Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Remy Lascary (Kiến tạo: Romain Del Castillo) 26 | |
![]() (Pen) Romain Del Castillo 32 | |
![]() Jacques Ekomie 41 | |
![]() Hugo Magnetti 45 | |
![]() Emmanuel Biumla (Thay: Ousmane Camara) 46 | |
![]() Pathe Mboup (Thay: Remy Lascary) 63 | |
![]() Florent Hanin (Thay: Jacques Ekomie) 66 | |
![]() Lanroy Machine (Thay: Sidiki Cherif) 70 | |
![]() Louis Mouton (Thay: Himad Abdelli) 70 | |
![]() Eric Ebimbe (Thay: Kamory Doumbia) 75 | |
![]() Marius Courcoul (Thay: Yassin Belkhdim) 79 | |
![]() Marius Louar (Thay: Carlens Arcus) 79 | |
![]() Marius Louar (Thay: Carlens Arcus) 84 | |
![]() Luck Zogbe (Thay: Romain Del Castillo) 89 |
Thống kê trận đấu Angers vs Brest


Diễn biến Angers vs Brest
Kiểm soát bóng: Angers: 57%, Brest: 43%.
Angers thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Brest thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Joris Chotard của Brest thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh trái.
Emmanuel Biumla giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Haris Belkebla của Angers đã đi hơi xa khi kéo ngã Bradley Locko.
Bradley Locko thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Kiểm soát bóng: Angers: 37%, Brest: 63%.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Luck Zogbe từ Brest làm ngã Marius Courcoul.
Cú phát bóng lên cho Brest.
Louis Mouton thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng bóng không đến được vị trí đồng đội.
Luck Zogbe giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Justin-Noel Kalumba từ Angers thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
Michel Diaz giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Trọng tài thổi phạt vì Justin-Noel Kalumba từ Angers đã phạm lỗi với Hugo Magnetti.
Brest thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Angers thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trọng tài thứ tư cho biết có 6 phút bù giờ.
Kiểm soát bóng: Angers: 56%, Brest: 44%.
Radoslaw Majecki từ Brest cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Đội hình xuất phát Angers vs Brest
Angers (4-4-2): Herve Koffi (12), Carlens Arcus (2), Ousmane Camara (4), Jordan Lefort (21), Jacques Ekomie (3), Justin-Noël Kalumba (17), Haris Belkebla (93), Yassin Belkhdim (14), Himad Abdelli (10), Sidiki Cherif (11), Peter Prosper (35)
Brest (4-2-3-1): Radoslaw Majecki (1), Kenny Lala (77), Brendan Chardonnet (5), Michel Diaz (4), Bradley Locko (2), Joris Chotard (13), Hugo Magnetti (8), Romain Del Castillo (10), Kamory Doumbia (23), Remy Labeau Lascary (14), Ludovic Ajorque (19)


Thay người | |||
46’ | Ousmane Camara Emmanuel Biumla | 63’ | Remy Lascary Pathe Mboup |
66’ | Jacques Ekomie Florent Hanin | 75’ | Kamory Doumbia Eric Ebimbe |
70’ | Himad Abdelli Louis Mouton | 89’ | Romain Del Castillo Luck Zogbé |
70’ | Sidiki Cherif Lanroy Machine | ||
79’ | Yassin Belkhdim Marius Courcoul | ||
79’ | Carlens Arcus Marius Louer |
Cầu thủ dự bị | |||
Louis Mouton | Grégoire Coudert | ||
Oumar Pona | Noah Jauny | ||
Marius Courcoul | Luck Zogbé | ||
Marius Louer | Julien Le Cardinal | ||
Abdoulaye Bamba | Daouda Guindo | ||
Florent Hanin | Raphael Le Guen | ||
Pierrick Capelle | Eric Ebimbe | ||
Emmanuel Biumla | Hamidou Makalou | ||
Lanroy Machine | Pathe Mboup | ||
Marius Louer |
Tình hình lực lượng | |||
Jim Allevinah Chấn thương bắp chân | Lucas Tousart Không xác định | ||
Mama Baldé Chấn thương đùi |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Angers vs Brest
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Angers
Thành tích gần đây Brest
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 8 | 16 | T T B T H |
2 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 10 | 15 | B T T T T |
3 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 7 | 15 | B T T B T |
4 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 4 | 15 | T B T T B |
5 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T T T B H |
6 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 4 | 11 | T T B B H |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | T T B H T |
9 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | B B B H T |
10 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | -1 | 10 | H T H H H |
11 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 8 | B B T T H |
12 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -3 | 8 | B T B H H |
13 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -7 | 7 | B B H T B |
14 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -2 | 6 | T B H H H |
15 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -2 | 6 | T B H H H |
16 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -5 | 6 | B B T B B |
17 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -8 | 5 | H H B B B |
18 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -11 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại