Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Florian Thauvin (Kiến tạo: Odsonne Edouard) 45 | |
Ruben Aguilar 49 | |
Lilian Rao-Lisoa (Thay: Himad Abdelli) 58 | |
Harouna Djibirin (Thay: Carlens Arcus) 64 | |
Prosper Peter (Thay: Louis Mouton) 65 | |
Florian Sotoca (Thay: Wesley Said) 70 | |
Florent Hanin (Thay: Jacques Ekomie) 71 | |
Marius Courcoul (Thay: Yassin Belkhdim) 71 | |
Florian Thauvin (Kiến tạo: Samson Baidoo) 74 | |
Prosper Peter 76 | |
Abdallah Sima (Thay: Odsonne Edouard) 78 | |
Saud Abdulhamid (Thay: Ruben Aguilar) 78 | |
Haris Belkebla 89 | |
Deiver Machado (Thay: Matthieu Udol) 90 |
Thống kê trận đấu Angers vs Lens


Diễn biến Angers vs Lens
XÀ NGANG! Cú sút tuyệt vời từ xa của Mamadou Sangare đã đập trúng xà ngang!
Angers thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Lens thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Robin Risser bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Một cầu thủ của Angers thực hiện một quả ném biên dài vào vòng cấm đối phương.
Pierre Ganiou từ Lens cắt bóng từ một đường chuyền hướng về vòng cấm.
Harouna Djibirin giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Robin Risser của Lens cắt bóng từ một đường chuyền vào vòng cấm.
Amine Sbai thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng bóng không đến được đồng đội nào.
Kiểm soát bóng: Angers: 45%, Lens: 55%.
Robin Risser thực hiện một pha cứu thua quan trọng!
Nỗ lực tốt của Sidiki Cherif khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá.
Angers thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Angers đang kiểm soát bóng.
Robin Risser bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Ousmane Camara của Angers cắt bóng từ một đường chuyền vào vòng cấm.
Marius Courcoul giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Lens đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Lens thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Angers thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Angers vs Lens
Angers (4-2-3-1): Melvin Zinga (16), Carlens Arcus (2), Ousmane Camara (4), Jordan Lefort (21), Jacques Ekomie (3), Haris Belkebla (93), Himad Abdelli (10), Yassin Belkhdim (14), Louis Mouton (6), Amine Sbai (7), Sidiki Cherif (11)
Lens (3-4-2-1): Robin Risser (40), Ismaelo (25), Samson Baidoo (6), Malang Sarr (20), Ruben Aguilar (2), Mamadou Sangare (8), Adrien Thomasson (28), Matthieu Udol (14), Florian Thauvin (10), Wesley Said (22), Odsonne Edouard (11)


| Thay người | |||
| 58’ | Himad Abdelli Lilian Raolisoa | 70’ | Wesley Said Florian Sotoca |
| 65’ | Louis Mouton Peter Prosper | 78’ | Ruben Aguilar Saud Abdulhamid |
| 71’ | Yassin Belkhdim Marius Courcoul | 78’ | Odsonne Edouard Abdallah Sima |
| 71’ | Jacques Ekomie Florent Hanin | 90’ | Matthieu Udol Deiver Machado |
| Cầu thủ dự bị | |||
Oumar Pona | Regis Gurtner | ||
Marius Courcoul | Deiver Machado | ||
Marius Louer | Saud Abdulhamid | ||
Abdoulaye Bamba | Andrija Bulatovic | ||
Florent Hanin | Hamzat Ojediran | ||
Pierrick Capelle | Anthony Bermont | ||
Djibirin Harouna | Florian Sotoca | ||
Peter Prosper | Abdallah Sima | ||
Lilian Raolisoa | Rayan Fofana | ||
| Tình hình lực lượng | |||
Jim Allevinah Chấn thương bắp chân | Jonathan Gradit Không xác định | ||
Morgan Guilavogui Thẻ đỏ trực tiếp | |||
| Huấn luyện viên | |||
Nhận định Angers vs Lens
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Angers
Thành tích gần đây Lens
Bảng xếp hạng Ligue 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 10 | 1 | 3 | 12 | 31 | B T T T T | |
| 2 | 14 | 9 | 3 | 2 | 15 | 30 | H T T T B | |
| 3 | 14 | 9 | 2 | 3 | 21 | 29 | H T T T H | |
| 4 | 14 | 8 | 2 | 4 | 11 | 26 | B T B T T | |
| 5 | 14 | 6 | 6 | 2 | 6 | 24 | H T T T T | |
| 6 | 14 | 7 | 3 | 4 | 6 | 24 | H H B H T | |
| 7 | 14 | 7 | 2 | 5 | 1 | 23 | T B B B T | |
| 8 | 14 | 7 | 1 | 6 | 6 | 22 | T B T B B | |
| 9 | 14 | 4 | 5 | 5 | 1 | 17 | H H H B H | |
| 10 | 14 | 5 | 2 | 7 | -7 | 17 | T B B B B | |
| 11 | 14 | 4 | 4 | 6 | -5 | 16 | B H B T T | |
| 12 | 14 | 4 | 4 | 6 | -5 | 16 | H B T T B | |
| 13 | 14 | 4 | 3 | 7 | -5 | 15 | H T B B H | |
| 14 | 14 | 3 | 5 | 6 | -8 | 14 | T H H B B | |
| 15 | 14 | 3 | 5 | 6 | -10 | 14 | H B H H T | |
| 16 | 14 | 2 | 5 | 7 | -10 | 11 | B B H H B | |
| 17 | 14 | 3 | 2 | 9 | -17 | 11 | T T T B B | |
| 18 | 14 | 2 | 3 | 9 | -12 | 9 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
