eric Izquierdo
Ollie Watkins
Chus Rubio
Jarrod Bowen
Eric Vales

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
05/09 - 2021
H1: 1-0
10/10 - 2021
H1: 0-2
07/06 - 2025
H1: 0-0
06/09 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Anh

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
17/11 - 2025
H1: 0-0
14/11 - 2025
H1: 1-0
15/10 - 2025
H1: 0-3
Giao hữu
10/10 - 2025
H1: 3-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
10/09 - 2025
H1: 0-2
06/09 - 2025
H1: 1-0
Giao hữu
11/06 - 2025
H1: 1-1
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
07/06 - 2025
H1: 0-0
25/03 - 2025
H1: 1-0
22/03 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Andorra

Giao hữu
18/11 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
14/11 - 2025
H1: 0-0
15/10 - 2025
H1: 1-1
11/10 - 2025
H1: 1-1
Giao hữu
09/09 - 2025
H1: 0-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
06/09 - 2025
H1: 1-0
11/06 - 2025
H1: 2-0
07/06 - 2025
H1: 0-0
25/03 - 2025
H1: 2-0
22/03 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức65011315T T T T T
2SlovakiaSlovakia6402-212T B T T B
3Northern IrelandNorthern Ireland630319B T B B T
4LuxembourgLuxembourg6006-120B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ64201214T T H T H
2KosovoKosovo6321111T H T T H
3SloveniaSlovenia6042-54B H H B H
4Thụy ĐiểnThụy Điển6024-82B B B B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ScotlandScotland6411613T T T B T
2Đan MạchĐan Mạch6321911T T T H B
3Hy LạpHy Lạp6213-27B B B T H
4BelarusBelarus6024-132B B B H H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp65101216T T H T T
2UkraineUkraine6312-110H T T B T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len621327B B H T B
4AzerbaijanAzerbaijan6015-131H B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha65101916T T T T H
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ6411513B T T T H
3GeorgiaGeorgia6105-83T B B B B
4BulgariaBulgaria6105-163B B B B T
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha64111313T T H B T
2AilenAilen6312210B B T T T
3HungaryHungary622218B T H T B
4ArmeniaArmenia6105-163T B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan86202320T T T H T
2Ba LanBa Lan8521717H T T H T
3Phần LanPhần Lan8314-610T B T B B
4MaltaMalta8125-155B H B T B
5LithuaniaLithuania8035-93H B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo86111819T T B T H
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina85211017T B H T H
3RomaniaRomania8413913T H T B T
4Đảo SípĐảo Síp822408B H H T B
5San MarinoSan Marino8008-370B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy88003224T T T T T
2ItaliaItalia8602918T T T T B
3IsraelIsrael8404-112T B B B T
4EstoniaEstonia8116-134B B B H B
5MoldovaMoldova8017-271B B H B B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ85302218T H T H T
2WalesWales85121016B T B T T
3North MacedoniaNorth Macedonia8341313T T H H B
4KazakhstanKazakhstan8224-48B B T H H
5LiechtensteinLiechtenstein8008-310B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh88002224T T T T T
2AlbaniaAlbania8422214H T T T B
3SerbiaSerbia8413-113B B T B T
4LatviaLatvia8125-105B B H B B
5AndorraAndorra8017-131B B H B B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia87102222T H T T T
2CH SécCH Séc85121016B T H B T
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe8404212B T T T B
4MontenegroMontenegro8305-99B B B T B
5GibraltarGibraltar8008-250B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

top-arrow