Thứ Sáu, 28/11/2025

Trực tiếp Andorra vs Anh VL World Cup 2022 KV Châu Âu

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu - CN, 10/10

Kết thúc

Andorra

Andorra

0 : 5
Hiệp một: 0-2 | Lượt đi: 0-4
CN, 01:45 10/10/2021
Vòng bảng - Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
 
 
Ben Chilwell (Kiến tạo: Jadon Sancho)
17
Bukayo Saka (Kiến tạo: Phil Foden)
40
Cristian Martinez
42
John Stones
42
Jadon Sancho
45
Marc Rebes
55
Tammy Abraham (Kiến tạo: Jadon Sancho)
59
(Pen) James Ward-Prowse
79
James Ward-Prowse
79
Conor Coady
86
Jack Grealish (Kiến tạo: Sam Johnstone)
86

Thống kê trận đấu Andorra vs ĐT Anh

số liệu thống kê
Andorra
Andorra
ĐT Anh
ĐT Anh
19 Kiểm soát bóng 81
8 Ném biên 21
3 Việt vị 7
9 Chuyền dài 25
2 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 8
1 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 1
6 Chăm sóc y tế 0
20 Phạm lỗi 9

Đội hình xuất phát Andorra vs ĐT Anh

Andorra (5-4-1): Josep Gomes (1), Jesus Rubio (18), Christian Garcia (22), Marc Vales (3), Max Llovera (20), Marc Garcia (21), Cristian Martinez (2), Marc Rebes (4), Xavi Vieira (8), Jordi Rubio (23), Aaron Sanchez (9)

ĐT Anh (4-3-3): Sam Johnstone (1), Kieran Trippier (2), John Stones (5), Conor Coady (6), Ben Chilwell (3), Jesse Lingard (10), James Ward-Prowse (4), Phil Foden (8), Bukayo Saka (7), Tammy Abraham (9), Jadon Sancho (11)

Andorra
Andorra
5-4-1
1
Josep Gomes
18
Jesus Rubio
22
Christian Garcia
3
Marc Vales
20
Max Llovera
21
Marc Garcia
2
Cristian Martinez
4
Marc Rebes
8
Xavi Vieira
23
Jordi Rubio
9
Aaron Sanchez
11
Jadon Sancho
9
Tammy Abraham
7
Bukayo Saka
8
Phil Foden
4
James Ward-Prowse
10
Jesse Lingard
3
Ben Chilwell
6
Conor Coady
5
John Stones
2
Kieran Trippier
1
Sam Johnstone
ĐT Anh
ĐT Anh
4-3-3
Thay người
0’
Iker Alvarez
0’
Aaron Ramsdale
0’
Francisco Pires
0’
Kyle Walker
0’
Sergio Moreno
0’
Declan Rice
0’
Eric De Pablos
0’
Raheem Sterling
0’
Marc Pujol
0’
Harry Kane
31’
Emili Garcia
Ildefons Lima
0’
Jordan Henderson
63’
Ildefons Lima
Emili Garcia
0’
Tyrone Mings
63’
Aaron Sanchez
Ricard Fernandez
0’
Jordan Pickford
63’
Cristian Martinez
Jordi Alaez
60’
John Stones
Fikayo Tomori
82’
Jordi Rubio
Joan Cervos
72’
Jadon Sancho
Jack Grealish
73’
Jesse Lingard
Mason Mount
80’
Tammy Abraham
Ollie Watkins
Cầu thủ dự bị
Iker Alvarez
Mason Mount
Francisco Pires
Aaron Ramsdale
Emili Garcia
Kyle Walker
Ildefons Lima
Fikayo Tomori
Sergio Moreno
Declan Rice
Eric De Pablos
Raheem Sterling
Joan Cervos
Harry Kane
Ricard Fernandez
Jack Grealish
Jordi Alaez
Ollie Watkins
Marc Pujol
Jordan Henderson
Tyrone Mings
Jordan Pickford

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
05/09 - 2021
H1: 1-0
10/10 - 2021
H1: 0-2
07/06 - 2025
H1: 0-0
06/09 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Andorra

Giao hữu
18/11 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
14/11 - 2025
H1: 0-0
15/10 - 2025
H1: 1-1
11/10 - 2025
H1: 1-1
Giao hữu
09/09 - 2025
H1: 0-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
06/09 - 2025
H1: 1-0
11/06 - 2025
H1: 2-0
07/06 - 2025
H1: 0-0
25/03 - 2025
H1: 2-0
22/03 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây ĐT Anh

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
17/11 - 2025
H1: 0-0
14/11 - 2025
H1: 1-0
15/10 - 2025
H1: 0-3
Giao hữu
10/10 - 2025
H1: 3-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
10/09 - 2025
H1: 0-2
06/09 - 2025
H1: 1-0
Giao hữu
11/06 - 2025
H1: 1-1
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
07/06 - 2025
H1: 0-0
25/03 - 2025
H1: 1-0
22/03 - 2025
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức65011315T T T T T
2SlovakiaSlovakia6402-212T B T T B
3Northern IrelandNorthern Ireland630319B T B B T
4LuxembourgLuxembourg6006-120B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ64201214T T H T H
2KosovoKosovo6321111T H T T H
3SloveniaSlovenia6042-54B H H B H
4Thụy ĐiểnThụy Điển6024-82B B B B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ScotlandScotland6411613T T T B T
2Đan MạchĐan Mạch6321911T T T H B
3Hy LạpHy Lạp6213-27B B B T H
4BelarusBelarus6024-132B B B H H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp65101216T T H T T
2UkraineUkraine6312-110H T T B T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len621327B B H T B
4AzerbaijanAzerbaijan6015-131H B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha65101916T T T T H
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ6411513B T T T H
3GeorgiaGeorgia6105-83T B B B B
4BulgariaBulgaria6105-163B B B B T
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha64111313T T H B T
2AilenAilen6312210B B T T T
3HungaryHungary622218B T H T B
4ArmeniaArmenia6105-163T B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan86202320T T T H T
2Ba LanBa Lan8521717H T T H T
3Phần LanPhần Lan8314-610T B T B B
4MaltaMalta8125-155B H B T B
5LithuaniaLithuania8035-93H B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo86111819T T B T H
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina85211017T B H T H
3RomaniaRomania8413913T H T B T
4Đảo SípĐảo Síp822408B H H T B
5San MarinoSan Marino8008-370B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy88003224T T T T T
2ItaliaItalia8602918T T T T B
3IsraelIsrael8404-112T B B B T
4EstoniaEstonia8116-134B B B H B
5MoldovaMoldova8017-271B B H B B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ85302218T H T H T
2WalesWales85121016B T B T T
3North MacedoniaNorth Macedonia8341313T T H H B
4KazakhstanKazakhstan8224-48B B T H H
5LiechtensteinLiechtenstein8008-310B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh88002224T T T T T
2AlbaniaAlbania8422214H T T T B
3SerbiaSerbia8413-113B B T B T
4LatviaLatvia8125-105B B H B B
5AndorraAndorra8017-131B B H B B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia87102222T H T T T
2CH SécCH Séc85121016B T H B T
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe8404212B T T T B
4MontenegroMontenegro8305-99B B B T B
5GibraltarGibraltar8008-250B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

top-arrow