Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Biel Borra
15 - Guillaume Lopez
17 - Joan Cervos
21 - Eric Vales Ramos
24 - Albert Rosas (Thay: Guillaume Lopez)
63 - Marc Vales (Thay: Eric Vales Ramos)
63 - Christian Garcia
76 - Marc Garcia (Thay: Ian Olivera)
78 - Adrian Gomes (Thay: Aron Rodrigo)
84 - Jesus Rubio (Thay: Biel Borra)
84
- (og) Christian Garcia
19 - Veljko Milosavljevic (Thay: Milos Veljkovic)
46 - Dusan Vlahovic (Kiến tạo: Filip Kostic)
54 - Strahinja Erakovic
62 - Nemanja Maksimovic (Thay: Nemanja Gudelj)
68 - (Pen) Aleksandar Mitrovic
77 - Jan-Carlo Simic (Thay: Strahinja Pavlovic)
84 - Mihajlo Cvetkovic (Thay: Lazar Samardzic)
84 - Ognjen Ugresic (Thay: Aleksandar Stankovic)
89
Thống kê trận đấu Andorra vs Serbia
Diễn biến Andorra vs Serbia
Tất cả (25)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Aleksandar Stankovic rời sân và được thay thế bởi Ognjen Ugresic.
Biel Borra rời sân và được thay thế bởi Jesus Rubio.
Aron Rodrigo rời sân và được thay thế bởi Adrian Gomes.
Lazar Samardzic rời sân và được thay thế bởi Mihajlo Cvetkovic.
Strahinja Pavlovic rời sân và được thay thế bởi Jan-Carlo Simic.
Ian Olivera rời sân và được thay thế bởi Marc Garcia.
V À A A O O O - Aleksandar Mitrovic từ Serbia thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Christian Garcia.
Nemanja Gudelj rời sân và được thay thế bởi Nemanja Maksimovic.
Eric Vales Ramos rời sân và được thay thế bởi Marc Vales.
Guillaume Lopez rời sân và được thay thế bởi Albert Rosas.
Thẻ vàng cho Strahinja Erakovic.
Filip Kostic đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Dusan Vlahovic đã ghi bàn!
Milos Veljkovic rời sân và được thay thế bởi Veljko Milosavljevic.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Eric Vales Ramos.
Thẻ vàng cho Joan Cervos.
G O O O O A A A L - Christian Garcia đã đưa bóng vào lưới nhà!
V À A A O O O - Guillaume Lopez đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Biel Borra.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với sân vận động Estadi de la FAF, trận đấu sẽ bắt đầu sau khoảng 5 phút.
Đội hình xuất phát Andorra vs Serbia
Andorra (5-4-1): Iker (12), Biel Borra Font (23), Max Llovera (5), Christian Garcia (6), Ian Oliveira (22), Moisés San Nicolás (15), Aron Rodrigo Tapia (14), Eric Vales (8), Pau Babot (19), Joan Cervos (17), Guillaume Silvain Lopez (10)
Serbia (3-5-2): Đorđe Petrović (12), Miloš Veljković (13), Strahinja Erakovic (16), Strahinja Pavlović (3), Filip Kostić (11), Nemanja Gudelj (6), Aleksandar Stankovic (7), Lazar Samardžić (10), Stefan Mitrovic (22), Aleksandar Mitrović (9), Dušan Vlahović (23)
Thay người | |||
63’ | Eric Vales Ramos Marc Vales | 46’ | Milos Veljkovic Veljko Milosavljevic |
63’ | Guillaume Lopez Albert Rosas Ubach | 68’ | Nemanja Gudelj Nemanja Maksimović |
78’ | Ian Olivera Marc García | 84’ | Lazar Samardzic Mihajlo Cvetkovic |
84’ | Aron Rodrigo Adrian Gomes | 84’ | Strahinja Pavlovic Jan-Carlo Šimić |
84’ | Biel Borra Chus Rubio | 89’ | Aleksandar Stankovic Ognjen Ugresic |
Cầu thủ dự bị | |||
Xisco Pires | Luka Lijeskic | ||
Alex Ruiz | Vuk Draskic | ||
Adrian Gomes | Vanja Dragojevic | ||
Marc Vales | Veljko Milosavljevic | ||
Francisco Pomares Ortega | Nemanja Maksimović | ||
Alex Martinez | Ognjen Ugresic | ||
Cucu | Mihajlo Cvetkovic | ||
Albert Rosas Ubach | Jan-Carlo Šimić | ||
Eric Izquierdo | Dejan Zukic | ||
Chus Rubio | Andrej Ilic | ||
João Teixeira | Lazar Randjelovic | ||
Marc García | Vasilije Kostov |
Nhận định Andorra vs Serbia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Andorra
Thành tích gần đây Serbia
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B T T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T T B T |
3 | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | T B T B | |
4 | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | B B B B | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 | T T T H |
2 | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | B T H T | |
3 | | 4 | 0 | 3 | 1 | -3 | 3 | H B H H |
4 | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | H B B B | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 10 | H T T T |
2 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
3 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B | |
4 | 4 | 0 | 0 | 4 | -13 | 0 | B B B B | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | T T T H |
2 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B H T T |
3 | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | T B B H | |
4 | 4 | 0 | 1 | 3 | -9 | 1 | B H B B | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 12 | T T T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
3 | | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B T B B |
4 | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 | B B B B | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | T T T H |
2 | | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H B T H |
3 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T | |
4 | 4 | 1 | 0 | 3 | -7 | 3 | B T B B | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T B H T T |
3 | 7 | 3 | 1 | 3 | -5 | 10 | B T B T B | |
4 | 7 | 0 | 3 | 4 | -5 | 3 | H H B B B | |
5 | 6 | 0 | 2 | 4 | -15 | 2 | B H B H B | |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 15 | T T T T B |
2 | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T T B H | |
3 | | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | 7 | 2 | 2 | 3 | 2 | 8 | B B H H T | |
5 | 7 | 0 | 0 | 7 | -31 | 0 | B B B B B | |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 18 | T T T T T | |
2 | | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 15 | T T T T T |
3 | 7 | 3 | 0 | 4 | -4 | 9 | T T B B B | |
4 | 7 | 1 | 1 | 5 | -10 | 4 | B B B B H | |
5 | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B B B B H | |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 14 | T T T H T |
2 | 7 | 3 | 4 | 0 | 9 | 13 | H T T H H | |
3 | | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | H T B T B |
4 | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | B B B T H | |
5 | 6 | 0 | 0 | 6 | -23 | 0 | B B B B B | |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 18 | T T T T T |
2 | | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T H H T T |
3 | | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T B B T |
4 | 7 | 1 | 2 | 4 | -9 | 5 | H B B H B | |
5 | 7 | 0 | 1 | 6 | -12 | 1 | B B B H B | |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T T T H T |
2 | | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H B |
3 | 7 | 4 | 0 | 3 | 4 | 12 | T B T T T | |
4 | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | T B B B B | |
5 | 6 | 0 | 0 | 6 | -18 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại