Thứ Bảy, 18/10/2025
Biel Borra
15
Guillaume Lopez
17
(og) Christian Garcia
19
Joan Cervos
21
Eric Vales Ramos
24
Veljko Milosavljevic (Thay: Milos Veljkovic)
46
Dusan Vlahovic (Kiến tạo: Filip Kostic)
54
Strahinja Erakovic
62
Albert Rosas (Thay: Guillaume Lopez)
63
Marc Vales (Thay: Eric Vales Ramos)
63
Nemanja Maksimovic (Thay: Nemanja Gudelj)
68
Christian Garcia
76
(Pen) Aleksandar Mitrovic
77
Marc Garcia (Thay: Ian Olivera)
78
Jan-Carlo Simic (Thay: Strahinja Pavlovic)
84
Mihajlo Cvetkovic (Thay: Lazar Samardzic)
84
Adrian Gomes (Thay: Aron Rodrigo)
84
Jesus Rubio (Thay: Biel Borra)
84
Ognjen Ugresic (Thay: Aleksandar Stankovic)
89

Thống kê trận đấu Andorra vs Serbia

số liệu thống kê
Andorra
Andorra
Serbia
Serbia
33 Kiểm soát bóng 67
10 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 10
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
15 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Andorra vs Serbia

Tất cả (25)
90+5'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

89'

Aleksandar Stankovic rời sân và được thay thế bởi Ognjen Ugresic.

84'

Biel Borra rời sân và được thay thế bởi Jesus Rubio.

84'

Aron Rodrigo rời sân và được thay thế bởi Adrian Gomes.

84'

Lazar Samardzic rời sân và được thay thế bởi Mihajlo Cvetkovic.

84'

Strahinja Pavlovic rời sân và được thay thế bởi Jan-Carlo Simic.

78'

Ian Olivera rời sân và được thay thế bởi Marc Garcia.

77' V À A A O O O - Aleksandar Mitrovic từ Serbia thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Aleksandar Mitrovic từ Serbia thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

76' Thẻ vàng cho Christian Garcia.

Thẻ vàng cho Christian Garcia.

68'

Nemanja Gudelj rời sân và được thay thế bởi Nemanja Maksimovic.

63'

Eric Vales Ramos rời sân và được thay thế bởi Marc Vales.

63'

Guillaume Lopez rời sân và được thay thế bởi Albert Rosas.

62' Thẻ vàng cho Strahinja Erakovic.

Thẻ vàng cho Strahinja Erakovic.

54'

Filip Kostic đã kiến tạo cho bàn thắng.

54' V À A A O O O - Dusan Vlahovic đã ghi bàn!

V À A A O O O - Dusan Vlahovic đã ghi bàn!

46'

Milos Veljkovic rời sân và được thay thế bởi Veljko Milosavljevic.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

24' Thẻ vàng cho Eric Vales Ramos.

Thẻ vàng cho Eric Vales Ramos.

21' Thẻ vàng cho Joan Cervos.

Thẻ vàng cho Joan Cervos.

19' G O O O O A A A L - Christian Garcia đã đưa bóng vào lưới nhà!

G O O O O A A A L - Christian Garcia đã đưa bóng vào lưới nhà!

Đội hình xuất phát Andorra vs Serbia

Andorra (5-4-1): Iker (12), Biel Borra Font (23), Max Llovera (5), Christian Garcia (6), Ian Oliveira (22), Moisés San Nicolás (15), Aron Rodrigo Tapia (14), Eric Vales (8), Pau Babot (19), Joan Cervos (17), Guillaume Silvain Lopez (10)

Serbia (3-5-2): Đorđe Petrović (12), Miloš Veljković (13), Strahinja Erakovic (16), Strahinja Pavlović (3), Filip Kostić (11), Nemanja Gudelj (6), Aleksandar Stankovic (7), Lazar Samardžić (10), Stefan Mitrovic (22), Aleksandar Mitrović (9), Dušan Vlahović (23)

Andorra
Andorra
5-4-1
12
Iker
23
Biel Borra Font
5
Max Llovera
6
Christian Garcia
22
Ian Oliveira
15
Moisés San Nicolás
14
Aron Rodrigo Tapia
8
Eric Vales
19
Pau Babot
17
Joan Cervos
10
Guillaume Silvain Lopez
23
Dušan Vlahović
9
Aleksandar Mitrović
22
Stefan Mitrovic
10
Lazar Samardžić
7
Aleksandar Stankovic
6
Nemanja Gudelj
11
Filip Kostić
3
Strahinja Pavlović
16
Strahinja Erakovic
13
Miloš Veljković
12
Đorđe Petrović
Serbia
Serbia
3-5-2
Thay người
63’
Eric Vales Ramos
Marc Vales
46’
Milos Veljkovic
Veljko Milosavljevic
63’
Guillaume Lopez
Albert Rosas Ubach
68’
Nemanja Gudelj
Nemanja Maksimović
78’
Ian Olivera
Marc García
84’
Lazar Samardzic
Mihajlo Cvetkovic
84’
Aron Rodrigo
Adrian Gomes
84’
Strahinja Pavlovic
Jan-Carlo Šimić
84’
Biel Borra
Chus Rubio
89’
Aleksandar Stankovic
Ognjen Ugresic
Cầu thủ dự bị
Xisco Pires
Luka Lijeskic
Alex Ruiz
Vuk Draskic
Adrian Gomes
Vanja Dragojevic
Marc Vales
Veljko Milosavljevic
Francisco Pomares Ortega
Nemanja Maksimović
Alex Martinez
Ognjen Ugresic
Cucu
Mihajlo Cvetkovic
Albert Rosas Ubach
Jan-Carlo Šimić
Eric Izquierdo
Dejan Zukic
Chus Rubio
Andrej Ilic
João Teixeira
Lazar Randjelovic
Marc García
Vasilije Kostov

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
11/06 - 2025
H1: 2-0
15/10 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây Andorra

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
15/10 - 2025
H1: 1-1
11/10 - 2025
H1: 1-1
Giao hữu
09/09 - 2025
H1: 0-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
06/09 - 2025
H1: 1-0
11/06 - 2025
H1: 2-0
07/06 - 2025
H1: 0-0
25/03 - 2025
H1: 2-0
22/03 - 2025
H1: 0-0
Uefa Nations League
20/11 - 2024
H1: 0-0
17/11 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Serbia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
15/10 - 2025
H1: 1-1
12/10 - 2025
H1: 0-1
10/09 - 2025
H1: 0-2
06/09 - 2025
H1: 0-1
11/06 - 2025
H1: 2-0
08/06 - 2025
H1: 0-0
Uefa Nations League
24/03 - 2025
H1: 0-0
21/03 - 2025
H1: 1-0
19/11 - 2024
16/11 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức430159B T T T
2SlovakiaSlovakia430139T T B T
3Northern IrelandNorthern Ireland420216T B T B
4LuxembourgLuxembourg4004-90B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ4310910T T T H
2KosovoKosovo4211-17B T H T
3SloveniaSlovenia4031-33H B H H
4Thụy ĐiểnThụy Điển4013-51H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Đan MạchĐan Mạch43101110H T T T
2ScotlandScotland4310510H T T T
3Hy LạpHy Lạp4103-33T B B B
4BelarusBelarus4004-130B B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp4310610T T T H
2UkraineUkraine421117B H T T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len411224T B B H
4AzerbaijanAzerbaijan4013-91B H B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha44001512T T T T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ430139T B T T
3GeorgiaGeorgia4103-33B T B B
4BulgariaBulgaria4004-150B B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha4310710T T T H
2HungaryHungary412115H B T H
3AilenAilen4112-14H B B T
4ArmeniaArmenia4103-73B T B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan65101916T H T T T
2Ba LanBa Lan6411613T B H T T
3Phần LanPhần Lan7313-510B T B T B
4LithuaniaLithuania7034-53H H B B B
5MaltaMalta6024-152B H B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo65011615T T T T B
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6411813T T T B H
3RomaniaRomania6312510T B T H T
4Đảo SípĐảo Síp722328B B H H T
5San MarinoSan Marino7007-310B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy66002618T T T T T
2ItaliaItalia65011015T T T T T
3IsraelIsrael7304-49T T B B B
4EstoniaEstonia7115-104B B B B H
5MoldovaMoldova6015-221B B B B H
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ64201514T T T H T
2North MacedoniaNorth Macedonia7340913H T T H H
3WalesWales6312310H T B T B
4KazakhstanKazakhstan7214-47B B B T H
5LiechtensteinLiechtenstein6006-230B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh66001818T T T T T
2AlbaniaAlbania6321311T H H T T
3SerbiaSerbia6312010T T B B T
4LatviaLatvia7124-95H B B H B
5AndorraAndorra7016-121B B B H B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia65101916T T T H T
2CH SécCH Séc7412413T B T H B
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe7403412T B T T T
4MontenegroMontenegro6204-96T B B B B
5GibraltarGibraltar6006-180B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow