Thứ Ba, 14/10/2025
Esteban Lepaul (Kiến tạo: Quentin Merlin)
21
Yassin Belkhdim
24
Alexandre Dujeux
25
Jeremy Jacquet
32
Przemyslaw Frankowski
42
Sidiki Cherif
49
Prosper Peter (Kiến tạo: Yassin Belkhdim)
51
Mohamed Meite (Thay: Mousa Tamari)
60
Marius Courcoul (Thay: Louis Mouton)
69
Jim Allevinah (Thay: Sidiki Cherif)
69
Lanroy Machine (Thay: Prosper Peter)
70
Mikayil Faye (Thay: Lilian Brassier)
83
Fabian Rieder (Thay: Esteban Lepaul)
83
Djaoui Cisse (Thay: Seko Fofana)
83
Bertug Yildirim (Thay: Ludovic Blas)
88

Thống kê trận đấu Angers vs Rennes

số liệu thống kê
Angers
Angers
Rennes
Rennes
37 Kiểm soát bóng 63
9 Phạm lỗi 11
10 Ném biên 18
4 Việt vị 0
3 Chuyền dài 4
1 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 7
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 6
6 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Angers vs Rennes

Tất cả (384)
90+5'

Nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào có thể ghi bàn quyết định

90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+5'

Kiểm soát bóng: Angers: 37%, Rennes: 63%.

90+5'

Angers thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.

90+4'

Przemyslaw Frankowski giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+4'

Ousmane Camara giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+3'

Trọng tài thổi phạt Lilian Rao-Lisoa của Angers vì đã phạm lỗi với Quentin Merlin

90+3'

Rennes đang kiểm soát bóng.

90+3'

Jeremy Jacquet thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.

90+3'

Angers đang có một pha tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.

90+3'

Angers đang kiểm soát bóng.

90+2'

Jordan Lefort giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+2'

Đôi tay an toàn của Herve Koffi khi anh lao ra và bắt gọn bóng.

90+2'

Rennes đang có một pha tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.

90+2'

Rennes đang kiểm soát bóng.

90+1'

Mohamed Meite từ Rennes sút bóng ra ngoài khung thành

90+1'

Rennes thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+1'

Mohamed Meite giành chiến thắng trong pha không chiến với Ousmane Camara

90+1'

Mikayil Faye giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.

90+1'

Phát bóng lên cho Angers.

Đội hình xuất phát Angers vs Rennes

Angers (4-2-3-1): Herve Koffi (12), Carlens Arcus (2), Ousmane Camara (4), Jordan Lefort (21), Jacques Ekomie (3), Haris Belkebla (93), Yassin Belkhdim (14), Lilian Raolisoa (27), Louis Mouton (6), Sidiki Cherif (11), Peter Prosper (35)

Rennes (3-5-2): Brice Samba (30), Lilian Brassier (3), Jeremy Jacquet (97), Anthony Rouault (24), Przemysław Frankowski (95), Valentin Rongier (21), Seko Fofana (8), Ludovic Blas (10), Quentin Merlin (26), Mousa Tamari (11), Esteban Lepaul (9)

Angers
Angers
4-2-3-1
12
Herve Koffi
2
Carlens Arcus
4
Ousmane Camara
21
Jordan Lefort
3
Jacques Ekomie
93
Haris Belkebla
14
Yassin Belkhdim
27
Lilian Raolisoa
6
Louis Mouton
11
Sidiki Cherif
35
Peter Prosper
9
Esteban Lepaul
11
Mousa Tamari
26
Quentin Merlin
10
Ludovic Blas
8
Seko Fofana
21
Valentin Rongier
95
Przemysław Frankowski
24
Anthony Rouault
97
Jeremy Jacquet
3
Lilian Brassier
30
Brice Samba
Rennes
Rennes
3-5-2
Thay người
69’
Louis Mouton
Marius Courcoul
60’
Mousa Tamari
Mohamed Kader Meite
69’
Sidiki Cherif
Jim Allevinah
83’
Esteban Lepaul
Fabian Rieder
70’
Prosper Peter
Lanroy Machine
83’
Lilian Brassier
Mikayil Faye
83’
Seko Fofana
Djaoui Cisse
88’
Ludovic Blas
Bertuğ Yıldırım
Cầu thủ dự bị
Melvin Zinga
Dogan Alemdar
Marius Courcoul
Mahamadou Nagida
Abdoulaye Bamba
Alidu Seidu
Pierrick Capelle
Fabian Rieder
Emmanuel Biumla
Nordan Mukiele
Justin-Noël Kalumba
Bertuğ Yıldırım
Jim Allevinah
Mohamed Kader Meite
Lanroy Machine
Mikayil Faye
Florent Hanin
Djaoui Cisse
Tình hình lực lượng

Christopher Wooh

Thẻ đỏ trực tiếp

Abdelhamid Ait Boudlal

Thẻ đỏ trực tiếp

Mahdi Camara

Thẻ đỏ trực tiếp

Ayanda Sishuba

Chấn thương cơ

Huấn luyện viên

Alexandre Dujeux

Habib Beye

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
13/02 - 2016
20/11 - 2016
09/02 - 2017
30/11 - 2017
21/01 - 2018
19/08 - 2018
07/04 - 2019
08/12 - 2019
24/10 - 2020
Cúp quốc gia Pháp
12/02 - 2021
12/02 - 2021
Ligue 1
17/04 - 2021
29/08 - 2021
H1: 0-0
06/03 - 2022
H1: 1-0
23/10 - 2022
H1: 0-1
30/04 - 2023
H1: 2-2
Giao hữu
27/07 - 2024
H1: 1-2
Ligue 1
15/12 - 2024
H1: 1-0
30/03 - 2025
H1: 0-1
31/08 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Angers

Ligue 1
05/10 - 2025
28/09 - 2025
H1: 0-2
20/09 - 2025
H1: 0-0
14/09 - 2025
H1: 1-0
31/08 - 2025
H1: 0-1
23/08 - 2025
17/08 - 2025
H1: 1-0
Giao hữu
09/08 - 2025
H1: 0-0
03/08 - 2025
02/08 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Rennes

Ligue 1
05/10 - 2025
H1: 1-2
29/09 - 2025
H1: 0-0
20/09 - 2025
H1: 0-2
15/09 - 2025
H1: 0-1
31/08 - 2025
H1: 0-1
24/08 - 2025
H1: 1-0
16/08 - 2025
Giao hữu
09/08 - 2025
H1: 1-0
02/08 - 2025
H1: 0-0
26/07 - 2025
H1: 1-2

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain7511816T T B T H
2MarseilleMarseille75021015B T T T T
3StrasbourgStrasbourg7502715B T T B T
4LyonLyon7502415T B T T B
5AS MonacoAS Monaco7412413T T T B H
6LensLens7412413T B T H T
7LilleLille7322411T T B B H
8Paris FCParis FC7313-110T T B H T
9ToulouseToulouse7313-110B B B H T
10RennesRennes7241-110H T H H H
11BrestBrest722308B B T T H
12NiceNice7223-38B T B H H
13LorientLorient7214-77B B H T B
14Le HavreLe Havre7133-26T B H H H
15NantesNantes7133-26T B H H H
16AuxerreAuxerre7205-56B B T B B
17AngersAngers7124-85H H B B B
18MetzMetz7025-112B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow