Thứ Bảy, 15/11/2025

Trực tiếp kết quả Angola vs Eswatini hôm nay 07-06-2024

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 6, 07/6

Kết thúc

Angola

Angola

1 : 0

Eswatini

Eswatini

Hiệp một: 1-0
T6, 23:00 07/06/2024
Vòng 3 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Mabululu
2
Mabululu
32
Mabululu
34
Kialonda Gaspar
38
Ncamiso Dlamini (Thay: Sibusiso Dlamini)
39
Depu (Thay: Mabululu)
46
Mthunzi Mkhontfo (Thay: Mxolisi Mkhontfo)
52
Neliswa Dlamini
52
Neliswa Dlamini (Thay: Philani Mkhontfo)
52
Mcolisi Manana
62
Manuel Benson (Thay: Milson)
69
Eddie Afonso (Thay: Sandro Cruz)
81
Marcos Silva (Thay: Dala Gelson)
81
Thubelihle Mavuso (Thay: Bongwa Matsebula)
85
Jordy Gaspar (Thay: Clinton Mata)
90

Đội hình xuất phát Angola vs Eswatini

Thay người
46’
Mabululu
Laurindo Dilson Aurelio
39’
Sibusiso Dlamini
Ncamiso Dlamini
69’
Milson
Manuel Benson
52’
Mxolisi Mkhontfo
Mthunzi Mkhontfo
81’
Sandro Cruz
Eddie Afonso
52’
Philani Mkhontfo
Neliswa Dlamini
81’
Dala Gelson
Marcos Silva
85’
Bongwa Matsebula
Thubelihle Mavuso
90’
Clinton Mata
Jordy Gaspar
Cầu thủ dự bị
Laurindo Dilson Aurelio
Sibonelo Sibandze
Lucas Joao
Mthunzi Mkhontfo
Antonio Signori
Sifiso Mabila
Jordy Gaspar
Neliswa Dlamini
Jonathan Buatu
Simanga Masangane
Jonas Ramalho
Andy Junior Magagula
Eddie Afonso
Ncamiso Dlamini
Estrela
Sibongakhonkhe Slienge Quiton
Marcos Silva
Thubelihle Mavuso
Maestro
Manuel Benson
Landu Langanga

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
07/06 - 2024
H1: 1-0
08/10 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Angola

Giao hữu
14/11 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
13/10 - 2025
H1: 0-0
08/10 - 2025
H1: 0-0
10/09 - 2025
04/09 - 2025
H1: 0-0
CHAN Cup
15/08 - 2025
H1: 0-0
10/08 - 2025
H1: 0-0
07/08 - 2025
H1: 1-1
03/08 - 2025
H1: 1-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
25/03 - 2025

Thành tích gần đây Eswatini

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
13/10 - 2025
08/10 - 2025
H1: 0-0
09/09 - 2025
H1: 2-0
05/09 - 2025
23/03 - 2025
19/03 - 2025
CHAN Cup
29/12 - 2024
21/12 - 2024
Can Cup
19/11 - 2024
H1: 4-0
15/11 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập108201826T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso106311521T T H T T
3Sierra LeoneSierra Leone10433215B H T B T
4Guinea-BissauGuinea-Bissau10244-210B H T B B
5EthiopiaEthiopia10235-59T B B T B
6DjiboutiDjibouti10019-281B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SenegalSenegal107301924T T T T T
2DR CongoDR Congo10712922T T B T T
3SudanSudan10343213H B B H B
4TogoTogo10154-58B B T B H
5MauritaniaMauritania10145-97B T H H B
6South SudanSouth Sudan10055-165H B H B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa10532618T T H H T
2NigeriaNigeria10451717H T H T T
3BeninBenin10523117B T T T B
4LesothoLesotho10334-312H B B B T
5RwandaRwanda10325-411H B T B B
6ZimbabweZimbabwe10055-75H B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde10721823T T T H T
2CameroonCameroon105411219T T B T H
3LibyaLibya10442216B T T H H
4AngolaAngola10262112B B T H H
5MauritiusMauritius10136-106H B B B H
6EswatiniEswatini10037-133H B B H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc88002024T T T T T
2NigerNiger8503115B B T T T
3TanzaniaTanzania8314-110T B H B B
4ZambiaZambia830509B B B T B
5CongoCongo8017-201B B H B B
6EritreaEritrea000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà108202526T T H T T
2GabonGabon108111325T T H T T
3GambiaGambia10415913B T T B T
4KenyaKenya10334412B B T T B
5BurundiBurundi10316010T B B B B
6SeychellesSeychelles100010-510B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria108111625T T H T T
2UgandaUganda10604518T T T T B
3MozambiqueMozambique10604-318B B T B T
4GuineaGuinea10433315B T H T H
5BotswanaBotswana10316-410T B B B H
6SomaliaSomalia10019-171B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia109102228T T T T T
2NamibiaNamibia10433315H B T B B
3LiberiaLiberia10433215T B H T H
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea9324-411T H T B H
5MalawiMalawi9315-210B B T H B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe10109-213B B B B T
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana108111725T H T T T
2MadagascarMadagascar10613519B T T T B
3MaliMali105321118H T B T T
4ComorosComoros10505-115T B T B B
5Central African RepublicCentral African Republic10226-138H B B B T
6ChadChad10019-191B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow