Thứ Ba, 14/10/2025

Trực tiếp kết quả Angola vs Kenya hôm nay 07-08-2025

Giải CHAN Cup - Th 5, 07/8

Kết thúc

Angola

Angola

1 : 1

Kenya

Kenya

Hiệp một: 1-1
T5, 23:00 07/08/2025
Vòng 2 - CHAN Cup
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Jo Paciencia
7
(Pen) Austin Odhiambo
12
Marvin Nabwire
21

Đội hình xuất phát Angola vs Kenya

Angola: Neblu (22), Vidinho (15), Kinito (5), Antonio Hossi (2), Eddie Afonso (21), Beni Jetour (23), Alberto Adao Campos Miguel (4), Mafuta (9), Jo Pacencia (19), Joao de Jesus Ngunza Muanha (13), Gilberto (7)

Kenya: Bryne Odhiambo Omondi (23), Daniel Sakari (24), Manzur Okwaro (20), Aboud Omar Khamis (3), Sylvester Owino (25), Austin Odhiambo (10), Boniface Muchiri (11), Alpha Chris Onyango (8), Marvin Omondi (21)

Cầu thủ dự bị
Lepua
Farouk Shikalo
Mabele
Michael Kibwage
Caica
Chrispine Erambo
Vanilson
Ben Stanley Omondi
Lito Kapunge
Mohammed Siraj
Fernandinho
Brian Michira
Anderson Emanuel
Austine Odongo
Rui
Lewis Esambe Bandi
Lula
Felix Olouch
Agostinho Calunga
Ryan Ogam
Aguinaldo Agostinho Matias
David Sakwa
Caporal
Kevin Okumu

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

CHAN Cup
07/08 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây Angola

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
13/10 - 2025
H1: 0-0
08/10 - 2025
H1: 0-0
10/09 - 2025
04/09 - 2025
H1: 0-0
CHAN Cup
15/08 - 2025
H1: 0-0
10/08 - 2025
H1: 0-0
07/08 - 2025
H1: 1-1
03/08 - 2025
H1: 1-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
25/03 - 2025
21/03 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Kenya

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
09/10 - 2025
H1: 0-0
09/09 - 2025
05/09 - 2025
H1: 0-3
CHAN Cup
22/08 - 2025
17/08 - 2025
H1: 0-0
10/08 - 2025
H1: 1-0
07/08 - 2025
H1: 1-1
03/08 - 2025
H1: 1-0
Giao hữu
11/06 - 2025
H1: 2-0
07/06 - 2025

Bảng xếp hạng CHAN Cup

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KenyaKenya4310310T H T T
2Ma rốcMa rốc430159T B T T
3DR CongoDR Congo420216B T T B
4AngolaAngola4112-34B H T B
5ZambiaZambia4004-60B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TanzaniaTanzania4310410T T T H
2MadagascarMadagascar421127H B T T
3MauritaniaMauritania421117H B T T
4Burkina FasoBurkina Faso4103-23B T B B
5Central African RepublicCentral African Republic4013-51B B B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1UgandaUganda421127B T T H
2AlgeriaAlgeria413036T H H H
3South AfricaSouth Africa413016H T H H
4GuineaGuinea4112-34T B B H
5NigerNiger4022-32B B H H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SudanSudan312045H T H
2SenegalSenegal312015T H H
3NigeriaNigeria3102-33B B T
4CongoCongo3021-22H H B
5Equatorial GuineaEquatorial Guinea000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow