Thứ Sáu, 28/11/2025
Mohammed Salisu
1
Carlens Arcus
48
Jordan Teze
60
Sidiki Cherif (Thay: Prosper Peter)
61
Folarin Balogun (Thay: Mika Biereth)
62
Takumi Minamino (Thay: Ansu Fati)
70
Stanis Idumbo (Thay: Kassoum Ouattara)
70
Alexandre Dujeux
71
Lilian Rao-Lisoa (Thay: Himad Abdelli)
71
Jacques Ekomie (Thay: Amine Sbai)
71
Stanis Idumbo (Thay: Kassoum Ouattara)
72
Folarin Balogun (Kiến tạo: Takumi Minamino)
72
Lilian Rao-Lisoa (Thay: Himad Abdelli)
73
Jacques Ekomie (Thay: Amine Sbai)
73
Harouna Djibirin (Thay: Louis Mouton)
79
Lanroy Machine (Thay: Florent Hanin)
79
Aladji Bamba (Thay: Jordan Teze)
84
George Ilenikhena (Thay: Maghnes Akliouche)
84
Sidiki Cherif (Kiến tạo: Lilian Rao-Lisoa)
85
Sidiki Cherif
90+4'

Thống kê trận đấu Angers vs AS Monaco

số liệu thống kê
Angers
Angers
AS Monaco
AS Monaco
42 Kiểm soát bóng 58
15 Phạm lỗi 14
15 Ném biên 27
0 Việt vị 0
4 Chuyền dài 4
10 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 4
9 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
10 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Angers vs AS Monaco

Tất cả (324)
90+7'

Kiểm soát bóng: Angers: 42%, Monaco: 58%.

90+7'

Nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào có thể ghi bàn thắng quyết định.

90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+7'

Kiểm soát bóng: Angers: 58%, Monaco: 42%.

90+7'

Monaco thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+7'

Jacques Ekomie giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+6'

Trọng tài thổi phạt Stanis Idumbo của Monaco vì đã làm ngã Carlens Arcus.

90+5'

Yassin Belkhdim sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Philipp Koehn đã kiểm soát được tình hình.

90+5'

Angers bắt đầu một pha phản công.

90+5'

Jacques Ekomie giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+5'

Kiểm soát bóng: Angers: 42%, Monaco: 58%.

90+5' Thẻ vàng cho Sidiki Cherif.

Thẻ vàng cho Sidiki Cherif.

90+5'

Sidiki Cherif bị phạt vì đẩy Thilo Kehrer.

90+4' Thẻ vàng cho Sidiki Cherif.

Thẻ vàng cho Sidiki Cherif.

90+4'

Sidiki Cherif bị phạt vì đẩy Thilo Kehrer.

90+4'

Philipp Koehn của Monaco chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.

90+4'

Thilo Kehrer của Monaco chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.

90+4'

Lilian Rao-Lisoa thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng bóng không đến được chân đồng đội nào.

90+3'

Thilo Kehrer giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+3'

Mohammed Salisu của Monaco chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.

90+3'

Angers đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

Đội hình xuất phát Angers vs AS Monaco

Angers (4-2-3-1): Herve Koffi (12), Carlens Arcus (2), Ousmane Camara (4), Jordan Lefort (21), Florent Hanin (26), Haris Belkebla (93), Himad Abdelli (10), Yassin Belkhdim (14), Louis Mouton (6), Amine Sbai (7), Peter Prosper (35)

AS Monaco (3-4-2-1): Philipp Köhn (16), Thilo Kehrer (5), Mohammed Salisu (22), Caio Henrique (12), Krépin Diatta (27), Jordan Teze (4), Mamadou Coulibaly (28), Kassoum Ouattara (20), Maghnes Akliouche (11), Ansu Fati (31), Mika Biereth (14)

Angers
Angers
4-2-3-1
12
Herve Koffi
2
Carlens Arcus
4
Ousmane Camara
21
Jordan Lefort
26
Florent Hanin
93
Haris Belkebla
10
Himad Abdelli
14
Yassin Belkhdim
6
Louis Mouton
7
Amine Sbai
35
Peter Prosper
14
Mika Biereth
31
Ansu Fati
11
Maghnes Akliouche
20
Kassoum Ouattara
28
Mamadou Coulibaly
4
Jordan Teze
27
Krépin Diatta
12
Caio Henrique
22
Mohammed Salisu
5
Thilo Kehrer
16
Philipp Köhn
AS Monaco
AS Monaco
3-4-2-1
Thay người
61’
Prosper Peter
Sidiki Cherif
62’
Mika Biereth
Folarin Balogun
71’
Himad Abdelli
Lilian Raolisoa
70’
Ansu Fati
Takumi Minamino
71’
Amine Sbai
Jacques Ekomie
70’
Kassoum Ouattara
Stanis Idumbo-Muzambo
79’
Florent Hanin
Lanroy Machine
84’
Jordan Teze
Aladji Bamba
84’
Maghnes Akliouche
George Ilenikhena
Cầu thủ dự bị
Lilian Raolisoa
Takumi Minamino
Jacques Ekomie
Yann Lienard
Melvin Zinga
Bradel Kiwa
Marius Courcoul
Aleksandr Golovin
Marius Louer
Stanis Idumbo-Muzambo
Abdoulaye Bamba
Aladji Bamba
Sidiki Cherif
Pape Cabral
Lanroy Machine
Folarin Balogun
Djibirin Harouna
George Ilenikhena
Tình hình lực lượng

Emmanuel Biumla

Chấn thương đùi

Lukas Hradecky

Chấn thương đầu gối

Pierrick Capelle

Không xác định

Vanderson

Chấn thương gân kheo

Jim Allevinah

Chấn thương bắp chân

Christian Mawissa

Chấn thương gân kheo

Eric Dier

Chấn thương cơ

Paul Pogba

Không xác định

Denis Zakaria

Chấn thương háng

Huấn luyện viên

Alexandre Dujeux

Sebastien Pocognoli

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Pháp
16/03 - 2013
Ligue 1
01/11 - 2015
31/01 - 2016
25/09 - 2016
08/04 - 2017
03/12 - 2017
11/02 - 2018
26/09 - 2018
03/03 - 2019
15/12 - 2019
05/02 - 2020
10/01 - 2021
25/04 - 2021
H1: 0-0
02/12 - 2021
H1: 0-2
01/05 - 2022
H1: 1-0
30/10 - 2022
H1: 0-0
07/05 - 2023
H1: 0-1
02/11 - 2024
H1: 0-1
16/03 - 2025
H1: 0-0
19/10 - 2025

Thành tích gần đây Angers

Ligue 1
23/11 - 2025
H1: 0-1
09/11 - 2025
H1: 0-0
02/11 - 2025
H1: 1-0
30/10 - 2025
26/10 - 2025
H1: 1-0
19/10 - 2025
05/10 - 2025
28/09 - 2025
H1: 0-2
20/09 - 2025
H1: 0-0
14/09 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây AS Monaco

Champions League
27/11 - 2025
Ligue 1
23/11 - 2025
09/11 - 2025
H1: 1-3
Champions League
05/11 - 2025
Ligue 1
02/11 - 2025
30/10 - 2025
26/10 - 2025
Champions League
23/10 - 2025
Ligue 1
19/10 - 2025
05/10 - 2025
H1: 1-2

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain139311630T H T T T
2MarseilleMarseille139132128B H T T T
3LensLens139131128T B T T T
4LilleLille137241023T B T B T
5StrasbourgStrasbourg13715722B T B T B
6RennesRennes13562521B H T T T
7LyonLyon13634321T H H B H
8AS MonacoAS Monaco13625020T T B B B
9NiceNice13526-517T T B B B
10ToulouseToulouse13445116B H H H B
11AngersAngers13445-416T H B T T
12Paris FCParis FC13427-514B H T B B
13Le HavreLe Havre13355-714T T H H B
14BrestBrest13346-613B B H B T
15NantesNantes13256-711T B B H H
16LorientLorient13256-1211B H B H H
17MetzMetz13328-1611B T T T B
18AuxerreAuxerre13229-128B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow