Kiểm soát bóng: Angers: 42%, Monaco: 58%.
Mohammed Salisu 1 | |
Carlens Arcus 48 | |
Jordan Teze 60 | |
Sidiki Cherif (Thay: Prosper Peter) 61 | |
Folarin Balogun (Thay: Mika Biereth) 62 | |
Takumi Minamino (Thay: Ansu Fati) 70 | |
Stanis Idumbo (Thay: Kassoum Ouattara) 70 | |
Alexandre Dujeux 71 | |
Lilian Rao-Lisoa (Thay: Himad Abdelli) 71 | |
Jacques Ekomie (Thay: Amine Sbai) 71 | |
Stanis Idumbo (Thay: Kassoum Ouattara) 72 | |
Folarin Balogun (Kiến tạo: Takumi Minamino) 72 | |
Lilian Rao-Lisoa (Thay: Himad Abdelli) 73 | |
Jacques Ekomie (Thay: Amine Sbai) 73 | |
Harouna Djibirin (Thay: Louis Mouton) 79 | |
Lanroy Machine (Thay: Florent Hanin) 79 | |
Aladji Bamba (Thay: Jordan Teze) 84 | |
George Ilenikhena (Thay: Maghnes Akliouche) 84 | |
Sidiki Cherif (Kiến tạo: Lilian Rao-Lisoa) 85 | |
Sidiki Cherif 90+4' |
Thống kê trận đấu Angers vs AS Monaco


Diễn biến Angers vs AS Monaco
Nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào có thể ghi bàn thắng quyết định.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Angers: 58%, Monaco: 42%.
Monaco thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Jacques Ekomie giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Trọng tài thổi phạt Stanis Idumbo của Monaco vì đã làm ngã Carlens Arcus.
Yassin Belkhdim sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Philipp Koehn đã kiểm soát được tình hình.
Angers bắt đầu một pha phản công.
Jacques Ekomie giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Kiểm soát bóng: Angers: 42%, Monaco: 58%.
Thẻ vàng cho Sidiki Cherif.
Sidiki Cherif bị phạt vì đẩy Thilo Kehrer.
Thẻ vàng cho Sidiki Cherif.
Sidiki Cherif bị phạt vì đẩy Thilo Kehrer.
Philipp Koehn của Monaco chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.
Thilo Kehrer của Monaco chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.
Lilian Rao-Lisoa thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng bóng không đến được chân đồng đội nào.
Thilo Kehrer giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Mohammed Salisu của Monaco chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.
Angers đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát Angers vs AS Monaco
Angers (4-2-3-1): Herve Koffi (12), Carlens Arcus (2), Ousmane Camara (4), Jordan Lefort (21), Florent Hanin (26), Haris Belkebla (93), Himad Abdelli (10), Yassin Belkhdim (14), Louis Mouton (6), Amine Sbai (7), Peter Prosper (35)
AS Monaco (3-4-2-1): Philipp Köhn (16), Thilo Kehrer (5), Mohammed Salisu (22), Caio Henrique (12), Krépin Diatta (27), Jordan Teze (4), Mamadou Coulibaly (28), Kassoum Ouattara (20), Maghnes Akliouche (11), Ansu Fati (31), Mika Biereth (14)


| Thay người | |||
| 61’ | Prosper Peter Sidiki Cherif | 62’ | Mika Biereth Folarin Balogun |
| 71’ | Himad Abdelli Lilian Raolisoa | 70’ | Ansu Fati Takumi Minamino |
| 71’ | Amine Sbai Jacques Ekomie | 70’ | Kassoum Ouattara Stanis Idumbo-Muzambo |
| 79’ | Florent Hanin Lanroy Machine | 84’ | Jordan Teze Aladji Bamba |
| 84’ | Maghnes Akliouche George Ilenikhena | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Lilian Raolisoa | Takumi Minamino | ||
Jacques Ekomie | Yann Lienard | ||
Melvin Zinga | Bradel Kiwa | ||
Marius Courcoul | Aleksandr Golovin | ||
Marius Louer | Stanis Idumbo-Muzambo | ||
Abdoulaye Bamba | Aladji Bamba | ||
Sidiki Cherif | Pape Cabral | ||
Lanroy Machine | Folarin Balogun | ||
Djibirin Harouna | George Ilenikhena | ||
| Tình hình lực lượng | |||
Emmanuel Biumla Chấn thương đùi | Lukas Hradecky Chấn thương đầu gối | ||
Pierrick Capelle Không xác định | Vanderson Chấn thương gân kheo | ||
Jim Allevinah Chấn thương bắp chân | Christian Mawissa Chấn thương gân kheo | ||
Eric Dier Chấn thương cơ | |||
Paul Pogba Không xác định | |||
Denis Zakaria Chấn thương háng | |||
| Huấn luyện viên | |||
Nhận định Angers vs AS Monaco
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Angers
Thành tích gần đây AS Monaco
Bảng xếp hạng Ligue 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 9 | 3 | 1 | 16 | 30 | T H T T T | |
| 2 | 13 | 9 | 1 | 3 | 21 | 28 | B H T T T | |
| 3 | 13 | 9 | 1 | 3 | 11 | 28 | T B T T T | |
| 4 | 13 | 7 | 2 | 4 | 10 | 23 | T B T B T | |
| 5 | 13 | 7 | 1 | 5 | 7 | 22 | B T B T B | |
| 6 | 13 | 5 | 6 | 2 | 5 | 21 | B H T T T | |
| 7 | 13 | 6 | 3 | 4 | 3 | 21 | T H H B H | |
| 8 | 13 | 6 | 2 | 5 | 0 | 20 | T T B B B | |
| 9 | 13 | 5 | 2 | 6 | -5 | 17 | T T B B B | |
| 10 | 13 | 4 | 4 | 5 | 1 | 16 | B H H H B | |
| 11 | 13 | 4 | 4 | 5 | -4 | 16 | T H B T T | |
| 12 | 13 | 4 | 2 | 7 | -5 | 14 | B H T B B | |
| 13 | 13 | 3 | 5 | 5 | -7 | 14 | T T H H B | |
| 14 | 13 | 3 | 4 | 6 | -6 | 13 | B B H B T | |
| 15 | 13 | 2 | 5 | 6 | -7 | 11 | T B B H H | |
| 16 | 13 | 2 | 5 | 6 | -12 | 11 | B H B H H | |
| 17 | 13 | 3 | 2 | 8 | -16 | 11 | B T T T B | |
| 18 | 13 | 2 | 2 | 9 | -12 | 8 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
