Nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào có thể ghi bàn quyết định
![]() Esteban Lepaul (Kiến tạo: Quentin Merlin) 21 | |
![]() Yassin Belkhdim 24 | |
![]() Alexandre Dujeux 25 | |
![]() Jeremy Jacquet 32 | |
![]() Przemyslaw Frankowski 42 | |
![]() Sidiki Cherif 49 | |
![]() Prosper Peter (Kiến tạo: Yassin Belkhdim) 51 | |
![]() Mohamed Meite (Thay: Mousa Tamari) 60 | |
![]() Marius Courcoul (Thay: Louis Mouton) 69 | |
![]() Jim Allevinah (Thay: Sidiki Cherif) 69 | |
![]() Lanroy Machine (Thay: Prosper Peter) 70 | |
![]() Mikayil Faye (Thay: Lilian Brassier) 83 | |
![]() Fabian Rieder (Thay: Esteban Lepaul) 83 | |
![]() Djaoui Cisse (Thay: Seko Fofana) 83 | |
![]() Bertug Yildirim (Thay: Ludovic Blas) 88 |
Thống kê trận đấu Angers vs Rennes


Diễn biến Angers vs Rennes
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Kiểm soát bóng: Angers: 37%, Rennes: 63%.
Angers thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Przemyslaw Frankowski giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Ousmane Camara giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Trọng tài thổi phạt Lilian Rao-Lisoa của Angers vì đã phạm lỗi với Quentin Merlin
Rennes đang kiểm soát bóng.
Jeremy Jacquet thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Angers đang có một pha tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.
Angers đang kiểm soát bóng.
Jordan Lefort giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Đôi tay an toàn của Herve Koffi khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Rennes đang có một pha tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.
Rennes đang kiểm soát bóng.
Mohamed Meite từ Rennes sút bóng ra ngoài khung thành
Rennes thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Mohamed Meite giành chiến thắng trong pha không chiến với Ousmane Camara
Mikayil Faye giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Phát bóng lên cho Angers.
Đội hình xuất phát Angers vs Rennes
Angers (4-2-3-1): Herve Koffi (12), Carlens Arcus (2), Ousmane Camara (4), Jordan Lefort (21), Jacques Ekomie (3), Haris Belkebla (93), Yassin Belkhdim (14), Lilian Raolisoa (27), Louis Mouton (6), Sidiki Cherif (11), Peter Prosper (35)
Rennes (3-5-2): Brice Samba (30), Lilian Brassier (3), Jeremy Jacquet (97), Anthony Rouault (24), Przemysław Frankowski (95), Valentin Rongier (21), Seko Fofana (8), Ludovic Blas (10), Quentin Merlin (26), Mousa Tamari (11), Esteban Lepaul (9)


Thay người | |||
69’ | Louis Mouton Marius Courcoul | 60’ | Mousa Tamari Mohamed Kader Meite |
69’ | Sidiki Cherif Jim Allevinah | 83’ | Esteban Lepaul Fabian Rieder |
70’ | Prosper Peter Lanroy Machine | 83’ | Lilian Brassier Mikayil Faye |
83’ | Seko Fofana Djaoui Cisse | ||
88’ | Ludovic Blas Bertuğ Yıldırım |
Cầu thủ dự bị | |||
Melvin Zinga | Dogan Alemdar | ||
Marius Courcoul | Mahamadou Nagida | ||
Abdoulaye Bamba | Alidu Seidu | ||
Pierrick Capelle | Fabian Rieder | ||
Emmanuel Biumla | Nordan Mukiele | ||
Justin-Noël Kalumba | Bertuğ Yıldırım | ||
Jim Allevinah | Mohamed Kader Meite | ||
Lanroy Machine | Mikayil Faye | ||
Florent Hanin | Djaoui Cisse |
Tình hình lực lượng | |||
Christopher Wooh Thẻ đỏ trực tiếp | |||
Abdelhamid Ait Boudlal Thẻ đỏ trực tiếp | |||
Mahdi Camara Thẻ đỏ trực tiếp | |||
Ayanda Sishuba Chấn thương cơ |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Angers vs Rennes
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Angers
Thành tích gần đây Rennes
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 8 | 16 | T T B T H |
2 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 10 | 15 | B T T T T |
3 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 7 | 15 | B T T B T |
4 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 4 | 15 | T B T T B |
5 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T T T B H |
6 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 4 | 11 | T T B B H |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | T T B H T |
9 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | B B B H T |
10 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | -1 | 10 | H T H H H |
11 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 8 | B B T T H |
12 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -3 | 8 | B T B H H |
13 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -7 | 7 | B B H T B |
14 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -2 | 6 | T B H H H |
15 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -2 | 6 | T B H H H |
16 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -5 | 6 | B B T B B |
17 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -8 | 5 | H H B B B |
18 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -11 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại