Thứ Tư, 15/10/2025
Dario Sits (Thay: Deniss Melniks)
46
Dario Sits
50
Marc Vales (Thay: Joao Teixeira)
56
Moises San Nicolas (Thay: Marc Pujol)
57
Dario Sits (Kiến tạo: Roberts Savalnieks)
58
Ricard Fernandez (Thay: Aron Rodrigo)
65
Raimonds Krollis (Thay: Vladislavs Gutkovskis)
74
Alvis Jaunzems (Thay: Roberts Savalnieks)
78
Antonijs Cernomordijs
80
Marc Rebes (Thay: Biel Borra)
86
Victor Bernat (Thay: Pau Babot)
86
Vitalijs Jagodinskis (Thay: Andrejs Ciganiks)
90

Thống kê trận đấu Andorra vs Latvia

số liệu thống kê
Andorra
Andorra
Latvia
Latvia
41 Kiểm soát bóng 59
13 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Andorra vs Latvia

Tất cả (17)
90+5'

Đúng rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90'

Andrejs Ciganiks rời sân và được thay thế bởi Vitalijs Jagodinskis.

86'

Pau Babot rời sân và được thay thế bởi Victor Bernat.

86'

Biel Borra rời sân và được thay thế bởi Marc Rebes.

80' Thẻ vàng cho Antonijs Cernomordijs.

Thẻ vàng cho Antonijs Cernomordijs.

78'

Roberts Savalnieks rời sân và được thay thế bởi Alvis Jaunzems.

74'

Vladislavs Gutkovskis rời sân và được thay thế bởi Raimonds Krollis.

65'

Aron Rodrigo rời sân và được thay thế bởi Ricard Fernandez.

58'

Roberts Savalnieks đã kiến tạo cho bàn thắng.

58' V À A A O O O - Dario Sits đã ghi bàn!

V À A A O O O - Dario Sits đã ghi bàn!

57'

Marc Pujol rời sân và anh được thay thế bởi Moises San Nicolas.

56'

Joao Teixeira rời sân và được thay thế bởi Marc Vales.

50' Thẻ vàng cho Dario Sits.

Thẻ vàng cho Dario Sits.

46'

Deniss Melniks rời sân và được thay thế bởi Dario Sits.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Andorra vs Latvia

Andorra (4-4-2): Iker (12), Biel Borra Font (2), Ian Oliveira (22), Christian Garcia (6), Max Llovera (5), Joan Cervos (17), Marc Pujol (7), Pau Babot (8), Aron Rodrigo (14), João Teixeira (20), Albert Rosas Ubach (11)

Latvia (3-4-2-1): Krisjanis Zviedris (1), Daniels Balodis (2), Antonijs Cernomordijs (5), Raivis Jurkovskis (13), Roberts Savaļnieks (11), Aleksejs Saveļjevs (22), Deniss Meļņiks (20), Andrejs Ciganiks (14), Dmitrijs Zelenkovs (15), Janis Ikaunieks (10), Vladislavs Gutkovskis (9)

Andorra
Andorra
4-4-2
12
Iker
2
Biel Borra Font
22
Ian Oliveira
6
Christian Garcia
5
Max Llovera
17
Joan Cervos
7
Marc Pujol
8
Pau Babot
14
Aron Rodrigo
20
João Teixeira
11
Albert Rosas Ubach
9
Vladislavs Gutkovskis
10
Janis Ikaunieks
15
Dmitrijs Zelenkovs
14
Andrejs Ciganiks
20
Deniss Meļņiks
22
Aleksejs Saveļjevs
11
Roberts Savaļnieks
13
Raivis Jurkovskis
5
Antonijs Cernomordijs
2
Daniels Balodis
1
Krisjanis Zviedris
Latvia
Latvia
3-4-2-1
Thay người
56’
Joao Teixeira
Marc Vales
46’
Deniss Melniks
Dario Sits
57’
Marc Pujol
Moisés San Nicolás
74’
Vladislavs Gutkovskis
Raimonds Krollis
65’
Aron Rodrigo
Cucu
78’
Roberts Savalnieks
Alvis Jaunzems
86’
Pau Babot
Victor Bernat Cuadros
90’
Andrejs Ciganiks
Vitalijs Jagodinskis
86’
Biel Borra
Marc Rebes
Cầu thủ dự bị
Josep Antoni
Roberts Ozols
Xisco Pires
Rihards Matrevics
Marc Vales
Vitalijs Jagodinskis
Francisco Pomares Ortega
Niks Sliede
Cucu
Vjačeslavs Isajevs
Victor Bernat Cuadros
Eduards Daskevics
Moisés San Nicolás
Alvis Jaunzems
Albert Reyes
Lukass Vapne
Chus Rubio
Dario Sits
Marc Rebes
Raimonds Krollis
Marc García
Maksims Tonisevs
Hugo Ferreira

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Uefa Nations League
04/09 - 2020
18/11 - 2020
03/06 - 2022
25/09 - 2022
H1: 0-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
22/03 - 2025
H1: 0-0
11/10 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây Andorra

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
15/10 - 2025
H1: 1-1
11/10 - 2025
H1: 1-1
Giao hữu
09/09 - 2025
H1: 0-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
06/09 - 2025
H1: 1-0
11/06 - 2025
H1: 2-0
07/06 - 2025
H1: 0-0
25/03 - 2025
H1: 2-0
22/03 - 2025
H1: 0-0
Uefa Nations League
20/11 - 2024
H1: 0-0
17/11 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Latvia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
15/10 - 2025
H1: 0-3
11/10 - 2025
H1: 1-1
10/09 - 2025
H1: 1-0
06/09 - 2025
H1: 0-1
11/06 - 2025
H1: 1-1
Giao hữu
07/06 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
25/03 - 2025
H1: 1-0
22/03 - 2025
H1: 0-0
Uefa Nations League
17/11 - 2024
H1: 0-0
15/11 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức430159B T T T
2SlovakiaSlovakia430139T T B T
3Northern IrelandNorthern Ireland420216T B T B
4LuxembourgLuxembourg4004-90B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ4310910T T T H
2KosovoKosovo4211-17B T H T
3SloveniaSlovenia4031-33H B H H
4Thụy ĐiểnThụy Điển4013-51H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Đan MạchĐan Mạch43101110H T T T
2ScotlandScotland4310510H T T T
3Hy LạpHy Lạp4103-33T B B B
4BelarusBelarus4004-130B B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp4310610T T T H
2UkraineUkraine421117B H T T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len411224T B B H
4AzerbaijanAzerbaijan4013-91B H B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha44001512T T T T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ430139T B T T
3GeorgiaGeorgia4103-33B T B B
4BulgariaBulgaria4004-150B B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha4310710T T T H
2HungaryHungary412115H B T H
3AilenAilen4112-14H B B T
4ArmeniaArmenia4103-73B T B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan65101916T H T T T
2Ba LanBa Lan6411613T B H T T
3Phần LanPhần Lan7313-510B T B T B
4LithuaniaLithuania7034-53H H B B B
5MaltaMalta6024-152B H B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo65011615T T T T B
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6411813T T T B H
3RomaniaRomania6312510T B T H T
4Đảo SípĐảo Síp722328B B H H T
5San MarinoSan Marino7007-310B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy66002618T T T T T
2ItaliaItalia65011015T T T T T
3IsraelIsrael7304-49T T B B B
4EstoniaEstonia7115-104B B B B H
5MoldovaMoldova6015-221B B B B H
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ64201514T T T H T
2North MacedoniaNorth Macedonia7340913H T T H H
3WalesWales6312310H T B T B
4KazakhstanKazakhstan7214-47B B B T H
5LiechtensteinLiechtenstein6006-230B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh66001818T T T T T
2AlbaniaAlbania6321311T H H T T
3SerbiaSerbia6312010T T B B T
4LatviaLatvia7124-95H B B H B
5AndorraAndorra7016-121B B B H B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia65101916T T T H T
2CH SécCH Séc7412413T B T H B
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe7403412T B T T T
4MontenegroMontenegro6204-96T B B B B
5GibraltarGibraltar6006-180B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow