Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu!
![]() Esteban Lepaul (Kiến tạo: Jordan Lefort) 9 | |
![]() Lohann Doucet 10 | |
![]() Yassin Belkhdim 40 | |
![]() Louis Mouton 57 | |
![]() Alimani Gory (Thay: Jean-Philippe Krasso) 61 | |
![]() Vincent Marchetti (Thay: Lohann Doucet) 61 | |
![]() Lanroy Machine (Thay: Sidiki Cherif) 62 | |
![]() Jim Allevinah (Thay: Lilian Rao-Lisoa) 62 | |
![]() Julien Lopez (Thay: Pierre-Yves Hamel) 71 | |
![]() Jacques Ekomie (Thay: Florent Hanin) 72 | |
![]() Mathieu Cafaro (Thay: Moses Simon) 73 | |
![]() Prosper Peter (Thay: Esteban Lepaul) 85 | |
![]() Nouha Dicko (Thay: Timothee Kolodziejczak) 85 | |
![]() Marius Courcoul (Thay: Yassin Belkhdim) 85 | |
![]() Carlens Arcus 90+3' |
Thống kê trận đấu Angers vs Paris FC


Diễn biến Angers vs Paris FC
Nouha Dicko thành công chặn cú sút.
Một cú sút của Jim Allevinah bị chặn lại.
Angers bắt đầu một đợt phản công.
Herve Koffi từ Angers cản phá một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.
Lanroy Machine của Angers phạm lỗi khi thúc cùi chỏ vào Mamadou Mbow.
Nouha Dicko bị phạt vì đẩy Ousmane Camara.
Paris FC thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Kiểm soát bóng: Angers: 32%, Paris FC: 68%.
Cản trở khi Nouha Dicko chặn đường chạy của Herve Koffi. Một quả đá phạt được trao.
Ilan Kebbal thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng bóng không đến được chân đồng đội nào.
Ilan Kebbal thực hiện cú đá phạt trực tiếp trúng đích, nhưng Herve Koffi đã kiểm soát được tình hình.
Carlens Arcus của Angers nhận thẻ vàng sau một pha vào bóng nguy hiểm với cầu thủ đối phương.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Carlens Arcus của Angers đá ngã Ilan Kebbal.
Phát bóng lên cho Angers.
Trọng tài thổi phạt cho Angers vì Lanroy Machine đã phạm lỗi với Nouha Dicko
Herve Koffi bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Trọng tài thứ tư cho biết có 6 phút bù giờ.
Phát bóng lên cho Angers.
Quyền kiểm soát bóng: Angers: 32%, Paris FC: 68%.
Mathieu Cafaro thực hiện cú sút thẳng từ quả đá phạt, nhưng bóng đi chệch khung thành.
Đội hình xuất phát Angers vs Paris FC
Angers (3-4-2-1): Herve Koffi (12), Carlens Arcus (2), Ousmane Camara (4), Jordan Lefort (21), Lilian Raolisoa (27), Haris Belkebla (93), Yassin Belkhdim (14), Florent Hanin (26), Louis Mouton (6), Sidiki Cherif (11), Esteban Lepaul (19)
Paris FC (4-4-2): Obed Nkambadio (16), Samir Chergui (31), Moustapha Mbow (5), Timothée Kolodziejczak (15), Nhoa Sangui (19), Ilan Kebbal (10), Lohann Doucet (8), Maxime Lopez (21), Moses Simon (27), Jean-Philippe Krasso (11), Pierre-Yves Hamel (29)


Thay người | |||
62’ | Lilian Rao-Lisoa Jim Allevinah | 61’ | Lohann Doucet Vincent Marchetti |
62’ | Sidiki Cherif Lanroy Machine | 61’ | Jean-Philippe Krasso Alimami Gory |
72’ | Florent Hanin Jacques Ekomie | 71’ | Pierre-Yves Hamel Julien Lopez |
85’ | Yassin Belkhdim Marius Courcoul | 73’ | Moses Simon Mathieu Cafaro |
85’ | Esteban Lepaul Peter Prosper | 85’ | Timothee Kolodziejczak Nouha Dicko |
Cầu thủ dự bị | |||
Oumar Pona | Remy Riou | ||
Jacques Ekomie | Tuomas Ollila | ||
Marius Courcoul | Yoan Kore | ||
Abdoulaye Bamba | Vincent Marchetti | ||
Pierrick Capelle | Mathieu Cafaro | ||
Emmanuel Biumla | Adama Camara | ||
Jim Allevinah | Alimami Gory | ||
Peter Prosper | Julien Lopez | ||
Lanroy Machine | Nouha Dicko |
Nhận định Angers vs Paris FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Angers
Thành tích gần đây Paris FC
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 8 | 16 | T T B T H |
2 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 10 | 15 | B T T T T |
3 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 7 | 15 | B T T B T |
4 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 4 | 15 | T B T T B |
5 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T T T B H |
6 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 4 | 11 | T T B B H |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | T T B H T |
9 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | B B B H T |
10 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | -1 | 10 | H T H H H |
11 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 8 | B B T T H |
12 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -3 | 8 | B T B H H |
13 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -7 | 7 | B B H T B |
14 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -2 | 6 | T B H H H |
15 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -2 | 6 | T B H H H |
16 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -5 | 6 | B B T B B |
17 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -8 | 5 | H H B B B |
18 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -11 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại