Thứ Tư, 15/10/2025

Trực tiếp kết quả Angola vs Libya hôm nay 04-09-2025

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 5, 04/9

Kết thúc

Angola

Angola

0 : 1

Libya

Libya

Hiệp một: 0-0
T5, 23:00 04/09/2025
Vòng loại 1 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Maestro (Thay: Randy Nteka)
46
M'Bala Nzola (Thay: Zito Luvumbo)
46
Ezzeddin El Maremi
48
Saif Jaddour
51
Zini (Thay: Depu)
62
Osamah Al Shuraimi (Thay: Abdulmunem Aleiyan)
69
Fahad Al Mesmari (Thay: Muad Eisay)
69
Ayman Altihar (Thay: Murad Al Wuheeshi)
69
Nour Al Qulaib (Thay: Mahmoud Al-Shalawi)
79
Nurio (Thay: Show)
82
Clinton Mata
84
Subhi Al Dawi (Thay: Saif Jaddour)
84
Antonio Hossi (Thay: Clinton Mata)
87
Ahmed Saleh
90+6'

Thống kê trận đấu Angola vs Libya

số liệu thống kê
Angola
Angola
Libya
Libya
56 Kiểm soát bóng 44
17 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Angola vs Libya

Angola (3-4-3): Neblu (22), Clinton Mata (4), David Carmo (5), Kialonda Gaspar (6), Pedro Bondo (13), Fredy (16), Zito Luvumbo (18), Show (23), Milson (11), Randy Nteka (17), Depú (19)

Libya (5-3-2): Murad Al Wuheeshi (12), Fadel Salama (17), Ahmed Saleh (5), Muhand Musthfa Madyen (14), Ali Yousef Musrati (4), Saif Jaddour (21), Mahmoud Al-Shalawi (18), Maruwan Al-Hbeishi (16), Abdulmunem Aleiyan (11), Ezzeddin El Maremi (7), Muad Eisay (19)

Angola
Angola
3-4-3
22
Neblu
4
Clinton Mata
5
David Carmo
6
Kialonda Gaspar
13
Pedro Bondo
16
Fredy
18
Zito Luvumbo
23
Show
11
Milson
17
Randy Nteka
19
Depú
19
Muad Eisay
7
Ezzeddin El Maremi
11
Abdulmunem Aleiyan
16
Maruwan Al-Hbeishi
18
Mahmoud Al-Shalawi
21
Saif Jaddour
4
Ali Yousef Musrati
14
Muhand Musthfa Madyen
5
Ahmed Saleh
17
Fadel Salama
12
Murad Al Wuheeshi
Libya
Libya
5-3-2
Thay người
46’
Randy Nteka
Maestro
69’
Murad Al Wuheeshi
Ayman Altihar
46’
Zito Luvumbo
M'Bala Nzola
69’
Muad Eisay
Fahad Al Mesmari
62’
Depu
Zini
69’
Abdulmunem Aleiyan
Osamah Al Shuraimi
82’
Show
Nurio Fortuna
79’
Mahmoud Al-Shalawi
Nour Al Qulaib
87’
Clinton Mata
Antonio Hossi
84’
Saif Jaddour
Subhi Al Dawi
Cầu thủ dự bị
Antonio Signori
Ayman Altihar
Agostinho Calunga
Mohammed Al-Ajnaf
Nurio Fortuna
Abdujwad Aboubaker
Jonathan Buatu
Muad Alamami
Antonio Hossi
Subhi Al Dawi
Eddie Afonso
Fahad Al Mesmari
Maestro
Nour Al Qulaib
Beni Jetour
Mohammed Al-Shatawi
Anderson Cruz
Abdallah Dago
M'Bala Nzola
Osamah Al Shuraimi
Zini
Beni Mukendi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
08/09 - 2021
H1: 0-1
16/11 - 2021
H1: 0-0
21/03 - 2025
H1: 0-0
04/09 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Angola

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
13/10 - 2025
H1: 0-0
08/10 - 2025
H1: 0-0
10/09 - 2025
04/09 - 2025
H1: 0-0
CHAN Cup
15/08 - 2025
H1: 0-0
10/08 - 2025
H1: 0-0
07/08 - 2025
H1: 1-1
03/08 - 2025
H1: 1-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
25/03 - 2025
21/03 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Libya

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
13/10 - 2025
H1: 0-0
08/10 - 2025
09/09 - 2025
H1: 2-0
04/09 - 2025
H1: 0-0
26/03 - 2025
H1: 1-0
21/03 - 2025
H1: 0-0
Can Cup
18/11 - 2024
H1: 0-0
14/11 - 2024
H1: 0-0
11/10 - 2024
H1: 0-0
11/09 - 2024
H1: 0-1

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập108201826T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso106311521T T H T T
3Sierra LeoneSierra Leone10433215B H T B T
4Guinea-BissauGuinea-Bissau10244-210B H T B B
5EthiopiaEthiopia10235-59T B B T B
6DjiboutiDjibouti10019-281B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SenegalSenegal107301924T T T T T
2DR CongoDR Congo10712922T T B T T
3SudanSudan10343213H B B H B
4TogoTogo10154-58B B T B H
5MauritaniaMauritania10145-97B T H H B
6South SudanSouth Sudan10055-165H B H B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa10532618T T H H T
2NigeriaNigeria10451717H T H T T
3BeninBenin10523117B T T T B
4LesothoLesotho10334-312H B B B T
5RwandaRwanda10325-411H B T B B
6ZimbabweZimbabwe10055-75H B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde10721823T T T H T
2CameroonCameroon105411219T T B T H
3LibyaLibya10442216B T T H H
4AngolaAngola10262112B B T H H
5MauritiusMauritius10136-106H B B B H
6EswatiniEswatini10037-133H B B H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc88002024T T T T T
2NigerNiger8503115B B T T T
3TanzaniaTanzania8314-110T B H B B
4ZambiaZambia830509B B B T B
5CongoCongo8017-201B B H B B
6EritreaEritrea000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà108202526T T H T T
2GabonGabon108111325T T H T T
3GambiaGambia10415913B T T B T
4KenyaKenya10334412B B T T B
5BurundiBurundi10316010T B B B B
6SeychellesSeychelles100010-510B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria108111625T T H T T
2UgandaUganda10604518T T T T B
3MozambiqueMozambique10604-318B B T B T
4GuineaGuinea10433315B T H T H
5BotswanaBotswana10316-410T B B B H
6SomaliaSomalia10019-171B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia109102228T T T T T
2NamibiaNamibia10433315H B T B B
3LiberiaLiberia10433215T B H T H
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea9324-411T H T B H
5MalawiMalawi9315-210B B T H B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe10109-213B B B B T
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana108111725T H T T T
2MadagascarMadagascar10613519B T T T B
3MaliMali105321118H T B T T
4ComorosComoros10505-115T B T B B
5Central African RepublicCentral African Republic10226-138H B B B T
6ChadChad10019-191B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow